Inox 1Cr21Ni5Ti Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1Cr21Ni5Ti là một loại thép không gỉ Austenitic được thiết kế đặc biệt để có khả năng chịu ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường nhiệt độ cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr21Ni5Ti
1. Thành phần hóa học (phần trăm khối lượng):
Crom (Cr): 21.0% (tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa).
Niken (Ni): 5.0% (cung cấp tính dẻo và khả năng chống ăn mòn).
Titan (Ti): 0.3-0.7% (ngăn ngừa ăn mòn intergranular và ổn định cấu trúc tinh thể).
Carbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng ăn mòn liên kết hạt và giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa).
Mangan (Mn): ≤ 2.0% (hỗ trợ trong việc cải thiện khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc).
Silic (Si): ≤ 1.0% (cải thiện khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao).
2. Tính chất cơ học:
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 300-450 MPa.
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600-800 MPa.
Độ dẻo (Elongation): Khoảng 35-45% (đảm bảo khả năng uốn cong và gia công tốt).
Độ cứng: Inox 1Cr21Ni5Ti có độ cứng vừa phải, giúp duy trì tính bền trong các môi trường khắc nghiệt.
3. Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn: Inox 1Cr21Ni5Ti có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như axit nhẹ, kiềm, muối và nước biển. Sự bổ sung Titan (Ti) giúp ngăn ngừa ăn mòn intergranular, làm tăng độ bền của vật liệu trong môi trường tiếp xúc với hóa chất mạnh.
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao: Inox này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu được oxy hóa và sự ăn mòn trong các môi trường có nhiệt độ cao.
4. Khả năng chịu nhiệt:
Khả năng chịu nhiệt: Inox 1Cr21Ni5Ti có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850-900°C mà không bị biến chất hay oxy hóa, nhờ vào sự có mặt của Silic (Si) và Titan (Ti) trong hợp kim. Điều này giúp inox này có thể sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao, như trong lò đốt hoặc các thiết bị công nghiệp nhiệt.
5. Khả năng gia công:
Hàn: Inox 1Cr21Ni5Ti có thể hàn bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn TIG và hàn hồ quang, nhưng cần sử dụng các vật liệu hàn phù hợp để tránh vấn đề ăn mòn sau khi hàn.
Gia công cơ khí: Inox này có thể gia công tốt nhờ tính dẻo dai, nhưng cần chú ý đến các điều kiện gia công để bảo đảm chất lượng vật liệu không bị giảm sút.
Ứng dụng của Inox 1Cr21Ni5Ti
1. Ngành công nghiệp hóa chất:
Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1Cr21Ni5Ti được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, như bồn chứa, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với hóa chất mạnh. Khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt của inox này giúp bảo vệ các thiết bị trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Sản xuất axit và kiềm: Được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất axit, kiềm và các dung dịch hóa học mạnh, nơi yêu cầu vật liệu chống ăn mòn cao.
2. Ngành dầu khí:
Giàn khoan và thiết bị dầu khí: Inox 1Cr21Ni5Ti được sử dụng trong các giàn khoan dầu khí và các thiết bị tiếp xúc với dầu và khí, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn cao như các vùng biển và khu vực khai thác dầu khí.
Cấu trúc ngoài khơi: Được sử dụng cho các cấu trúc ngoài khơi, như cầu cảng, trục tàu và các bộ phận của giàn khoan, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của nó.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1Cr21Ni5Ti được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, như bồn chứa, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm và các dung dịch chế biến. Khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh là một trong những yếu tố quan trọng trong ngành thực phẩm.
Sản xuất dược phẩm: Được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất dược phẩm và thiết bị tiếp xúc với các dung dịch hóa học có tính ăn mòn, inox này giúp bảo vệ khỏi sự tác động của các hóa chất mạnh.
4. Ngành hàng hải:
Bộ phận tàu biển: Inox 1Cr21Ni5Ti được sử dụng trong các bộ phận tàu biển, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với nước biển, như trục tàu, bộ phận làm mát và các cấu trúc dưới nước, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
Công trình biển: Được ứng dụng trong các công trình ngoài khơi và các cấu trúc biển do khả năng chống ăn mòn nước biển và chịu được môi trường khắc nghiệt.
5. Ngành sản xuất năng lượng:
Thiết bị nhiệt: Inox 1Cr21Ni5Ti có thể được sử dụng trong các thiết bị nhiệt, lò hơi và các bộ phận của các hệ thống nhiệt cao, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt.
Năng lượng tái tạo: Được sử dụng trong các thiết bị năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong các công trình năng lượng mặt trời và gió, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của Inox 1Cr21Ni5Ti
Khả năng chống ăn mòn cao: Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường có hóa chất mạnh, axit, kiềm, muối và nước biển.
Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: Inox 1Cr21Ni5Ti có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850-900°C mà không bị biến chất, rất phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
Tính cơ học tốt: Độ bền kéo cao và khả năng chịu tải trọng lớn, giúp inox này hoạt động ổn định trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và độ bền lâu dài.
Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng gia công và hàn với các phương pháp hàn tiêu chuẩn, nhưng cần chú ý đến điều kiện hàn để tránh ăn mòn sau hàn.
Hạn chế của Inox 1Cr21Ni5Ti
Chi phí sản xuất cao: Do thành phần hợp kim cao và yêu cầu quy trình sản xuất phức tạp, inox 1Cr21Ni5Ti có thể có chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.
Yêu cầu điều kiện gia công chính xác: Inox này cần được gia công và hàn dưới các điều kiện chính xác để đảm bảo không giảm khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền.
Inox 1Cr21Ni5Ti là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com