Inox 1Cr12 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1Cr12 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc dòng Cr thấp (thép không gỉ ferritic). Nó nổi bật với khả năng chịu mài mòn và độ bền tốt, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình. Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, năng lượng và chế tạo dụng cụ.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr12
- Thành phần hóa học:
(thành phần có thể thay đổi nhẹ tùy nhà sản xuất)- Cacbon (C): 0.08–0.15%
- Crôm (Cr): 11–13% (cải thiện khả năng chống ăn mòn).
- Mangan (Mn): ≤1.0%
- Silic (Si): ≤1.0%
- Photpho (P): ≤0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng: Sau xử lý nhiệt, đạt khoảng 40–50 HRC.
- Độ bền kéo: Trung bình, tốt hơn các loại thép ferritic.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt sau khi được tôi luyện.
- Chống ăn mòn: Ở mức trung bình, phù hợp với môi trường không ăn mòn mạnh như không khí, nước ngọt.
- Khả năng gia công:
- Gia công tương đối dễ dàng ở trạng thái chưa xử lý nhiệt.
- Độ cứng sau xử lý nhiệt có thể làm giảm khả năng gia công.
- Hàn khó hơn so với các dòng thép không gỉ austenitic do dễ bị nứt vùng nhiệt.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt ở 950–1050°C, sau đó làm nguội nhanh (thường trong dầu hoặc không khí).
- Ram: Gia nhiệt ở 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo.
Ứng dụng của Inox 1Cr12
- Ngành công nghiệp cơ khí:
- Sản xuất cánh quạt, van, bơm và trục quay trong các hệ thống cơ khí.
- Bộ phận máy móc chịu mài mòn nhẹ.
- Ngành năng lượng:
- Dùng làm các chi tiết tua-bin hơi nước hoặc khí.
- Ống dẫn trong hệ thống nồi hơi hoặc thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Các bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn nhẹ hoặc trong môi trường axit yếu.
- Ngành sản xuất dụng cụ:
- Dao cắt công nghiệp, dụng cụ gia công.
- Ngành xây dựng:
- Các cấu kiện kim loại chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ.
Ưu điểm và hạn chế của Inox 1Cr12
Ưu điểm:
- Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt sau khi xử lý nhiệt.
- Giá thành thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenitic như 304 hoặc 316.
- Chịu nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng nhiệt.
Hạn chế:
- Chống ăn mòn kém hơn các dòng thép không gỉ có hàm lượng Cr và Ni cao hơn.
- Hàn khó, yêu cầu kỹ thuật và vật liệu hàn phù hợp.
- Độ dẻo dai kém hơn so với các dòng thép không gỉ austenitic.
So sánh với các loại inox phổ biến khác
Đặc điểm | Inox 1Cr12 | Inox 420 | Inox 304 |
Độ cứng (HRC) | 40–50 | 50–58 | Không quá cao (18–20) |
Khả năng chịu mài mòn | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Chống ăn mòn | Trung bình | Khá tốt | Rất tốt |
Khả năng gia công | Tốt | Khó hơn | Dễ hơn |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Ứng dụng phù hợp
Inox 1Cr12 thích hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn, nhưng không cần yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn. Nó thường được sử dụng trong các môi trường có độ ăn mòn thấp hoặc khi cần giảm chi phí sản xuất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com