Inox 10X17H13M3T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 10X17H13M3T là một loại thép không gỉ hợp kim cao thuộc tiêu chuẩn của Nga (GOST), với khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt và bền bỉ trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt. Đây là mác thép chuyên dụng, tương đương với một số loại inox chịu nhiệt quốc tế như AISI 316 hoặc AISI 316L trong một số ứng dụng nhất định.
Đặc tính kỹ thuật:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): ~16–18% (tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
Niken (Ni): ~12–14% (tăng tính ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn).
Molypden (Mo): ~2–3% (cải thiện khả năng chống ăn mòn hóa học, đặc biệt là chống pitting).
Carbon (C): ≤ 0.1% (hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt).
Silic (Si): ≤ 0.8% (tăng cường khả năng chịu nhiệt và oxy hóa).
Mangan (Mn): ≤ 2% (cải thiện tính chất cơ học và độ bền).
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile strength): ~500–600 MPa.
Độ giãn dài (%EL): ~20–25%.
Khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định ở 600–800°C.
Độ bền cao trong môi trường oxy hóa và hóa chất.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống lại các tác nhân ăn mòn từ axit hữu cơ và vô cơ (đặc biệt là môi trường chứa clorua).
Ít bị ăn mòn lỗ (pitting corrosion) nhờ hàm lượng molypden cao.
Chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt như hơi nước nóng, axit sunfuric loãng, hoặc khí H2S.
Khả năng gia công:
Có thể hàn bằng các kỹ thuật phổ biến như TIG, MIG hoặc hàn điện cực.
Gia công cơ khí tốt, nhưng nên sử dụng dụng cụ chuyên dụng để tối ưu hóa độ chính xác.
Ứng dụng:
Ngành hóa chất và dầu khí:
Bồn chứa, đường ống, và thiết bị trao đổi nhiệt chịu axit hoặc hóa chất ăn mòn.
Các chi tiết trong môi trường khí H2S hoặc hơi nước nóng.
Ngành công nghiệp năng lượng:
Thiết bị chịu nhiệt trong nhà máy nhiệt điện.
Các bộ phận chịu nhiệt và chịu ăn mòn trong lò hơi.
Ngành thực phẩm:
Dùng để chế tạo thiết bị sản xuất thực phẩm, như bồn nấu, nồi hơi, hoặc máy trộn.
Ngành hàng không và vũ trụ:
Các chi tiết trong động cơ hoặc thiết bị hoạt động ở môi trường nhiệt độ cao và có tính ăn mòn.
Công nghiệp môi trường:
Hệ thống xử lý nước thải hoặc các thiết bị xử lý môi trường axit.
Xây dựng:
Làm các bộ phận trang trí hoặc cấu kiện chịu được thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt ở vùng biển.
So sánh với Inox 08X17H15M3T:
10X17H13M3T có hàm lượng carbon cao hơn (≤0.1%) so với 08X17H15M3T (≤0.08%), do đó kém hơn một chút về khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
Hàm lượng Crom và Niken trong 10X17H13M3T cũng thấp hơn một chút, khiến khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cực cao kém hơn 08X17H15M3T.
Tuy nhiên, 10X17H13M3T lại phù hợp hơn trong các ứng dụng cơ khí và hóa chất ở nhiệt độ vừa phải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com