Inox 1.4607 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4607 (hay còn gọi là thép không gỉ 1.4607) là một loại thép không gỉ đặc biệt với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. Loại thép này thuộc nhóm austenitic, với hàm lượng niken và crom cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4607:
- Thành phần hóa học:
- Cr (Crom): 20% – 23%
- Ni (Niken): 10% – 14%
- Mo (Molybdenum): 2.5% – 3.5%
- C (Cacbon): 0.03% max
- Si (Silic): 1.00% max
- Mn (Mangan): 1.00% max
- P (Photphor): 0.03% max
- S (Lưu huỳnh): 0.015% max
- Fe (Sắt): Còn lại
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: Khoảng 530-700 MPa
- Độ cứng: Khoảng 200-250 HV
- Độ dẻo: 30-40% (tùy thuộc vào phương pháp gia công)
- Điểm nóng chảy: Khoảng 1350-1400°C
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4607 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường chứa axit, hóa chất mạnh và nước biển, đặc biệt là trong môi trường có tính oxi hóa cao.
- Khả năng chống ăn mòn của nó trong các môi trường như axit sulfuric, axit nitric và các dung môi mạnh khác rất tốt.
- Nó còn đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao mà các loại thép không gỉ thông thường không thể chịu được.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4607 có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động tốt trong các môi trường có nhiệt độ lên đến khoảng 800°C mà không bị giảm tính ổn định cơ học.
- Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao.
- Khả năng gia công:
- Thép này có khả năng gia công tốt, dễ dàng uốn, cắt và gia công trên các máy móc chuyên dụng. Tuy nhiên, cần chú ý trong quá trình hàn, vì hàm lượng niken cao có thể gây ra hiện tượng co rút hoặc nứt nếu không kiểm soát nhiệt độ hàn một cách chính xác.
Ứng dụng của Inox 1.4607:
Inox 1.4607 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và chịu nhiệt cao. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thép 1.4607 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận trong các nhà máy hóa chất, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý axit, dung môi mạnh, và các môi trường hóa học có độ ăn mòn cao.
- Dùng trong các bộ phận của thiết bị như bể chứa, ống dẫn, và các bộ trao đổi nhiệt.
- Công nghiệp dầu khí:
- Được sử dụng trong các hệ thống xử lý dầu khí, bao gồm các bộ phận tiếp xúc với môi trường biển, khí, và các hóa chất trong các quy trình khoan và lọc dầu.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
- Inox 1.4607 có thể được sử dụng trong các bộ phận chế biến thực phẩm, đặc biệt là những nơi tiếp xúc với hóa chất, nước hoặc các dung dịch có tính ăn mòn cao.
- Dùng trong các thiết bị y tế, máy móc chế biến thực phẩm và các dụng cụ y tế yêu cầu khả năng chống nhiễm bẩn và chống ăn mòn cao.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:
- Do khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, thép này có thể được ứng dụng trong các bộ phận của tàu vũ trụ, động cơ và các thành phần của hệ thống khí quyển.
- Công nghiệp năng lượng:
- Inox 1.4607 được sử dụng trong các bộ phận của các nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân và các hệ thống năng lượng tái tạo, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
- Công nghiệp môi trường:
- Với khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit và kiềm, thép này có thể được sử dụng trong các thiết bị xử lý nước thải, hệ thống lọc khí và các thiết bị xử lý chất thải.
Tóm tắt:
Inox 1.4607 là thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt, đặc biệt trong các môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng không và năng lượng nhờ vào tính bền bỉ, độ dẻo và khả năng chống oxy hóa vượt trội.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com