Inox 12X18H12B Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 12X18H12B là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt thuộc tiêu chuẩn Nga (GOST). Loại thép này chứa bo (B) và có hàm lượng crom (Cr) và niken (Ni) cao, mang lại khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền vượt trội. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): ~17–19% (cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt).
Niken (Ni): ~11–13% (giúp cải thiện tính dẻo và ổn định ở nhiệt độ cao).
Bo (B): ~0.001–0.005% (tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua).
Carbon (C): ≤ 0.12% (giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt).
Mangan (Mn): ≤ 2%.
Silic (Si): ≤ 0.8%.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): ~500–700 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength): ~200–250 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): ~35–40%.
Độ cứng (Hardness): ~170 HB (Brinell).
Nhiệt độ làm việc: Chịu được từ -253°C đến 800°C.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit nhẹ, kiềm và các dung dịch hóa chất.
Nhờ có bo (B), khả năng chống ăn mòn cục bộ (như pitting và crevice corrosion) được tăng cường.
Chịu được điều kiện ăn mòn trong môi trường chứa clorua hoặc nước biển.
Khả năng gia công:
Hàn tốt với các phương pháp TIG, MIG, và hàn điện cực.
Không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn nhờ cấu trúc ổn định.
Dễ dàng gia công cơ khí như cắt, uốn, và tạo hình.
Ứng dụng của Inox 12X18H12B:
Ngành công nghiệp hóa chất:
Dùng trong các bồn chứa, đường ống và thiết bị tiếp xúc với axit nhẹ, kiềm, hoặc các hóa chất ăn mòn.
Thiết bị trao đổi nhiệt, lò phản ứng, hoặc các hệ thống lọc trong ngành hóa dầu.
Ngành công nghiệp dầu khí:
Sử dụng trong các hệ thống khai thác dầu khí, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc chịu nhiệt độ cao.
Các thiết bị xử lý khí tự nhiên và dầu thô.
Ngành hàng hải:
Các chi tiết cấu kiện tàu thuyền, thiết bị hoạt động trong môi trường biển.
Hệ thống xử lý nước biển hoặc hệ thống nước thải công nghiệp.
Ngành năng lượng:
Các chi tiết trong lò hơi, tua-bin hơi nước hoặc hệ thống trao đổi nhiệt chịu áp suất cao.
Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, hạt nhân, hoặc hệ thống năng lượng tái tạo.
Ngành hàng không và vũ trụ:
Các bộ phận động cơ hoặc thiết bị làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn.
Kết cấu yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
Ngành thực phẩm và y tế:
Bồn chứa thực phẩm, hệ thống đường ống chế biến hoặc các thiết bị tiệt trùng.
Dụng cụ y tế, thiết bị phòng sạch hoặc bồn chứa dung dịch sát khuẩn.
Công nghiệp chế tạo máy:
Các linh kiện máy móc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, chịu ăn mòn hoặc chịu nhiệt.
Ưu điểm của Inox 12X18H12B:
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Sự bổ sung bo (B) giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (đến 800°C).
Dễ gia công và hàn: Không yêu cầu xử lý nhiệt sau khi hàn.
Bền bỉ và an toàn trong môi trường khắc nghiệt: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
So sánh với các loại inox khác:
So với 08X18H12B:
12X18H12B có hàm lượng carbon cao hơn, giúp tăng độ bền cơ học nhưng có thể giảm một chút khả năng chống ăn mòn liên hạt.
Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực cao hơn.
So với 12X18H10T:
12X18H12B có khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt hơn nhờ bổ sung bo (B).
12X18H10T lại phù hợp hơn trong các ứng dụng thông thường hoặc yêu cầu hàn nhiều.
So với 10X17H13M3T:
10X17H13M3T chứa molypden (Mo), nên chống ăn mòn pitting trong môi trường clorua tốt hơn.
12X18H12B vượt trội hơn trong khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
So với AISI 316:
AISI 316 tốt hơn về chống pitting trong môi trường nước biển nhờ molypden.
12X18H12B lại bền hơn trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất khắc nghiệt.
Kết luận:
Inox 12X18H12B là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cục bộ và độ bền cao trong môi trường nhiệt độ cao hoặc hóa chất khắc nghiệt. Với sự bổ sung bo, loại inox này đặc biệt phù hợp trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, hàng hải và dầu khí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com