Inox 1Cr17Mn6Ni5N Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1Cr17Mn6Ni5N Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1Cr17Mn6Ni5N là một loại thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng mangan (Mn) cao, được phát triển như một sự thay thế kinh tế hơn cho các loại thép không gỉ Austenitic truyền thống như 304 hoặc 316. Loại inox này thường có thành phần chính là chromium (Cr), mangan (Mn), nickel (Ni)nitơ (N), với nitơ giúp tăng độ bền và tính chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr17Mn6Ni5N

1. Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): ~16–18%
  • Mangan (Mn): ~6–9%
  • Nickel (Ni): ~4–6%
  • Nitơ (N): ~0.1–0.25%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại.
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

2. Đặc tính cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 520 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 275 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
  • Độ cứng: ~ 180–200 HBW.

3. Khả năng chịu nhiệt:

  • Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -200°C đến 600°C.
  • Chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

4. Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường như khí quyển, nước ngọt và môi trường kiềm nhẹ.
  • Không tốt bằng inox 304 hoặc 316 trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường clorua cao.

5. Khả năng gia công và hàn:

  • Gia công: Khá tốt với các phương pháp thông thường.
  • Hàn: Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay. Không cần xử lý nhiệt sau hàn.

Ưu điểm của Inox 1Cr17Mn6Ni5N

  1. Chi phí thấp hơn:
    • Hàm lượng mangan cao thay thế một phần nickel giúp giảm chi phí sản xuất so với các loại inox truyền thống như 304 hoặc 316.
  1. Khả năng chống ăn mòn tốt:
    • Chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nước ngọt, phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường.
  1. Độ bền cơ học cao:
    • Hàm lượng nitơ giúp tăng cường độ bền kéo và độ cứng.
  1. Khả năng hàn và gia công:
    • Dễ dàng gia công và hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn.
  1. Khả năng thay thế inox truyền thống:
    • Là giải pháp thay thế cho 304 hoặc 316 trong các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn cao cấp.

Hạn chế của Inox 1Cr17Mn6Ni5N

  1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn:
    • Không chống ăn mòn tốt trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua, như nước biển hoặc hóa chất công nghiệp.
  1. Khả năng chịu nhiệt hạn chế hơn:
    • Không được thiết kế cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cực cao hoặc môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục.
  1. Khả năng chống rỗ thấp:
    • Trong môi trường có clorua cao, nguy cơ ăn mòn rỗ tăng.

Ứng dụng của Inox 1Cr17Mn6Ni5N

1. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và dây chuyền sản xuất.
  • Dụng cụ nhà bếp như chảo, bát, và dao.

2. Ngành xây dựng:

  • Lan can, tay vịn cầu thang, cửa ra vào, và các bộ phận trang trí.
  • Tấm lợp và ốp tường trong các công trình công nghiệp.

3. Ngành cơ khí:

  • Các chi tiết máy móc hoạt động trong môi trường thông thường.
  • Vòng bi và trục truyền động nhẹ.

4. Ngành công nghiệp nhẹ:

  • Sản xuất các sản phẩm gia dụng và công nghiệp nhẹ, như thiết bị gia dụng và đồ nội thất.

5. Ngành hóa chất:

  • Bồn chứa hóa chất nhẹ hoặc dung dịch kiềm.
  • Hệ thống ống dẫn trong môi trường không có axit mạnh.

6. Ngành vận tải:

  • Các bộ phận của xe tải và tàu thuyền hoạt động trong môi trường không chịu ảnh hưởng của nước biển.

So sánh với các loại inox khác

  • So với Inox 304:
    • Inox 1Cr17Mn6Ni5N có khả năng chống ăn mòn thấp hơn trong môi trường axit và clorua. Tuy nhiên, chi phí thấp hơn do giảm hàm lượng nickel.
  • So với Inox 316:
    • Inox 316 vượt trội về khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và axit, nhưng 1Cr17Mn6Ni5N phù hợp hơn trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
  • So với Inox 201:
    • 1Cr17Mn6Ni5N có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 201, đặc biệt trong môi trường kiềm nhẹ.

Kết luận

Inox 1Cr17Mn6Ni5N là một vật liệu hiệu quả về chi phí, phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao như các loại inox 304 hoặc 316. Loại inox này đặc biệt thích hợp trong các ngành công nghiệp nhẹ, xây dựng, và thực phẩm. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng trong các môi trường axit mạnh hoặc chứa clorua cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo