Inox 1.4652 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4652 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4652 (còn được gọi là AISI 444) là một loại thép không gỉ Ferritic với thành phần chủ yếu là Crôm (Cr) và Molybdenum (Mo). Loại inox này được phát triển để có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit và đặc biệt là trong nước biển và môi trường có clorua. Nó có tính năng cơ học khá tốt, tuy nhiên độ dẻo dai và khả năng gia công không bằng inox Austenitic như AISI 304 hay AISI 316.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4652 (AISI 444)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 17.0 – 19.0% (cung cấp khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền).
  • Niken (Ni): ≤ 0.5% (thấp, khác với inox Austenitic).
  • Molybdenum (Mo): 1.5 – 2.5% (cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển).
  • Cacbon (C): ≤ 0.03% (giảm khả năng hình thành các kết tủa cacbua, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): ≤ 1.0% (cải thiện tính cơ học).
  • Silic (Si): ≤ 1.0% (hỗ trợ tính chịu nhiệt).
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%.
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 480 – 650 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 400 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 20%.
  • Độ cứng: Khoảng 180 – 220 HB (hoặc HRC ~20).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Inox 1.4652 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường axit như axit sulfuric, axit clohidric và axit acetic. Đặc biệt, nó có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các dung dịch có chứa clorua.
  • Khả năng chống ăn mòn trong nước biển: Sự bổ sung molybdenum giúp inox 1.4652 có khả năng chống ăn mòn rất hiệu quả trong nước biển, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải và ngoài khơi.
  • Chống ăn mòn trong môi trường clorua: Inox 1.4652 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời khi tiếp xúc với môi trường có clorua, đặc biệt là trong các ứng dụng nước biển và các hệ thống xử lý nước.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4652 có thể chịu nhiệt trong môi trường lên đến khoảng 850°C (1.562°F), giúp nó duy trì các đặc tính cơ học và chống ăn mòn trong các môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng ổn định ở nhiệt độ cao: Mặc dù không phải là loại inox chịu nhiệt cao nhất, nhưng inox 1.4652 vẫn có khả năng chịu nhiệt ổn định trong các ứng dụng công nghiệp với điều kiện nhiệt độ cao vừa phải.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công cơ khí: Inox 1.4652 có thể gia công được dễ dàng hơn các loại inox Austenitic như 304 hay 316, vì nó có cấu trúc Ferritic. Tuy nhiên, vì độ cứng của nó khá cao, nên việc gia công cần có công cụ gia công sắc bén và kiểm soát nhiệt độ tốt để tránh làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
  • Hàn: Inox 1.4652 có thể hàn tốt, nhưng cần lưu ý rằng nó không thể hàn dễ dàng như inox Austenitic. Việc hàn cần sử dụng phương pháp phù hợp và có thể yêu cầu vật liệu phụ hợp cho hàn để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 1.4652 (AISI 444)

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1.4652 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua và các hóa chất ăn mòn khác.
  • Bồn chứa, đường ống: Vật liệu này thích hợp cho các bồn chứa và các hệ thống ống dẫn trong các ngành công nghiệp hóa chất có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn trong các dung dịch axit.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
  • Công nghiệp thực phẩm: Inox 1.4652 được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các môi trường tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường có chứa clorua.
  • Ngành dược phẩm: Cũng giống như inox 316, inox 1.4652 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến và lưu trữ các sản phẩm dược phẩm yêu cầu chất liệu có khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
  • Thiết bị ngoài khơi và khai thác dầu khí: Inox 1.4652 được sử dụng trong các ứng dụng ngoài khơi và các hệ thống khai thác dầu khí, nơi có nguy cơ tiếp xúc với nước biển và các dung dịch ăn mòn cao.
  • Bồn chứa và đường ống dẫn: Được sử dụng trong các bồn chứa và đường ống dẫn dầu khí nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt.
  1. Ngành công nghiệp hàng hải:
  • Các bộ phận tàu biển: Inox 1.4652 rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài khơi và các bộ phận tàu biển vì nó chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.
  • Thiết bị cảng: Các thiết bị làm việc trong cảng, như cầu cảng và các bộ phận chịu tác động từ nước biển, có thể sử dụng inox 1.4652 để đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn.
  1. Ngành công nghiệp xây dựng:
  • Kết cấu ngoài trời: Inox 1.4652 được sử dụng trong các công trình xây dựng ngoài trời, đặc biệt là trong các khu vực có khí hậu ẩm ướt và dễ bị ăn mòn, như các cửa sổ, lan can và các kết cấu ngoài trời.
  • Vật liệu trang trí kiến trúc: Vì inox 1.4652 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit và nước biển, nó thường được sử dụng cho các ứng dụng trang trí ngoài trời trong các khu vực gần biển hoặc trong các môi trường có độ ẩm cao.

Ưu điểm của Inox 1.4652:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Với sự bổ sung molybdenum và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axit, clorua và nước biển, inox 1.4652 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng khắc nghiệt.
  • Tính ổn định nhiệt tốt: Inox 1.4652 có thể chịu nhiệt trong môi trường lên đến 850°C, giúp bảo vệ thiết bị trong các ứng dụng nhiệt độ cao vừa phải.
  • Gia công dễ dàng hơn so với inox Austenitic: Vì là thép không gỉ Ferritic, inox 1.4652 dễ gia công hơn inox 304 hay 316, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian gia công.

Hạn chế của Inox 1.4652:

  • Khả năng hàn hạn chế: Inox 1.4652 khó hàn hơn so với inox Austenitic, và nếu không sử dụng đúng phương pháp hàn, có thể gây ảnh hưởng đến tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Độ dẻo dai không cao bằng inox Austenitic: Vì có cấu trúc Ferritic, inox 1.4652 có độ dẻo dai thấp hơn và không thích hợp cho các ứng dụng cần độ dẻo dai cao.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4652 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và clorua tốt hơn inox 316, nhưng có tính cơ học thấp hơn và không thể chịu nhiệt tốt bằng inox 316.
  • So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4652 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn trong môi trường axit và clorua, tuy nhiên inox 304 có tính dẻo dai và khả năng gia công tốt hơn.

Kết luận:
Inox 1.4652 (AISI 444) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và clorua. Nó thích hợp trong ngành công nghiệp dầu khí, hàng hải, thực phẩm và hóa chất, với đặc điểm nổi bật là khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo