Inox 1.4646 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4646 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4646 (AISI 309S) là một loại thép không gỉ Austenitic, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong môi trường có nhiệt độ cao và các môi trường axit nhẹ. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4646 (AISI 309S)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 23.0 – 25.0% (tạo khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và chịu nhiệt).
  • Niken (Ni): 12.0 – 15.0% (tăng cường độ dẻo và khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): 2.0 – 4.0% (tăng cường tính chất cơ học).
  • Silic (Si): ≤ 1.0% (giúp cải thiện tính chịu nhiệt).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng hình thành cacbua, duy trì khả năng chống ăn mòn).
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 520 – 760 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205 – 515 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Khoảng 200 HB (hoặc HRC ~18).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ: Inox 1.4646 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các dung dịch axit nhẹ và các dung dịch nước, nhờ vào hàm lượng crôm và niken cao.
  • Chống ăn mòn trong môi trường khí quyển: Loại inox này cũng có khả năng chống ăn mòn trong khí quyển, đặc biệt là trong điều kiện không có sự hiện diện của các yếu tố ăn mòn mạnh như clorua.
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4646 có khả năng chịu nhiệt đến 1.100°C (2.012°F) trong môi trường không có sự hiện diện của các yếu tố ăn mòn mạnh.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4646 có thể làm việc ở nhiệt độ cao, lên tới khoảng 1.100°C (2.012°F) mà không bị giảm tính chất cơ học quá nhanh.
  • Ổn định nhiệt độ cao: Nhờ vào thành phần hợp kim, inox 1.4646 duy trì độ bền và độ cứng tốt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công cơ khí: Inox 1.4646 có thể gia công bằng các phương pháp gia công cơ khí thông thường như cắt, uốn, và đột dập.
  • Hàn: Có thể hàn inox 1.4646 bằng các phương pháp hàn thông dụng. Tuy nhiên, cần phải sử dụng phương pháp hàn phù hợp để tránh sự hình thành các pha không mong muốn ảnh hưởng đến tính chất cơ học và chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 1.4646 (AISI 309S)

  1. Ngành công nghiệp nhiệt độ cao:
  • Lò nung và bộ trao đổi nhiệt: Inox 1.4646 được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận của lò nung, bộ trao đổi nhiệt, bể chứa trong các nhà máy chế biến nhiệt, vì khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao.
  • Ống dẫn khí nóng: Được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí nóng và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành công nghiệp luyện kim và hóa học.
  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường hóa chất nhẹ và có nhiệt độ cao, inox 1.4646 thường được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất trong các nhà máy hóa chất.
  • Dụng cụ chế biến hóa chất: Các dụng cụ và thiết bị chế biến hóa chất tiếp xúc với nhiệt độ cao cũng sử dụng inox 1.4646.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
  • Lò nướng và thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4646 được sử dụng trong các lò nướng, nồi hơi, và thiết bị chế biến thực phẩm, nơi cần đảm bảo tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt ở các nhiệt độ cao.
  • Công cụ chế biến thực phẩm: Các công cụ chế biến thực phẩm như bồn chứa, thiết bị chế biến thịt hoặc bánh mì sử dụng inox 1.4646 vì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó.
  1. Ngành công nghiệp điện và năng lượng:
  • Máy phát điện và các bộ phận của lò hơi: Inox 1.4646 được sử dụng trong các bộ phận của máy phát điện và lò hơi, nơi mà thiết bị cần chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao.
  • Dụng cụ và phụ kiện trong ngành năng lượng: Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, inox 1.4646 còn được sử dụng trong các hệ thống và dụng cụ ngành năng lượng như tuabin và các thiết bị điện.
  1. Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ:
  • Bộ phận chịu nhiệt trong động cơ: Inox 1.4646 là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận chịu nhiệt trong động cơ máy bay và các thiết bị công nghiệp hàng không, vì nó có khả năng chịu được nhiệt độ cực cao mà không bị suy giảm độ bền.
  1. Ngành công nghiệp xây dựng:
  • Thiết bị ngoài trời và công trình xây dựng chịu nhiệt: Inox 1.4646 được sử dụng trong các cấu trúc ngoài trời, đặc biệt là những công trình chịu nhiệt như ống dẫn và các bộ phận chịu tác động từ môi trường nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Inox 1.4646:

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 1.4646 có thể làm việc trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1.100°C, làm cho nó rất phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn tốt: Nó có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có chứa axit nhẹ và các dung dịch không chứa clorua mạnh.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 1.4646 có độ bền cơ học cao, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tải trọng lớn và làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt.

Hạn chế của Inox 1.4646:

  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua yếu: Mặc dù inox 1.4646 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không phải là lựa chọn tốt nhất cho các môi trường có clorua nồng độ cao như nước biển hoặc môi trường hóa chất mạnh.
  • Gia công phức tạp hơn so với inox 304: Inox 1.4646 có thể yêu cầu kỹ thuật gia công đặc biệt hơn so với các loại inox khác như 304 hoặc 316, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu cắt hoặc hàn tỉ mỉ.

Kết luận:
Inox 1.4646 (AISI 309S) là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và các môi trường có tính ăn mòn nhẹ. Khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và chống ăn mòn của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp chế biến nhiệt, hóa chất, thực phẩm và năng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo