Inox 1.4948 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4948 (hay còn gọi là thép không gỉ 800H) là một loại thép không gỉ có chứa hợp kim Niken (Ni) và Crôm (Cr), chủ yếu được thiết kế để sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxi hóa tốt trong điều kiện nhiệt độ cực cao. Thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4948
1. Thành phần hóa học:
- Niken (Ni): 30.0% – 35.0% (giúp thép duy trì độ ổn định cấu trúc và tính chịu nhiệt cao).
- Crôm (Cr): 19.0% – 23.0% (tăng khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao).
- Mangan (Mn): 1.0% – 1.5% (tăng cường tính chất cơ học và khả năng gia công).
- Silic (Si): ≤ 1.0% (tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa).
- Cacbon (C): ≤ 0.10% (giảm khả năng tạo carbua, giúp giảm nguy cơ ăn mòn intergranular).
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030% (giảm khả năng nứt trong quá trình gia công).
- Phospho (P): ≤ 0.045% (giảm khả năng ăn mòn trong môi trường axit nhẹ).
2. Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength): Khoảng 520 – 750 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 200 – 250 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 40% (cho thấy tính dẻo dai và khả năng biến dạng tốt).
- Độ cứng: Khoảng 200 – 220 HV.
3. Khả năng chịu nhiệt:
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4948 có thể chịu được nhiệt độ lên tới khoảng 1150°C – 1200°C mà không bị mất tính chất cơ học. Nó có khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao trong thời gian dài mà không bị suy giảm về độ bền cơ học và khả năng chống oxi hóa.
4. Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn: Inox 1.4948 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhiệt độ cao và khí quyển oxy. Nó đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn dưới các điều kiện nhiệt độ cao. Tuy nhiên, thép này không thích hợp với môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua.
5. Khả năng gia công:
- Gia công cơ khí: Thép 1.4948 có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp cơ khí như cắt, uốn, đột dập và gia công CNC. Tuy nhiên, vì là thép chịu nhiệt, quá trình gia công yêu cầu dụng cụ gia công sắc bén và có độ bền cao để đảm bảo hiệu quả.
- Hàn: Thép 1.4948 có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông dụng như hàn TIG và MIG, với sự kiểm soát kỹ lưỡng để tránh hiện tượng biến chất vùng hàn.
Ứng dụng của Inox 1.4948
Inox 1.4948 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao. Các ứng dụng điển hình bao gồm:
1. Ngành công nghiệp năng lượng:
- Nồi hơi và lò nung: Inox 1.4948 rất phổ biến trong các thiết bị cần chịu nhiệt cao như nồi hơi, lò nung và các bộ phận của hệ thống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
- Lò luyện kim và thiết bị công nghiệp: Thép này cũng được sử dụng trong các lò luyện kim và các thiết bị khác trong ngành sản xuất kim loại, nơi cần khả năng chịu nhiệt cao.
2. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bình phản ứng và bộ phận chịu nhiệt: Inox 1.4948 được ứng dụng trong các bình phản ứng hóa học, các bộ phận chịu nhiệt của hệ thống hóa chất và các thiết bị xử lý khí thải, yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.
3. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
- Lò nướng và thiết bị chế biến thực phẩm: Thép 1.4948 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bao gồm lò nướng công nghiệp, do khả năng chịu nhiệt tốt.
- Thiết bị sản xuất dược phẩm: Inox 1.4948 được sử dụng trong các thiết bị chế biến và sản xuất dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
4. Ngành công nghiệp hàng hải:
- Phụ tùng tàu biển: Thép 1.4948 có thể được sử dụng trong các bộ phận của tàu biển, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc môi trường biển có tính ăn mòn cao.
Ưu điểm của Inox 1.4948:
- Khả năng chịu nhiệt rất cao: Thép 1.4948 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 1150°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học.
- Khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tốt: Thép này có khả năng chống oxi hóa tốt trong môi trường khí quyển và trong các ứng dụng có nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Inox 1.4948 có thể gia công và hàn dễ dàng, với sự kiểm soát kỹ lưỡng trong quá trình hàn để tránh biến chất ở vùng hàn.
Hạn chế của Inox 1.4948:
- Không thích hợp cho môi trường axit mạnh: Mặc dù inox 1.4948 có khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng nó không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua.
- Chi phí cao: Với thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chịu nhiệt cao, inox 1.4948 có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.
Kết luận:
Inox 1.4948 là thép không gỉ chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, bao gồm các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Thép này có khả năng chống oxi hóa tốt và duy trì tính chất cơ học trong các điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho các môi trường axit mạnh và có chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com