Inox 1.4659 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4659 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4659, còn được biết đến là Alloy 718 hoặc Inconel 718, là một hợp kim niken-chromium có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cực kỳ tốt. Đây là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Inox 1.4659 thuộc nhóm hợp kim chịu nhiệt và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, dầu khí, và các ngành công nghiệp năng lượng.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4659 (Alloy 718)

1. Thành phần hóa học:

  • Niken (Ni): 50% – 55% (là thành phần chính trong hợp kim, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn).
  • Crôm (Cr): 17% – 21% (cung cấp khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc).
  • Sắt (Fe): 15% – 18% (cung cấp phần lớn khối lượng của hợp kim).
  • Mangan (Mn): ≤ 1.0% (giúp tăng cường tính cơ học và khả năng gia công).
  • Molypden (Mo): 2.8% – 3.3% (giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có axit và dung môi ăn mòn).
  • Titan (Ti): 0.8% – 1.2% (cải thiện độ bền và khả năng chống oxi hóa).
  • Nhôm (Al): 0.2% – 0.8% (tăng khả năng chống oxi hóa và ổn định cấu trúc của hợp kim).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng ăn mòn intergranular).
  • Silic (Si): ≤ 0.35% (cải thiện khả năng chống oxi hóa).
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%.
  • Phospho (P): ≤ 0.015%.

2. Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (UTS): Khoảng 1,100 – 1,300 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 1,000 – 1,150 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 15%.
  • Độ cứng: Khoảng 40 – 45 HRC (sau khi được gia công cơ học hoặc tôi luyện).

3. Tính chất chống ăn mòn:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4659 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường axit, kiềm và dung dịch ăn mòn khác. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn intergranular (giữa các hạt kim loại) rất tốt nhờ vào việc kiểm soát thành phần hóa học của hợp kim.
  • Chống oxi hóa: Inox 1.4659 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể duy trì tính chất cơ học và chống oxi hóa ở nhiệt độ lên đến 700°C – 800°C.

4. Khả năng gia công:

  • Gia công cơ khí: Hợp kim 1.4659 có thể gia công bằng các phương pháp gia công cơ khí thông thường như tiện, phay, khoan, tuy nhiên do độ bền cơ học cao, cần sử dụng các công cụ cứng và sắc bén.
  • Hàn: Inox 1.4659 có thể hàn bằng phương pháp hàn TIG, MIG và hàn hồ quang với các điện cực hàn phù hợp. Tuy nhiên, cần phải kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh làm giảm độ bền của mối hàn.

5. Khả năng chịu nhiệt:

  • Chịu nhiệt: Inox 1.4659 có thể hoạt động ở nhiệt độ rất cao (lên đến 700°C – 800°C) mà không bị giảm chất lượng hoặc bị oxi hóa mạnh. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và biến động.
  • Chống oxi hóa: Ở nhiệt độ cao, inox 1.4659 không bị oxi hóa mạnh, giúp duy trì hiệu suất và độ bền trong thời gian dài.

Ứng dụng của Inox 1.4659 (Alloy 718)

Inox 1.4659 (Alloy 718) được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Một số ứng dụng phổ biến của inox 1.4659 bao gồm:

1. Ngành hàng không vũ trụ:

  • Động cơ và các bộ phận của máy bay: Inox 1.4659 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của động cơ phản lực, khung máy bay, và các bộ phận chịu nhiệt khác trong ngành hàng không vũ trụ. Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cực cao.

2. Ngành công nghiệp dầu khí:

  • Giàn khoan và các thiết bị trong môi trường biển: Inox 1.4659 được sử dụng trong các giàn khoan và thiết bị tiếp xúc với dầu khí, nơi yêu cầu vật liệu chịu được môi trường ăn mòn cao và nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Thiết bị đường ống và bồn chứa: Inox 1.4659 cũng được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu khí và các bồn chứa có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

3. Ngành công nghiệp năng lượng:

  • Turbine khí và hơi: Hợp kim 1.4659 được sử dụng trong các bộ phận của turbine khí và hơi, nơi nhiệt độ hoạt động rất cao. Inox 1.4659 cung cấp sự ổn định và độ bền cần thiết để chịu đựng điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Lò hơi: Vật liệu này cũng được sử dụng trong các lò hơi và các thiết bị khác trong ngành năng lượng, nơi yêu cầu chịu nhiệt và độ bền cao.

4. Ngành chế tạo máy và thiết bị công nghiệp:

  • Bộ phận chịu lực và chịu nhiệt: Inox 1.4659 được dùng trong các bộ phận chịu lực và chịu nhiệt trong các thiết bị công nghiệp, chẳng hạn như bộ phận của máy móc công nghiệp, khung máy, và thiết bị chịu nhiệt khác.
  • Cấu trúc chịu nhiệt: Các ứng dụng trong ngành chế tạo cấu trúc chịu nhiệt, chẳng hạn như các bộ phận của lò nung hoặc thiết bị trong ngành chế tạo thép.

5. Ngành chế tạo và gia công kim loại:

  • Công cụ cắt và dao kéo: Với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn, inox 1.4659 được sử dụng trong các công cụ cắt, dao kéo, và các bộ phận chịu mài mòn.

Ưu điểm của Inox 1.4659 (Alloy 718):

  • Khả năng chịu nhiệt cực kỳ tốt: Duy trì độ bền và tính chất cơ học ở nhiệt độ cao lên đến 700°C – 800°C.
  • Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, kiềm và các dung môi ăn mòn khác.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 1.4659 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu mạnh mẽ.
  • Tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt: Duy trì tính ổn định khi tiếp xúc với nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt.

Hạn chế của Inox 1.4659 (Alloy 718):

  • Chi phí cao: Inox 1.4659 có chi phí sản xuất khá cao do thành phần hợp kim đặc biệt và quá trình sản xuất phức tạp.
  • Khó gia công hơn so với các loại inox khác: Do độ bền cơ học cao, quá trình gia công và hàn inox 1.4659 yêu cầu kỹ thuật và công cụ đặc biệt.

Kết luận:

Inox 1.4659 (Alloy 718) là một hợp kim chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, dầu khí, năng lượng và các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền, chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo