Inox 1.4630 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4630 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4630 (hay còn gọi là thép không gỉ X1CrNiMoCuN25-20-5) là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, được thiết kế để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn nghiêm trọng. Nhờ vào sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim như Chromium (Cr), Nickel (Ni), Molypden (Mo), Copper (Cu), và Nitrogen (N), inox 1.4630 sở hữu các đặc tính cơ học và hóa học vượt trội.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4630

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Cr (Chromium): 24.0 – 26.0%
  • Ni (Nickel): 19.0 – 21.0%
  • Mo (Molypden): 4.0 – 5.0%
  • Cu (Copper): 1.5 – 2.5%
  • N (Nitrogen): ≤ 0.20%
  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Mn (Manganese): ≤ 2.0%
  • Si (Silicon): ≤ 1.0%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.035%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 240 MPa.
  • Độ giãn dài: ≥ 35%.
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB.

Đặc điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua, axit mạnh (như axit sulfuric, axit photphoric), và các dung dịch oxy hóa.
    • Khả năng chống rỗ bề mặt cao nhờ hàm lượng Molypden và Copper.
  2. Chịu nhiệt:
    • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ lên tới 600-900°C.
    • Khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
  3. Độ bền cơ học:
    • Duy trì độ bền và độ dẻo dai ngay cả ở nhiệt độ thấp hoặc rất cao.
    • Thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cơ học cao.
  4. Khả năng gia công:
    • Dễ dàng hàn và gia công bằng các phương pháp thông thường, nhưng cần chú ý kiểm soát nhiệt trong quá trình hàn để tránh giòn hóa.

Ứng dụng của Inox 1.4630

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu:
    • Sản xuất các thiết bị chứa hóa chất, bồn áp suất, và ống dẫn trong môi trường chứa axit và clorua.
    • Dùng trong các hệ thống vận chuyển axit sulfuric và axit photphoric.
  2. Ngành năng lượng:
    • Chế tạo các bộ phận của tua-bin hơi, nồi hơi, và hệ thống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
  3. Ngành hàng hải:
    • Sản xuất các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển như van, trục bơm, và phụ tùng tàu thuyền.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Dùng trong các hệ thống sản xuất thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ sạch cao.
  5. Ngành hàng không và vũ trụ:
    • Sử dụng trong các bộ phận cần khả năng chịu nhiệt và ăn mòn cao, chẳng hạn như hệ thống ống dẫn và buồng đốt.
  6. Ngành xây dựng:
    • Dùng làm vật liệu kiến trúc cho các công trình ven biển hoặc các khu vực có môi trường ăn mòn nghiêm trọng.

Ưu điểm của Inox 1.4630:

  • Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội so với nhiều loại thép không gỉ khác.
  • Duy trì độ bền cơ học cao ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
  • Tính ổn định và tuổi thọ cao trong các ứng dụng công nghiệp.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với inox 316: 1.4630 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao hơn nhờ hàm lượng Cr, Mo, và Cu cao.
  • So với inox 304: Khả năng chống ăn mòn và rỗ bề mặt tốt hơn đáng kể, đặc biệt trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
  • So với các loại thép không gỉ Ferritic (như 1.4113): Độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao hơn nhiều.

Hạn chế:

  • Giá thành cao hơn so với các loại inox tiêu chuẩn như 304 và 316.
  • Cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình hàn và gia công để duy trì chất lượng vật liệu.

Inox 1.4630 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong môi trường ăn mòn nghiêm trọng hoặc nhiệt độ khắc nghiệt. 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo