Inox 1Cr18Mn8Ni5N Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1Cr18Mn8Ni5N Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1Cr18Mn8Ni5N là một loại thép không gỉ Austenitic với hàm lượng mangan (Mn) cao, được thiết kế để thay thế các loại inox truyền thống như 304 hoặc 316 trong các ứng dụng yêu cầu hiệu quả chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại thép này có thành phần chủ yếu gồm chromium (Cr), mangan (Mn), nickel (Ni)nitơ (N), giúp cải thiện độ bền cơ học và tính chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr18Mn8Ni5N

1. Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Mangan (Mn): 7–10%
  • Nickel (Ni): 4–6%
  • Nitơ (N): 0.10–0.25%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại.

2. Đặc tính cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 520 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 275 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
  • Độ cứng: ~ 180–200 HBW.

3. Khả năng chịu nhiệt:

  • Làm việc ổn định ở nhiệt độ từ -200°C đến 600°C.
  • Chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

4. Khả năng chống ăn mòn:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và kiềm nhẹ.
  • Kháng ăn mòn yếu hơn trong môi trường clorua hoặc axit mạnh so với inox 316.

5. Khả năng gia công và hàn:

  • Gia công: Có thể gia công dễ dàng với các phương pháp tiêu chuẩn.
  • Hàn: Hàn tốt bằng các kỹ thuật thông dụng như TIG, MIG hoặc hồ quang tay mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

Ưu điểm của Inox 1Cr18Mn8Ni5N

  1. Hiệu quả chi phí cao:
    • Hàm lượng mangan cao thay thế một phần nickel, giúp giảm chi phí so với inox truyền thống như 304 hoặc 316.
  1. Chống ăn mòn tốt:
    • Đáp ứng tốt trong môi trường thông thường, khí quyển và nước ngọt.
  1. Độ bền cao:
    • Hàm lượng nitơ tăng cường độ bền kéo và độ cứng, đồng thời giảm nguy cơ nứt do ứng suất.
  1. Khả năng hàn và gia công:
    • Dễ dàng gia công và hàn, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
  1. Ứng dụng linh hoạt:
    • Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt.

Hạn chế của Inox 1Cr18Mn8Ni5N

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường khắc nghiệt:
    • Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc chứa clorua cao như nước biển.
  1. Khả năng chống rỗ kém:
    • Dễ bị ăn mòn rỗ trong môi trường chứa ion clorua.
  1. Chịu nhiệt kém hơn các loại inox chuyên dụng:
    • Không phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cực cao (>600°C) hoặc nhiệt độ thay đổi liên tục.

Ứng dụng của Inox 1Cr18Mn8Ni5N

1. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Dụng cụ chế biến thực phẩm như nồi, chảo và bồn chứa.
  • Dây chuyền sản xuất và các thiết bị bếp công nghiệp.

2. Ngành xây dựng:

  • Lan can, cầu thang, cửa và các chi tiết trang trí.
  • Vách ngăn, tấm ốp và cấu kiện kiến trúc.

3. Ngành cơ khí:

  • Các chi tiết máy, vòng bi và trục xoay.
  • Bộ phận chịu ăn mòn trong thiết bị cơ khí.

4. Ngành hóa chất nhẹ:

  • Bồn chứa hóa chất không có tính axit mạnh.
  • Đường ống dẫn chất lỏng trong môi trường trung tính.

5. Ngành vận tải:

  • Bộ phận trên xe tải, tàu thuyền, và container chịu mài mòn trong môi trường không khắc nghiệt.

6. Ngành năng lượng:

  • Bộ trao đổi nhiệt hoạt động ở nhiệt độ trung bình.
  • Các cấu kiện trong nhà máy nhiệt điện và khí đốt.

So sánh với các loại inox khác

  • So với Inox 304:
    • 1Cr18Mn8Ni5N có hàm lượng mangan cao hơn, giảm hàm lượng nickel, giúp chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thấp hơn một chút.
  • So với Inox 316:
    • Không chống ăn mòn tốt trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển như inox 316 nhưng có giá rẻ hơn.
  • So với Inox 201:
    • 1Cr18Mn8Ni5N có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 201, phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học.

Kết luận

Inox 1Cr18Mn8Ni5N là một vật liệu thép không gỉ đa dụng với chi phí hợp lý, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn vừa phải và yêu cầu độ bền cao. Với ưu điểm về giá thành và hiệu suất, nó là lựa chọn thay thế kinh tế cho các loại inox truyền thống như 304 hoặc 316 trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao cấp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo