Inox 2205 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2205 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2205 (Duplex Stainless Steel 2205) là một loại thép không gỉ thuộc dòng Duplex, nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và tính kinh tế. Đây là một trong những loại inox Duplex phổ biến nhất nhờ khả năng đáp ứng tốt trong các môi trường ăn mòn khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa clo hoặc hóa chất.

Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuậtứng dụng của Inox 2205:

Đặc tính kỹ thuật của Inox 2205

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 22-23%.

Niken (Ni): 4.5-6.5%.

Molypden (Mo): 3-3.5%.

Mangan (Mn): ≤ 2%.

Nitơ (N): 0.14-0.20% (tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học).

Carbon (C): ≤ 0.03% (rất thấp, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở).

Sắt (Fe): Thành phần chính, cân bằng.

Cấu trúc vi mô:

Là thép Duplex với sự cân bằng giữa hai pha Austenitic (~50%) và Ferritic (~50%).

Cấu trúc này mang lại độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép Austenitic thông thường (như 304 và 316).

Độ bền cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥450 MPa (gấp đôi inox 304/316).

Độ bền kéo (Tensile Strength): ~620-720 MPa.

Độ dẻo (Elongation): ~25-30% (thấp hơn inox Austenitic nhưng đủ linh hoạt cho nhiều ứng dụng).

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn điểm (Pitting Resistance): Rất tốt, với chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) từ 35-40 (cao hơn inox 316).

Khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất: Tốt hơn inox 304 và 316, đặc biệt trong môi trường có clo và nhiệt độ cao.

Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, axit yếu và dung dịch muối.

Khả năng chịu nhiệt:

Tốt ở nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Không nên sử dụng ở nhiệt độ trên 315°C trong thời gian dài, vì có thể hình thành pha sigma (pha giòn), làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Khả năng gia công:

Hàn: Dễ hàn nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để tránh tạo pha giòn (như pha sigma).

Gia công cơ khí: Khó hơn inox Austenitic (304/316) do độ cứng cao hơn.

Khối lượng nhẹ hơn:

Do độ bền cao, sử dụng ít vật liệu hơn để đạt cùng hiệu suất, giúp giảm trọng lượng tổng thể trong các ứng dụng.

Ứng dụng của Inox 2205

Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:

Làm bồn chứa, đường ống, và các thiết bị trong nhà máy hóa chất và lọc dầu.

Sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và chứa các hóa chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric, axit nitric.

Ngành xử lý nước:

Hệ thống xử lý nước thải, thiết bị khử mặn, và các công trình tiếp xúc với nước biển hoặc nước lợ.

Được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân và nhiệt điện.

Ngành hàng hải:

Chế tạo các bộ phận tàu thủy, thiết bị ngoài khơi, và cấu trúc dầu khí.

Phù hợp cho môi trường nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn clo vượt trội.

Ngành xây dựng:

Làm kết cấu thép chịu lực cao như cầu, khung tòa nhà, lan can, và các công trình ngoài trời.

Đáp ứng yêu cầu chịu lực trong các công trình lớn.

Ngành thực phẩm và dược phẩm:

Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và các hệ thống đường ống.

Được sử dụng trong các nhà máy sản xuất bia, sữa, và dược phẩm nhờ khả năng vệ sinh và chống ăn mòn tốt.

Ngành năng lượng:

Ứng dụng trong tua-bin gió, hệ thống trao đổi nhiệt, và các thiết bị trong nhà máy điện.

Chịu được ứng suất mỏi và môi trường nhiệt độ thay đổi.

Ứng dụng khác:

Van, bơm, và các bộ phận máy móc cần chịu ăn mòn và chịu lực cao.

Ưu điểm của Inox 2205

Độ bền cơ học cao: Gấp đôi inox 304 và 316, giúp giảm trọng lượng vật liệu trong thiết kế.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Phù hợp cho môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa clo và nước biển.

Chi phí hợp lý: Ít Niken hơn inox 316, nhưng hiệu suất cao hơn, giúp giảm chi phí tổng thể.

Tính linh hoạt: Ứng dụng được trong nhiều ngành công nghiệp.

Hạn chế của Inox 2205

Khả năng chịu nhiệt độ cao hạn chế:

Không nên sử dụng ở nhiệt độ >315°C do nguy cơ tạo pha sigma, làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Khả năng gia công kém hơn inox Austenitic:

Độ cứng cao hơn làm gia công cơ khí khó khăn hơn.

Nhạy cảm với điều kiện hàn không kiểm soát:

Hàn cần được thực hiện đúng cách để duy trì cấu trúc vi mô cân bằng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo