Inox 12X21H5T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 12X21H5T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 12X21H5T là một loại thép không gỉ Austenitic, với các thành phần hợp kim giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Đây là một trong những loại inox chuyên dụng trong ngành công nghiệp có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong điều kiện môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 12X21H5T

1. Thành phần hóa học (phần trăm khối lượng):

Crom (Cr): 21.0% (tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).

Niken (Ni): 5.0% (tăng cường tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn).

Mangan (Mn): 2.0% (hỗ trợ khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính ổn định).

Titan (Ti): 0.5% (cải thiện khả năng chống ăn mòn intergranular và giúp ổn định cấu trúc).

Silic (Si): 1.0% (tăng khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao).

Carbon (C): ≤ 0.05% (giảm khả năng ăn mòn intergranular và giúp duy trì tính ổn định của vật liệu).

2. Tính chất cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-450 MPa.

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600-750 MPa.

Độ dẻo (Elongation): Khoảng 40-50% (dễ dàng uốn và gia công).

Độ cứng: Vật liệu có độ cứng vừa phải, cho phép gia công dễ dàng mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

3. Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Inox 12X21H5T có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường axit nhẹ, kiềm, và nước biển. Với thành phần crom cao và titan, inox này cung cấp khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường hóa chất và các môi trường ăn mòn khác.

Khả năng chống ăn mòn intergranular: Titan trong hợp kim giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion), điều này rất quan trọng khi vật liệu tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các môi trường hóa học.

4. Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Inox 12X21H5T có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 800-900°C mà không bị giảm tính năng. Nó có khả năng duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

5. Khả năng gia công:

Hàn: Inox 12X21H5T có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn TIG và hàn hồ quang. Tuy nhiên, cần phải sử dụng vật liệu hàn tương thích để đảm bảo tính chống ăn mòn sau khi hàn.

Gia công cơ khí: Inox này có khả năng gia công tốt nhờ vào tính dẻo dai và dễ dàng tạo hình, cắt, uốn trong các ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng của Inox 12X21H5T

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 12X21H5T được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là các thiết bị tiếp xúc với môi trường axit nhẹ và kiềm.

Sản xuất các chất ăn mòn: Được sử dụng trong các đường ống, bồn chứa và các thiết bị phản ứng trong các nhà máy sản xuất hóa chất, phân bón, và các ngành công nghiệp hóa chất khác.

2. Ngành dầu khí:

Giàn khoan và thiết bị ngoài khơi: Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, inox 12X21H5T rất phù hợp cho các thiết bị ngoài khơi và giàn khoan dầu khí, đặc biệt là trong môi trường biển có tính ăn mòn cao.

Cấu trúc tàu biển: Nó cũng được sử dụng trong các bộ phận của tàu biển như trục tàu, vỏ tàu và các bộ phận chịu tác động của nước biển.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:

Dây chuyền chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong các dây chuyền chế biến thực phẩm và sản xuất thực phẩm chức năng, nơi yêu cầu vật liệu phải chịu được môi trường ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

Ngành dược phẩm: Sử dụng trong các thiết bị sản xuất dược phẩm và các thiết bị chế biến hóa chất dược phẩm, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình chế biến.

4. Ngành hàng hải:

Cấu trúc tàu biển và thiết bị ngoài khơi: Sử dụng trong các bộ phận của tàu biển, giàn khoan dầu khí, và các công trình ngoài khơi, nơi có tác động mạnh của nước biển và yêu cầu vật liệu chống ăn mòn.

5. Ngành năng lượng và nhiệt điện:

Lò hơi và bộ trao đổi nhiệt: Inox 12X21H5T được sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, lò hơi và các thiết bị nhiệt độ cao trong các nhà máy năng lượng và nhiệt điện, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống oxy hóa.

Sản xuất năng lượng tái tạo: Được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng tái tạo, bao gồm nhiệt năng mặt trời và năng lượng gió, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn.

Ưu điểm của Inox 12X21H5T

Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong các môi trường có axit nhẹ, kiềm và nước biển, giúp vật liệu duy trì độ bền và tính ổn định lâu dài.

Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến 800-900°C, phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt trong công nghiệp.

Dễ gia công và hàn: Inox này có thể dễ dàng gia công, uốn và hàn để tạo ra các sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Tính ổn định cao: Với thành phần titan, inox 12X21H5T có khả năng chống ăn mòn intergranular và duy trì tính ổn định trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.

Hạn chế của Inox 12X21H5T

Chi phí sản xuất cao: Thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình sản xuất phức tạp có thể làm cho inox này có giá thành cao hơn so với các loại inox khác.

Yêu cầu kỹ thuật khi gia công: Để đảm bảo chất lượng, quá trình gia công và hàn inox này cần phải tuân theo các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện chính xác.

Inox 12X21H5T là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo