Inox 2101 LDX Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2101 LDX Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2101 LDX (Lean Duplex Stainless Steel 2101) là một loại thép không gỉ thuộc dòng Duplex “Lean” (ít Niken), được thiết kế để mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt với chi phí thấp hơn so với các dòng Duplex tiêu chuẩn (như 2205). Đây là một vật liệu linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuậtứng dụng của loại inox này:

Đặc tính kỹ thuật của Inox 2101 LDX

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 21-23%.

Niken (Ni): 1.35-1.70% (thấp, giảm chi phí).

Mangan (Mn): 4-6%.

Molypden (Mo): ≤ 0.8% (rất thấp hoặc không có).

Nitơ (N): 0.20-0.25% (tăng độ bền và chống ăn mòn).

Carbon (C): ≤ 0.03% (rất thấp, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở).

Sắt (Fe): Thành phần chính, cân bằng.

Cấu trúc vi mô:

Là thép Duplex với sự cân bằng giữa hai pha AusteniticFerritic (~50:50).

Kết cấu này mang lại sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

Độ bền cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥450 MPa (cao hơn 304 và 316).

Độ bền kéo (Tensile Strength): ~650-700 MPa.

Độ dẻo (Elongation): ~30% (thấp hơn inox Austenitic nhưng đủ linh hoạt cho ứng dụng công nghiệp).

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clorua và axit nhẹ.

Không chịu được môi trường cực kỳ ăn mòn như nước biển hoặc axit mạnh trong thời gian dài (kém hơn dòng Duplex 2205 và 2507).

Độ chống ăn mòn tương đương hoặc cao hơn inox 304, 316 trong nhiều môi trường thông thường.

Khả năng chịu nhiệt:

Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -50°C đến ~250°C.

Không nên sử dụng ở nhiệt độ trên 300°C do nguy cơ mất cân bằng pha.

Khả năng gia công:

Hàn tốt bằng các phương pháp hàn thông thường nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để tránh tạo pha sigma (pha giòn).

Gia công khó hơn inox Austenitic (304/316) do độ bền cao hơn.

Đặc tính nhẹ và tiết kiệm:

Sử dụng Mangan và Nitơ để thay thế một phần Niken, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì các đặc tính vượt trội.

Ứng dụng của Inox 2101 LDX

Ngành công nghiệp xây dựng:

Chế tạo các kết cấu thép chịu lực cao như cầu, tòa nhà, và lan can.

Sử dụng trong các công trình ngoài trời nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

Ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước:

Làm bồn chứa, đường ống, và hệ thống xử lý nước thải.

Phù hợp cho môi trường chứa clorua hoặc axit nhẹ.

Ngành thực phẩm và đồ uống:

Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và ống dẫn.

Ngành hàng hải:

Dùng trong môi trường nước ngọt hoặc nước lợ (ít clorua).

Không tối ưu cho nước biển nhưng vẫn được dùng cho các chi tiết nhỏ trong ngành hàng hải.

Ngành năng lượng:

Chế tạo các hệ thống trao đổi nhiệt, tuabin gió, và thiết bị năng lượng tái tạo.

Ứng dụng khác:

Làm các chi tiết trong máy móc công nghiệp.

Sản xuất các thiết bị cần độ bền cao mà vẫn tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm của Inox 2101 LDX

Hiệu quả chi phí cao: Thành phần Niken thấp làm giảm giá thành so với inox 304/316 và các dòng Duplex tiêu chuẩn.

Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, giảm trọng lượng vật liệu trong nhiều ứng dụng.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hơn hẳn các loại inox phổ thông (304, 316) trong nhiều môi trường.

Độ bền mỏi tốt: Chịu được ứng suất biến đổi, phù hợp cho các ứng dụng động lực học.

Hạn chế của Inox 2101 LDX

Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường cực kỳ ăn mòn:

Không tối ưu trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh lâu dài.

Khả năng gia công kém hơn inox dòng Austenitic:

Độ dẻo thấp và độ cứng cao hơn làm khó khăn trong gia công cơ khí.

Nhạy cảm với nhiệt độ cao:

Có nguy cơ mất cấu trúc vi mô nếu sử dụng ở nhiệt độ trên 300°C.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo