Inox 1925hMo Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1925hMo Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1925hMo là một loại thép không gỉ siêu hợp kim (super austenitic stainless steel), được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này thường có thành phần hợp kim tương tự như các loại inox siêu austenitic khác như 254SMO, với hàm lượng cao các nguyên tố molybdenum (Mo), nicken (Ni)chromium (Cr). Đặc biệt, 1925hMo được phát triển để hoạt động hiệu quả trong môi trường nước biển, axit mạnh, và môi trường giàu ion clorua.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1925hMo

  1. Thành phần hóa học chính:
    • Carbon (C): ≤ 0.02%
    • Chromium (Cr): Khoảng 19–21%
    • Nickel (Ni): Khoảng 24–26%
    • Molybdenum (Mo): Khoảng 6–6.5%
    • Nitơ (N): ~ 0.18–0.22%
    • Mangan (Mn): ≤ 1%
    • Silic (Si): ≤ 0.8%
    • Sắt (Fe): Phần còn lại.
  1. Đặc tính cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 650 MPa.
    • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 300 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%.
    • Độ cứng: ~210 HBW.
  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn cục bộ (pitting) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) tuyệt vời nhờ hàm lượng molybdenum cao.
    • Kháng ăn mòn trong môi trường nước biển, axit sulfuric, axit photphoric, và môi trường chứa ion clorua.
    • Chống hiện tượng ăn mòn liên tinh thể (intergranular corrosion) và ăn mòn do ứng suất clorua (stress corrosion cracking).
  1. Nhiệt độ hoạt động:
    • Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 350°C, phù hợp cho cả môi trường nhiệt độ thấp và nhiệt độ trung bình.
  1. Khả năng gia công và hàn:
    • Dễ dàng hàn bằng các phương pháp thông thường như TIG và MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo không làm suy giảm tính chất cơ học và chống ăn mòn của vật liệu.

Ưu điểm của Inox 1925hMo

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    • Hiệu suất cao trong môi trường clorua và axit mạnh, đặc biệt trong nước biển và các ứng dụng ngoài khơi.
  1. Độ bền cơ học cao:
    • Kết hợp độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn, giúp giảm trọng lượng thiết kế mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
  1. Độ dẻo dai tốt:
    • Dễ uốn, tạo hình và gia công mà không làm giảm tính chất cơ học.
  1. Khả năng sử dụng đa dạng:
    • Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

Ứng dụng của Inox 1925hMo

  1. Ngành hàng hải:
    • Hệ thống xử lý nước biển như bơm, van, và đường ống.
    • Thiết bị trong tàu biển và công trình ngoài khơi, chịu tác động của môi trường nước biển và khí hậu biển khắc nghiệt.
  1. Ngành dầu khí:
    • Ứng dụng trong các giếng dầu và khí tự nhiên có H₂S, CO₂, và các hợp chất ăn mòn.
    • Làm đường ống và thiết bị trong các nhà máy lọc dầu và hóa dầu.
  1. Ngành hóa chất:
    • Thiết bị xử lý axit sulfuric, axit photphoric và các hóa chất chứa ion clorua.
    • Bồn chứa, đường ống và trao đổi nhiệt trong các nhà máy hóa chất.
  1. Ngành xử lý nước:
    • Hệ thống khử muối, xử lý nước thải công nghiệp và nước biển.
    • Các thiết bị lọc nước, bồn chứa và trao đổi nhiệt chịu ăn mòn.
  1. Ngành năng lượng:
    • Bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy điện hạt nhân và nhiệt điện.
    • Hệ thống làm mát sử dụng nước biển hoặc nước chứa clorua.
  1. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Dùng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm yêu cầu độ sạch cao và khả năng chống ăn mòn.

Hạn chế của Inox 1925hMo

  1. Chi phí cao:
    • Do hàm lượng cao của các nguyên tố hợp kim, chi phí sản xuất Inox 1925hMo cao hơn các loại inox tiêu chuẩn như 304 hoặc 316.
  1. Khó gia công hơn inox thông thường:
    • Yêu cầu công cụ và kỹ thuật chuyên biệt để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
  1. Không phù hợp cho môi trường ít khắc nghiệt:
    • Đối với các ứng dụng thông thường, inox 304 hoặc 316 có thể là lựa chọn kinh tế hơn.

So sánh với các loại inox khác

  • So với Inox 316L:
    • 1925hMo vượt trội về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh và clorua cao.
    • 316L phù hợp hơn cho các ứng dụng chi phí thấp và môi trường ít ăn mòn.
  • So với Inox 254SMO:
    • Cả hai có khả năng chống ăn mòn tương tự, nhưng 1925hMo có thể được điều chỉnh để phù hợp hơn với các ứng dụng đặc thù hoặc yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
  • So với Inox 904L:
    • 1925hMo có khả năng chống ăn mòn cục bộ và kẽ hở tốt hơn nhờ hàm lượng molybdenum và nitơ cao hơn.
    • 904L thích hợp hơn trong môi trường axit mạnh không chứa clorua.

Kết luận

Inox 1925hMo là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và dầu khí. Với tính chất cơ học cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn toàn diện, loại inox này mang lại hiệu suất cao và tuổi thọ dài, tuy nhiên chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ tiêu chuẩn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo