Inox 1.4713 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4713 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt, thuộc nhóm austenitic, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao và trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu được nhiệt độ cao và tác động của các hóa chất ăn mòn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4713:
- Thành phần hóa học:
- Cr (Crom): 20% – 24%
- Ni (Niken): 30% – 35%
- Mo (Molybdenum): 1% – 2%
- C (Cacbon): 0.02% max
- Si (Silic): 1.00% max
- Mn (Mangan): 1.00% max
- P (Photphor): 0.03% max
- S (Lưu huỳnh): 0.015% max
- Fe (Sắt): Còn lại
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: Khoảng 600-800 MPa
- Độ cứng: Khoảng 200-250 HV
- Độ dẻo: 30-45% (tùy thuộc vào phương pháp gia công)
- Điểm nóng chảy: Khoảng 1380–1400°C
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4713 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường axit, kiềm và các dung dịch muối.
- Nó cũng chống lại sự ăn mòn do nước biển và các dung dịch chứa clorua, nhờ vào thành phần crom và molybdenum trong hợp kim.
- Khả năng chống ăn mòn của thép này cũng tốt trong các môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4713 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 900°C mà không bị mất đi các đặc tính cơ học của nó.
- Thép này có khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, giúp bảo vệ các bộ phận trong các hệ thống nhiệt và quá trình sản xuất công nghiệp.
- Khả năng gia công:
- Inox 1.4713 có thể gia công bằng các phương pháp gia công thông thường như cắt, hàn, uốn, và tiện. Tuy nhiên, do đặc tính của thép, cần phải sử dụng các công cụ gia công sắc bén và điều chỉnh các tham số gia công hợp lý để đạt hiệu quả cao nhất.
- Thép này dễ dàng hàn và có độ ổn định tốt sau quá trình gia công.
Ứng dụng của Inox 1.4713:
- Công nghiệp nhiệt điện:
- Inox 1.4713 được sử dụng trong các hệ thống nhiệt điện và các thiết bị nhiệt trong nhà máy điện, đặc biệt là trong các bộ phận trao đổi nhiệt và các ống dẫn, nơi chịu tác động của nhiệt độ cao.
- Các bộ phận chịu tải trọng và nhiệt độ cao trong các hệ thống năng lượng tái tạo cũng sử dụng loại thép này.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, inox 1.4713 được sử dụng trong các bể chứa, đường ống, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong các quy trình sản xuất hóa chất mạnh, axit và kiềm.
- Thép này giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả trong các hệ thống xử lý và lưu trữ hóa chất.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
- Inox 1.4713 được ứng dụng trong các giàn khoan dầu, các thiết bị khai thác và xử lý dầu khí, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn trong môi trường dầu khí và nước biển.
- Các ống dẫn dầu khí và các bộ phận trong các hệ thống xử lý dầu khí cũng được gia công từ inox 1.4713.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
- Inox 1.4713 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, các bộ phận của máy móc chế biến thực phẩm, và các bộ phận trong ngành dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu không phản ứng với thực phẩm hoặc dược phẩm và có khả năng chống lại sự ăn mòn do các dung môi hóa học.
- Các bộ phận trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm và thiết bị y tế cũng có thể sử dụng inox 1.4713.
- Công nghiệp hàng không vũ trụ:
- Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, inox 1.4713 có thể được sử dụng trong các ứng dụng trong ngành hàng không và vũ trụ, đặc biệt là trong các bộ phận chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn như các bộ phận của động cơ tên lửa và thiết bị không gian.
- Công nghiệp môi trường:
- Thép 1.4713 cũng được sử dụng trong các ứng dụng xử lý môi trường, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước thải và xử lý khí thải công nghiệp. Vật liệu này có khả năng chịu được các tác động của hóa chất và nhiệt độ cao trong môi trường xử lý chất thải.
Tóm tắt:
Inox 1.4713 là thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt. Thép này rất phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như nhiệt điện, hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng không vũ trụ, và xử lý môi trường. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, inox 1.4713 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com