Inox 1.4611 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4611 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4611 (hay còn gọi là thép không gỉ 1.4611) là một loại thép không gỉ đặc biệt thuộc nhóm austenitic, được thiết kế để cung cấp khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt và có yêu cầu cao về độ bền cơ học, chịu nhiệt, và tính chống ăn mòn. Loại thép này có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền vững và có khả năng hoạt động trong môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4611:

  1. Thành phần hóa học:
    • Cr (Crom): 21% – 23%
    • Ni (Niken): 10% – 12%
    • Mo (Molybdenum): 2% – 3%
    • C (Cacbon): 0.03% max
    • Si (Silic): 1.00% max
    • Mn (Mangan): 1.00% max
    • P (Photphor): 0.03% max
    • S (Lưu huỳnh): 0.015% max
    • Fe (Sắt): Còn lại
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: Khoảng 520-750 MPa
    • Độ cứng: Khoảng 200-250 HV
    • Độ dẻo: 30-40% (phụ thuộc vào phương pháp gia công)
    • Điểm nóng chảy: Khoảng 1350-1400°C
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4611 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường có tính ăn mòn cao như axit, dung dịch kiềm, nước biển và các hóa chất công nghiệp.
    • Nó rất bền với sự tấn công của các hóa chất oxy hóa mạnh, đặc biệt là trong các môi trường chứa muối, axit sulfuric, axit nitric và các hợp chất khác.
  4. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 1.4611 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 800°C mà không bị giảm tính bền cơ học.
    • Loại thép này cũng có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền và độ ổn định cấu trúc trong các môi trường có nhiệt độ cao.
  5. Khả năng gia công:
    • Thép 1.4611 có khả năng gia công tốt với các kỹ thuật gia công thông thường như cắt, uốn, và hàn. Tuy nhiên, vì là thép không gỉ austenitic, nó có thể gặp phải khó khăn khi hàn nếu không kiểm soát nhiệt độ hàn tốt, dẫn đến các vết nứt hoặc co rút.

Ứng dụng của Inox 1.4611:

Inox 1.4611 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học cao. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  1. Công nghiệp hóa chất:
    • Inox 1.4611 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm, nên được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy hóa chất và các thiết bị xử lý hóa chất như bể chứa, đường ống dẫn, bộ phận trao đổi nhiệt.
  2. Công nghiệp dầu khí:
    • Được sử dụng trong các bộ phận của các hệ thống trong ngành dầu khí, bao gồm các thiết bị tiếp xúc với dầu, khí, và các dung dịch hóa chất trong quá trình khai thác và lọc dầu.
  3. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Thép này được sử dụng trong các bộ phận chế biến thực phẩm, các thiết bị đun nấu, lưu trữ, và chế biến thực phẩm, yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn.
    • Nó cũng được sử dụng trong các thiết bị y tế, bộ phận phẫu thuật và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi trường vô trùng.
  4. Công nghiệp hàng không vũ trụ:
    • Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, inox 1.4611 được sử dụng trong các bộ phận của tàu vũ trụ, động cơ máy bay và các thiết bị chịu tải trọng và nhiệt độ cao.
  5. Công nghiệp năng lượng:
    • Inox 1.4611 được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện, lò hơi, và các thiết bị xử lý năng lượng hạt nhân, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời.
  6. Công nghiệp xử lý môi trường:
    • Do khả năng chịu ăn mòn tốt trong các môi trường có tính axit hoặc kiềm, thép này được sử dụng trong các thiết bị xử lý nước thải, hệ thống lọc khí và các bộ phận trong các nhà máy xử lý môi trường.

Tóm tắt:

Inox 1.4611 là thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng không và năng lượng. Với tính chất cơ học mạnh mẽ và khả năng chịu oxy hóa ở nhiệt độ cao, thép này đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo