Inox 14006 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 14006 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 14006 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt. Đây là một hợp kim được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có tính chống ăn mòn cao và dễ gia công. Dưới đây là đặc tính kỹ thuậtứng dụng của inox 14006.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 14006:

  1. Thành phần hóa học:
    • Carbon (C): 0.08% (tối đa)
    • Mangan (Mn): 2.00 – 2.50%
    • Silicon (Si): 0.75% (tối đa)
    • Chromium (Cr): 16.50 – 18.00%
    • Nickel (Ni): 10.00 – 12.00%
    • Molybdenum (Mo): 2.00 – 3.00%
    • Phosphorus (P): 0.04% (tối đa)
    • Sulfur (S): 0.03% (tối đa)
  2. Cấu trúc:
    • Inox 14006 có cấu trúc austenitic, với tỷ lệ crom và niken cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai. Cấu trúc này cũng giúp thép dễ gia công, hàn và tạo hình.
  3. Đặc tính cơ lý:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 550-750 MPa.
    • Độ bền chảy (Yield Strength): Khoảng 210-400 MPa.
    • Độ cứng (Hardness): Khoảng 200-250 HB.
    • Độ dẻo dai: Thép có độ dẻo dai và độ uốn cong cao, giúp dễ dàng gia công mà không lo bị nứt hay vỡ.
  4. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 14006 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ăn mòn vừa phải như axit yếu và môi trường có độ ẩm. Nó không thích hợp cho môi trường có độ mặn cao hoặc môi trường có tính ăn mòn mạnh mẽ như nước biển (so với inox 316).
  5. Khả năng gia công:
    • Với cấu trúc austenitic và khả năng chống mài mòn, inox 14006 có thể gia công bằng các phương pháp cắt, mài, hàn và tạo hình. Tuy nhiên, cần lưu ý về việc sử dụng dụng cụ gia công sắc bén và phương pháp làm lạnh để giảm thiểu nhiệt độ trong quá trình gia công.

Ứng dụng của Inox 14006:

Inox 14006 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và chế tạo sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  1. Sản xuất thiết bị gia dụng:
    • Inox 14006 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng như chảo, nồi, bếp, bàn ăn, và các dụng cụ bếp khác nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
  2. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Các thiết bị chế biến thực phẩm như máy xay, máy chế biến thịt, tủ lạnh, và các dụng cụ ăn uống đều có thể làm từ inox 14006 để đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn trong môi trường chế biến.
  3. Bình chứa và đường ống:
    • Inox 14006 cũng được ứng dụng trong các bình chứa, bể chứa và hệ thống đường ống vận chuyển các chất lỏng trong ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, và nước uống, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
  4. Công nghiệp y tế và dược phẩm:
    • Inox 14006 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như các dụng cụ phẫu thuật, bộ phận máy móc y tế hoặc các thiết bị vệ sinh khác do tính chống ăn mòn và tính kháng khuẩn của nó.
  5. Công nghiệp ô tô:
    • Inox 14006 có thể được sử dụng để chế tạo các bộ phận trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là những bộ phận có yêu cầu về tính bền, chống ăn mòn và dễ dàng gia công.
  6. Ứng dụng trong các công trình xây dựng:
    • Một số chi tiết cấu trúc, cửa sổ, tường kính hay khung thép inox cho các tòa nhà cũng có thể sử dụng inox 14006 nhờ vào tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của nó.

Tóm lại:

Inox 14006 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành chế tạo thiết bị gia dụng, chế biến thực phẩm, y tế, ô tô và nhiều ngành công nghiệp khác, đặc biệt khi yêu cầu tính chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Tuy không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 316 hay các loại thép không gỉ có thêm molybdenum, inox 14006 vẫn rất hữu ích trong các môi trường ít có tính ăn mòn mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo