Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần hợp kim đặc biệt giúp nó có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Đây là một vật liệu thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

1. Thành phần hóa học (phần trăm khối lượng):

Crom (Cr): 18.0% (đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chống oxy hóa tốt).

Niken (Ni): 11.0% (giúp tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn).

Silic (Si): 4.0% (tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ bền trong môi trường có nhiệt độ cao).

Aluminum (Al): 0.5-1.0% (giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc).

Titan (Ti): 0.2-0.6% (giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn intergranular và ổn định cấu trúc tinh thể).

Carbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng ăn mòn liên kết hạt và cải thiện khả năng chống oxy hóa).

2. Tính chất cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 280-450 MPa.

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 650-900 MPa.

Độ dẻo (Elongation): Khoảng 30-45% (tính chất dễ gia công và uốn cong).

Độ cứng: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có độ cứng trung bình, giúp duy trì khả năng chịu tải trọng và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

3. Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường axit nhẹ, kiềm, nước biển và các dung dịch muối. Nó cũng chịu được sự ăn mòn intergranular nhờ vào sự có mặt của Titan (Ti).

Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao: Với thành phần hợp kim bổ sung Silic (Si) và Titan (Ti), inox này có khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, giúp duy trì tính chất vật liệu trong các ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 800-900°C.

4. Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có khả năng hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 800-900°C mà không bị biến chất hoặc oxy hóa, nhờ vào sự có mặt của Silic và Titan trong hợp kim.

5. Khả năng gia công:

Hàn: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có thể được hàn bằng các phương pháp hàn tiêu chuẩn như hàn TIG và hàn hồ quang, tuy nhiên cần chú ý đến việc sử dụng vật liệu hàn phù hợp để tránh ăn mòn sau khi hàn.

Gia công cơ khí: Do tính dẻo dai và độ bền cao, inox này có thể gia công tốt, nhưng cần chú ý đến các điều kiện gia công để bảo đảm độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, như bồn chứa, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với hóa chất mạnh. Khả năng chống ăn mòn của nó giúp bảo vệ các thiết bị trong môi trường ăn mòn cao.

Sản xuất axit và kiềm: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống lại sự ăn mòn của axit và kiềm mạnh.

2. Ngành dầu khí:

Giàn khoan và thiết bị dầu khí: Inox này được sử dụng trong các giàn khoan dầu khí, hệ thống đường ống và các thiết bị tiếp xúc với dầu và khí trong môi trường có tính ăn mòn cao.

Thiết bị ngoài khơi: Các thiết bị và cấu trúc ngoài khơi như cầu cảng, bộ phận tàu biển và giàn khoan có thể sử dụng inox 1Cr18Ni11Si4AlTi nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm: Inox này được sử dụng trong các dây chuyền chế biến thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo vệ sinh và khả năng chống ăn mòn trong môi trường tiếp xúc với hóa chất và các dung dịch ăn mòn.

Sản xuất thực phẩm và dược phẩm: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi được sử dụng trong các bồn chứa, đường ống và thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm.

4. Ngành hàng hải:

Bộ phận tàu biển và cấu trúc dưới nước: Inox này có thể sử dụng cho các bộ phận tàu biển, trục tàu và các cấu trúc chịu tác động của nước biển, vì khả năng chống ăn mòn của nó giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn từ nước biển.

Công trình biển: Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi cũng được sử dụng trong các công trình ngoài khơi và các cấu trúc biển do khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

5. Ngành sản xuất năng lượng:

Lò hơi và thiết bị nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt cao, inox 1Cr18Ni11Si4AlTi thích hợp cho các ứng dụng trong các lò hơi và thiết bị nhiệt nơi mà yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và ăn mòn tốt.

Năng lượng tái tạo: Được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong các thiết bị năng lượng mặt trời và gió nơi yêu cầu vật liệu có độ bền và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất mạnh, muối, nước biển và các dung dịch kiềm.

Khả năng chịu nhiệt cao: Chịu được nhiệt độ cao lên đến 800-900°C mà không bị biến chất, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

Tính cơ học tốt: Độ bền kéo cao và khả năng chịu tải trọng lớn, giúp inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt.

Dễ gia công và hàn: Mặc dù yêu cầu điều kiện gia công chính xác, inox này có thể gia công và hàn tốt, giúp tạo ra các cấu trúc phức tạp.

Hạn chế của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

Chi phí cao: Do thành phần hợp kim cao và yêu cầu sản xuất phức tạp, inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có thể có chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.

Yêu cầu điều kiện gia công chính xác: Cần chú ý đến các yếu tố gia công và hàn để không làm giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo