Inox 153 MA Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 153 MA Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 153 MA là một loại thép không gỉ Austenitic được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Tương tự như 253 MA, inox 153 MA cũng chứa các nguyên tố silic, nitơ và đất hiếm, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt. Tuy nhiên, inox 153 MA thường được tối ưu hóa cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình, với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 153 MA

1. Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ~ 0.06–0.10%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Silic (Si): 1.2–2%
  • Nitơ (N): 0.12–0.20%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.5%
  • Đất hiếm (Rare Earth Elements): ~ 0.03–0.05%.
  • Sắt (Fe): Phần còn lại.

2. Đặc tính cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 550 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 250 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
  • Độ cứng: ~ 200 HBW.

3. Khả năng chống oxy hóa:

  • Chịu được oxy hóa trong khí quyển khô ở nhiệt độ lên đến 1.000°C.
  • Kháng tốt trong môi trường có chứa khí carbon và khí nitơ, giúp giảm nguy cơ ăn mòn carburizing và nitriding.

4. Khả năng chịu nhiệt:

  • Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ 600°C–1.000°C.
  • Duy trì độ bền cơ học tốt trong chu kỳ nhiệt độ thay đổi liên tục.

5. Khả năng gia công và hàn:

  • Có thể hàn bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn như TIG và MIG.
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn, nhưng nên làm sạch vùng hàn để duy trì khả năng chống oxy hóa.

Ưu điểm của Inox 153 MA

  1. Chống oxy hóa tốt:
    • Được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và chống oxy hóa vượt trội nhờ hàm lượng silic và đất hiếm.
  1. Độ bền nhiệt tốt:
    • Giữ được độ bền cơ học ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao, giảm nguy cơ nứt vỡ hoặc biến dạng.
  1. Kháng mài mòn:
    • Khả năng chống mài mòn tốt trong môi trường có nhiệt độ cao.
  1. Hiệu quả chi phí:
    • Là sự thay thế kinh tế cho các siêu hợp kim hoặc vật liệu chịu nhiệt đắt tiền hơn.
  1. Khả năng gia công dễ dàng hơn so với các siêu hợp kim:
    • Không yêu cầu các công cụ đặc biệt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

Ứng dụng của Inox 153 MA

1. Ngành công nghiệp nhiệt:

  • Buồng đốt và lò nung: Sử dụng làm tấm chắn nhiệt, vỉ nướng chịu nhiệt, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.
  • Bộ trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong các thiết bị chịu nhiệt ở nhiệt độ trung bình và cao.

2. Ngành hóa chất và hóa dầu:

  • Các đường ống và bồn chứa trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các nhà máy hóa chất.

3. Ngành năng lượng:

  • Nhà máy nhiệt điện: Các bộ phận của lò hơi và ống chịu nhiệt.
  • Tuabin khí: Các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao trong tuabin.

4. Ngành sản xuất xi măng và gốm sứ:

  • Các phụ kiện trong lò nung và dây chuyền sản xuất xi măng.

5. Ngành luyện kim:

  • Khuôn đúc và phụ kiện chịu nhiệt: Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong lò luyện kim.

6. Ứng dụng hàng hải:

  • Bộ phận chịu nhiệt và áp suất trong các tàu biển hoặc thiết bị hàng hải hoạt động trong môi trường ăn mòn.

Hạn chế của Inox 153 MA

  1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn:
    • So với inox 316 hoặc các siêu hợp kim, khả năng chống ăn mòn hóa học trong môi trường axit hoặc nước biển thấp hơn.
  1. Nhiệt độ hoạt động tối đa thấp hơn so với 253 MA:
    • Giới hạn ở khoảng 1.000°C, thấp hơn một số loại thép chịu nhiệt khác như 253 MA.
  1. Chi phí cao hơn inox tiêu chuẩn:
    • Mặc dù rẻ hơn siêu hợp kim, nhưng chi phí vẫn cao hơn so với các loại inox thông thường như 304 hoặc 316.

So sánh với các loại inox khác

  • So với Inox 253 MA:
    • Inox 153 MA có nhiệt độ hoạt động tối đa thấp hơn (1.000°C so với 1.150°C của 253 MA).
    • 153 MA phù hợp hơn cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình, trong khi 253 MA dành cho môi trường nhiệt độ cao hơn.
  • So với Inox 304:
    • Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội hơn inox 304, nhưng inox 304 có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt hơn trong môi trường axit nhẹ.
  • So với Inox 310S:
    • Inox 310S có khả năng chịu nhiệt cao hơn (tối đa 1.100°C), nhưng inox 153 MA có chi phí thấp hơn và độ bền nhiệt tốt hơn ở nhiệt độ trung bình.

Kết luận

Inox 153 MA là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt trung bình đến cao, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hóa tốt, độ bền cơ học cao và chi phí hợp lý. Với đặc tính ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 1.000°C, loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất và năng lượng. Tuy nhiên, trong các môi trường có tính ăn mòn hóa học mạnh hoặc nhiệt độ cực cao, nên cân nhắc các vật liệu khác như inox 253 MA hoặc 310S.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo