Inox 1Cr18Ni11Ti Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1Cr18Ni11Ti là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần chủ yếu bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và Titanium (Ti). Loại inox này được phát triển để có khả năng chống ăn mòn tốt, tính ổn định cao khi hàn và khả năng chống ăn mòn liên hạt, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với các chất hóa học ăn mòn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr18Ni11Ti
- Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
-
- Crom (Cr): 18% (tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi sự oxi hóa).
- Niken (Ni): 11% (cải thiện tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao).
- Titanium (Ti): 0.5 – 1% (giúp ngăn ngừa sự hình thành cacbua tại vùng hàn, bảo vệ thép khỏi ăn mòn liên hạt).
- Carbon (C): ≤ 0.08% (giúp giảm sự hình thành cacbua và bảo vệ thép khỏi ăn mòn liên hạt).
- Mangan (Mn): 2% (cải thiện tính cơ học và khả năng gia công).
- Silic (Si): ≤ 1% (tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 520 – 750 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 210 – 300 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40% (dễ dàng gia công và uốn cong mà không bị nứt).
- Độ cứng: Khoảng 85 – 95 HRB (Hardness Rockwell B).
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có tính axit nhẹ, dung dịch muối và môi trường kiềm. Titanium giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn liên hạt trong các ứng dụng có hàn, đặc biệt là trong môi trường tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Titanium trong thành phần thép giúp ngăn ngừa sự hình thành cacbua trong vùng hàn, đảm bảo inox này có khả năng chống ăn mòn liên hạt khi hàn, điều này giúp inox bền bỉ trong các ứng dụng yêu cầu hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 600°C (1112°F). Inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng chịu nhiệt tốt và được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học.
Ứng dụng của Inox 1Cr18Ni11Ti
Inox 1Cr18Ni11Ti được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và ổn định cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Ngành chế tạo máy và cơ khí:
-
- Được sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị cơ khí yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, như các chi tiết trục, bánh răng, bộ phận cấu trúc, và các bộ phận chịu lực trong các máy móc công nghiệp.
- Ngành chế biến thực phẩm:
-
- Inox 1Cr18Ni11Ti được ứng dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa, bồn chứa, ống dẫn thực phẩm, và các dụng cụ chế biến thực phẩm. Chất liệu này dễ dàng vệ sinh và có khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với thực phẩm và các dung dịch muối.
- Ngành hóa chất và dược phẩm:
-
- Inox 1Cr18Ni11Ti được sử dụng trong các bồn chứa và thiết bị chế biến trong ngành hóa chất và dược phẩm. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và khả năng chịu nhiệt của inox này giúp nó là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này.
- Ngành năng lượng và dầu khí:
-
- Thép inox này được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, thiết bị chế biến trong ngành năng lượng và dầu khí, đặc biệt trong môi trường có chứa hóa chất ăn mòn như clorua và axit loãng.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
-
- Sử dụng inox này trong các công trình xây dựng ngoài trời, như lan can, cửa sổ, vách ngăn, chi tiết trang trí và các bộ phận cấu trúc yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời.
- Ngành sản xuất đồ gia dụng:
-
- Inox 1Cr18Ni11Ti cũng được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, dao, kéo, và các dụng cụ nhà bếp. Chất liệu này có độ bền cao, dễ vệ sinh và khả năng chống mài mòn, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và tính thẩm mỹ cao.
Ưu và nhược điểm của Inox 1Cr18Ni11Ti
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng chống ăn mòn mạnh trong các môi trường chứa axit nhẹ, dung dịch muối và môi trường kiềm. Thêm vào đó, Titanium giúp ngăn ngừa ăn mòn liên hạt trong các ứng dụng hàn.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 600°C, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học.
- Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Titanium giúp ngăn ngừa sự hình thành cacbua tại vùng hàn, đảm bảo inox này duy trì khả năng chống ăn mòn ngay cả khi hàn.
- Dễ gia công và hàn: Inox 1Cr18Ni11Ti có thể được hàn và gia công một cách dễ dàng mà không gặp phải vấn đề ăn mòn liên hạt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường cực kỳ ăn mòn: Mặc dù inox này có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng nó không thể chịu được môi trường ăn mòn cực kỳ mạnh như axit mạnh hoặc môi trường nước biển đậm đặc.
- Khả năng chịu nhiệt không quá cao: Mặc dù inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng chịu nhiệt tốt lên đến 600°C, nhưng nó không thể chịu được nhiệt độ rất cao như các loại inox chuyên dụng cho môi trường cực nóng (ví dụ inox 310, 347).
Kết luận
Inox 1Cr18Ni11Ti là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường chứa axit nhẹ, dung dịch muối và môi trường kiềm. Nhờ vào sự bổ sung Titanium, thép này có khả năng chống ăn mòn liên hạt khi hàn, giúp tăng độ bền trong các ứng dụng yêu cầu hàn. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, chế biến thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, năng lượng, dầu khí và xây dựng. Tuy nhiên, loại inox này không phải là lựa chọn tốt nhất cho môi trường cực kỳ ăn mòn hoặc nhiệt độ rất cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com