Inox 10X17H13M2T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 10X17H13M2T là một loại thép không gỉ có thành phần chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và Mangan (Mn), thuộc nhóm thép Austenitic với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính cao. Đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học tốt, khả năng chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 10X17H13M2T
- Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
-
- Crom (Cr): 17% (cung cấp khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cơ học).
- Niken (Ni): 10% (cải thiện tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cơ học).
- Mangan (Mn): 2% (tăng độ bền và khả năng gia công).
- Molybdenum (Mo): 2% (giúp chống ăn mòn trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình, như môi trường axit và nước biển).
- Titanium (Ti): 0.3% (ngăn ngừa ăn mòn liên hạt, cải thiện khả năng chống oxy hóa và giúp ổn định cấu trúc thép khi hàn).
- Carbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng hình thành cacbua, đảm bảo thép có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600 – 750 MPa (cung cấp độ bền cơ học cao, chịu lực tốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp).
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250 – 350 MPa (đảm bảo khả năng chịu lực và ứng dụng trong các bộ phận chịu tải).
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35% (cho thấy tính dẻo cao, dễ uốn và gia công).
- Độ cứng: Khoảng 160 – 220 HV (giúp thép chống mài mòn và tăng độ bền cơ học).
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 10X17H13M2T có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hơi nước và các môi trường kiềm nhẹ. Việc bổ sung Molybdenum và Titanium giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ như nước biển và dung dịch axit yếu.
- Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Với thành phần Titanium (Ti), inox này có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt, đặc biệt khi hàn hoặc sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 800°C – 900°C (1472°F – 1652°F). Inox 10X17H13M2T có khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu môi trường nhiệt độ cao.
Ứng dụng của Inox 10X17H13M2T
Với các đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, Inox 10X17H13M2T được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành chế tạo máy móc:
-
- Inox 10X17H13M2T được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, chi tiết cơ khí chịu mài mòn, chịu lực tốt như trục, bánh răng, và các bộ phận kết cấu khác trong ngành chế tạo máy.
- Ngành chế biến thực phẩm:
-
- Inox này thích hợp sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, băng tải, thùng chứa, máy móc chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu tính an toàn, vệ sinh và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Với khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, Inox 10X17H13M2T được sử dụng trong các thiết bị xử lý, bồn chứa và các bộ phận chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
-
- Inox 10X17H13M2T được ứng dụng trong các hệ thống ống dẫn, thiết bị xử lý trong ngành công nghiệp dầu khí, nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường có muối và hóa chất.
- Ngành công nghiệp nhiệt điện:
-
- Loại inox này được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt, lò hơi và các thiết bị trong nhà máy nhiệt điện, do khả năng chịu nhiệt lên đến 900°C.
- Ngành công nghiệp ô tô và hàng không:
-
- Inox 10X17H13M2T được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của động cơ ô tô và máy bay, các thiết bị yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành xây dựng và cơ khí nặng:
-
- Với tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, inox này được sử dụng trong các công trình xây dựng, các bộ phận kết cấu chịu tải nặng trong môi trường tiếp xúc với các yếu tố ăn mòn.
Ưu và nhược điểm của Inox 10X17H13M2T
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ vào sự kết hợp của Molybdenum và Titanium, inox 10X17H13M2T có khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình, như nước biển và dung dịch axit nhẹ.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Inox này có thể chịu nhiệt lên đến 900°C, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt.
- Dễ gia công và hàn: Inox 10X17H13M2T dễ gia công, uốn, và hàn mà không làm giảm chất lượng của thép.
- Độ bền cơ học cao: Độ bền kéo và độ giãn dài của inox này rất tốt, giúp ứng dụng trong các công trình chịu lực hoặc các bộ phận có tính chịu tải cao.
Nhược điểm:
- Không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh: Inox 10X17H13M2T không phải là lựa chọn tốt cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit mạnh hoặc các hóa chất mạnh.
- Cần kiểm soát khi hàn: Dù có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt, inox này vẫn cần được xử lý nhiệt sau khi hàn để đảm bảo tính ổn định.
Kết luận
Inox 10X17H13M2T là một vật liệu thép không gỉ chất lượng cao, với khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng chịu nhiệt ổn định và độ bền cơ học cao. Nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo máy móc, chế biến thực phẩm, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, ô tô và hàng không. Tuy nhiên, inox này không phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh và cần được kiểm soát trong quá trình hàn để tránh ăn mòn liên hạt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com