Inox 1.4835 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4835 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4835 (hay còn gọi là thép không gỉ loại 253MA) là một loại thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao. Loại thép này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học cao và khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4835

1. Thành phần hóa học:

  • Niken (Ni): 20.0% – 22.0% (đảm bảo tính austenitic và ổn định ở nhiệt độ cao).
  • Crôm (Cr): 20.0% – 23.0% (tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn).
  • Mangan (Mn): 1.0% – 2.0% (cải thiện khả năng gia công và tăng cường độ bền).
  • Silic (Si): 2.0% – 3.0% (giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm sự hình thành carbua, bảo vệ thép khỏi ăn mòn intergranular).
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030% (giảm sự xuất hiện các vết nứt do nhiệt độ cao).
  • Phospho (P): ≤ 0.045% (giảm khả năng bị ăn mòn trong môi trường acid).

2. Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength): Khoảng 550 – 750 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 220 – 290 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40% (cho thấy khả năng biến dạng tốt và tính dẻo dai).
  • Độ cứng: Khoảng 200 – 220 HV.

3. Khả năng chịu nhiệt:

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4835 có khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, có thể chịu được đến 1150°C mà không bị hỏng hay giảm chất lượng cơ học. Điều này khiến nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong ngành năng lượng và công nghiệp hóa chất.

4. Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn: Inox 1.4835 có khả năng chống lại sự ăn mòn do oxi hóa trong môi trường khí quyển và các điều kiện oxy hóa ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho các môi trường rất axit hoặc môi trường có tính ăn mòn mạnh như môi trường clorua.

5. Khả năng gia công:

  • Gia công cơ khí: Thép này có thể gia công bằng các phương pháp gia công cơ khí thông thường như cắt, uốn và đột dập. Tuy nhiên, do tính chất austenitic của nó, inox 1.4835 có thể khó gia công nếu không sử dụng dụng cụ cắt chất lượng.
  • Hàn: Inox 1.4835 có khả năng hàn tốt với các phương pháp hàn như hàn hồ quang và hàn TIG. Tuy nhiên, cần phải kiểm soát nhiệt độ và sử dụng vật liệu hàn thích hợp để tránh sự biến chất ở vùng hàn.

Ứng dụng của Inox 1.4835

Inox 1.4835 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa ở nhiệt độ cao. Một số ứng dụng điển hình của inox 1.4835 bao gồm:

1. Ngành công nghiệp năng lượng:

  • Lò nướng và nồi hơi: Thép 1.4835 được sử dụng trong các lò nướng, nồi hơi và các thiết bị nhiệt độ cao trong các nhà máy nhiệt điện.
  • Lò luyện kim và nhà máy thép: Inox 1.4835 cũng được sử dụng trong các lò luyện kim và trong các môi trường cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.

2. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Hệ thống trao đổi nhiệt: Thép 1.4835 có thể được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ cao và sự ăn mòn hóa học nhẹ.
  • Bình phản ứng và bộ phận trong môi trường hóa chất: Các thiết bị chịu sự tác động của nhiệt độ cao và hóa chất cũng sử dụng inox 1.4835.

3. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Lò nướng và thiết bị chế biến thực phẩm: Với khả năng chịu nhiệt và tính ổn định ở nhiệt độ cao, inox 1.4835 là lựa chọn cho các thiết bị chế biến thực phẩm cần hoạt động ở nhiệt độ cao.

4. Ngành công nghiệp hàng hải:

  • Phụ tùng tàu biển: Inox 1.4835 được sử dụng trong các bộ phận tàu biển, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc chịu sự ăn mòn từ nước biển.

5. Ngành công nghiệp dược phẩm và y tế:

  • Thiết bị sản xuất dược phẩm: Thép này còn được ứng dụng trong các thiết bị sản xuất dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

Ưu điểm của Inox 1.4835:

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép này có khả năng chịu nhiệt rất tốt, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1150°C.
  • Chống oxi hóa và ăn mòn tốt: Inox 1.4835 có khả năng chống lại oxi hóa trong môi trường khí quyển và chịu đựng tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao.
  • Khả năng gia công tốt: Dễ dàng gia công và hàn với các phương pháp hàn thông thường.

Hạn chế của Inox 1.4835:

  • Không thích hợp cho môi trường axit mạnh: Mặc dù chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, inox 1.4835 không thích hợp cho các môi trường axit mạnh hoặc môi trường có tính ăn mòn cao như môi trường clorua.
  • Chi phí cao: Thép này có chi phí cao hơn so với một số loại thép không gỉ khác do yêu cầu về thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chịu nhiệt.

Kết luận:

Inox 1.4835 (253MA) là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxi hóa và chịu nhiệt độ cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, thực phẩm, hàng hải và y tế. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính chất cơ học tốt, inox 1.4835 là một trong những vật liệu quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo