Inox 1.4613 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4613 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4613 (hay còn gọi là thép không gỉ 1.4613) là một loại thép không gỉ đặc biệt thuộc nhóm austenitic, với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Thép này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắc nghiệt về độ bền, khả năng chống oxi hóa và ăn mòn trong các môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4613:

  1. Thành phần hóa học:
    • Cr (Crom): 20% – 22%
    • Ni (Niken): 10% – 12%
    • Mo (Molybdenum): 2% – 3%
    • C (Cacbon): 0.03% max
    • Si (Silic): 1.00% max
    • Mn (Mangan): 1.00% max
    • P (Photphor): 0.03% max
    • S (Lưu huỳnh): 0.015% max
    • Fe (Sắt): Còn lại
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: Khoảng 520-700 MPa
    • Độ cứng: Khoảng 200-250 HV
    • Độ dẻo: 30-40% (tùy thuộc vào phương pháp gia công)
    • Điểm nóng chảy: Khoảng 1350-1400°C
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4613 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, kiềm và nước biển, đặc biệt là trong các môi trường có độ pH thấp và môi trường có tính oxi hóa mạnh.
    • Thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn do các dung môi hóa học mạnh và các axit có tính ăn mòn cao như axit sulfuric và axit nitric, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp hóa chất.
  4. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 1.4613 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được các nhiệt độ cao trong khoảng 800°C mà không bị giảm tính ổn định cơ học.
    • Thép này cũng có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ các bộ phận trong môi trường chịu nhiệt khắc nghiệt.
  5. Khả năng gia công:
    • Loại thép này có khả năng gia công tốt với các phương pháp gia công thông thường như cắt, uốn và hàn. Tuy nhiên, do tính chất austenitic, việc hàn cần được kiểm soát nhiệt độ tốt để tránh tình trạng nứt hoặc co rút trong các mối hàn.

Ứng dụng của Inox 1.4613:

Inox 1.4613 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và chịu nhiệt tốt. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  1. Công nghiệp hóa chất:
    • Thép này được sử dụng trong các bộ phận của thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là các bể chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và các bộ phận tiếp xúc với dung môi hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
    • Các nhà máy hóa chất sản xuất axit, kiềm hoặc các hợp chất mạnh cũng thường sử dụng Inox 1.4613 để gia công các bộ phận trong môi trường có tính ăn mòn cao.
  2. Ngành công nghiệp dầu khí:
    • 1.4613 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống trong ngành dầu khí, bao gồm các thiết bị chịu tác động của dầu, khí và các hóa chất trong quá trình khai thác, vận chuyển và lọc dầu.
    • Các thành phần của hệ thống xử lý nước biển, bộ phận trong giàn khoan dầu và các thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi cũng thường sử dụng thép này.
  3. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Thép 1.4613 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, các bộ phận trong máy móc chế biến thực phẩm, thiết bị đun nấu và bộ phận lưu trữ yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
    • Nó cũng được sử dụng trong ngành y tế, đặc biệt là trong các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật và bộ phận chế biến thực phẩm yêu cầu tính chống nhiễm bẩn và khả năng chịu nhiệt tốt.
  4. Công nghiệp năng lượng:
    • Thép này có thể được sử dụng trong các bộ phận của các nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân và các ứng dụng năng lượng tái tạo, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
    • Inox 1.4613 có thể được dùng trong các thiết bị xử lý khí thải, bộ phận trao đổi nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện.
  5. Công nghiệp xử lý môi trường:
    • Inox 1.4613 có thể được sử dụng trong các thiết bị xử lý nước thải, các hệ thống lọc khí, và các bộ phận của các nhà máy xử lý chất thải trong môi trường công nghiệp, nơi cần khả năng chống ăn mòn và chịu được các hóa chất có tính ăn mòn.
  6. Công nghiệp hàng không vũ trụ:
    • Do khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, thép này được sử dụng trong các bộ phận của máy bay, tàu vũ trụ, động cơ và các thiết bị chịu tải trọng và nhiệt độ cao.

Tóm tắt:

Inox 1.4613 là thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, năng lượng và xử lý môi trường. Với độ bền cơ học cao và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, thép này đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền vững và hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo