Inox 1Cr18Ni12 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1Cr18Ni12 là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng crom (Cr) và niken (Ni) cao, mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền nhiệt tốt. Đây là một phiên bản cải tiến so với thép không gỉ 304, với hàm lượng niken cao hơn, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền ở nhiệt độ cao. Loại inox này được sử dụng phổ biến trong các môi trường khắc nghiệt hơn so với 304.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr18Ni12:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.12%
- Si: ≤ 1.00%
- Mn: ≤ 2.00%
- P: ≤ 0.035%
- S: ≤ 0.030%
- Cr: 17.0 – 19.0%
- Ni: 11.0 – 13.0%
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%.
- Độ cứng: ≤ 187 HB (Brinell), ≤ 90 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng crom và niken cao, phù hợp trong môi trường có axit yếu hoặc hơi muối.
- Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, tối đa 870°C (chịu nhiệt liên tục) và 925°C (chịu nhiệt ngắt quãng).
- Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho các ứng dụng cần chịu tải trọng và nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng gia công và hàn bằng các phương pháp phổ biến.
Ứng dụng của Inox 1Cr18Ni12:
- Trong ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Sản xuất các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường có axit yếu hoặc hóa chất ăn mòn nhẹ.
- Các thiết bị xử lý hóa chất trong nhà máy công nghiệp.
- Trong ngành thực phẩm và đồ uống:
-
- Sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, thùng trộn, và bồn chứa yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Các dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống như máy ép trái cây, máy xay sinh tố.
- Trong ngành y tế và dược phẩm:
-
- Các thiết bị y tế hoặc dược phẩm cần đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn.
- Thiết bị trong phòng sạch hoặc các hệ thống sản xuất thuốc.
- Trong ngành hàng không vũ trụ và năng lượng:
-
- Sử dụng trong tua-bin, lò hơi, và các thiết bị chịu nhiệt độ cao.
- Các bộ phận chịu nhiệt và chống oxy hóa trong động cơ hoặc nhà máy điện.
- Trong ngành xây dựng:
-
- Kết cấu kiến trúc ngoài trời như lan can, cổng, hoặc các tấm ốp trong môi trường đô thị.
- Các chi tiết trang trí trong công trình công cộng hoặc khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
- Trong ngành hàng hải:
-
- Các chi tiết không chịu tải nặng nhưng tiếp xúc với nước biển hoặc hơi muối.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng crom và niken cao.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
- Dễ dàng gia công và hàn: Thích hợp cho các ứng dụng cần hàn hoặc tạo hình phức tạp.
- Độ bền cơ học cao: Có thể chịu tải trọng lớn trong các môi trường khắc nghiệt.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn inox 304: Do hàm lượng niken cao hơn.
- Không chống ăn mòn tốt trong môi trường có hàm lượng clo cao: Không thích hợp sử dụng trong nước biển đậm đặc (cần dùng inox 316).
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với 304: Inox 1Cr18Ni12 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng niken cao hơn.
- So với 304L: Khả năng chống ăn mòn tương tự, nhưng độ bền cơ học cao hơn nhờ hàm lượng carbon lớn hơn.
- So với 316: Khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clo kém hơn (thiếu molypden).
Kết luận:
Inox 1Cr18Ni12 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt hơn 304 và hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao. Nó thích hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, và xây dựng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com