Inox 1.4600 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4600 (hay còn gọi là thép không gỉ X2CrNiMoSi18-2 hoặc SUS 316F) là một loại thép không gỉ Austenitic cải tiến, chứa các nguyên tố hợp kim như Chromium (Cr), Nickel (Ni), Molypden (Mo) và Silicon (Si), giúp nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội và các đặc tính cơ học đặc biệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống chịu cao trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4600
Thành phần hóa học:
- Cr (Chromium): 17.0 – 19.0%
- Ni (Nickel): 10.0 – 13.0%
- Mo (Molypden): 2.0 – 2.5%
- Si (Silicon): 1.0 – 2.0%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- Mn (Manganese): ≤ 2.0%
- P (Phosphorus): ≤ 0.04%
- S (Sulfur): ≤ 0.03%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 490 – 690 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 190 MPa.
- Độ giãn dài: ≥ 40%.
- Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, môi trường nước biển và môi trường chứa clorua nhờ hàm lượng Molypden cao.
- Chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
- Tính chất cơ học:
- Độ dẻo dai cao, dễ gia công.
- Độ bền tốt ngay cả ở nhiệt độ rất thấp.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Duy trì ổn định ở nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường oxy hóa.
- Khả năng gia công:
- Dễ hàn và gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn.
- Khả năng chống nứt tốt trong quá trình hàn.
Ứng dụng của Inox 1.4600
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Sử dụng để sản xuất các bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, và các thiết bị hoạt động trong môi trường ăn mòn cao như nước biển, axit sulfuric hoặc axit clohydric.
- Ngành hàng hải:
- Chế tạo các bộ phận tàu thuyền, cánh quạt, ốc vít và các thiết bị làm việc trong môi trường nước mặn.
- Ngành sản xuất thiết bị y tế:
- Sử dụng làm dụng cụ phẫu thuật, các thiết bị y tế nhờ tính trơ hóa học và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành thực phẩm và đồ uống:
- Sản xuất máy móc và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, như máy trộn, máy xay, và các bồn chứa.
- Ngành năng lượng:
- Sử dụng trong các bộ phận của nhà máy điện hoặc các thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Dùng làm vật liệu ngoại thất, lan can, cửa, và các cấu trúc trong môi trường ăn mòn.
Ưu điểm so với các loại inox khác:
- So với inox 304: Chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có clo và nước biển.
- So với inox 316: Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa nhờ hàm lượng Silicon cao hơn.
- So với inox Ferritic (như 1.4113): Độ dẻo dai và khả năng gia công vượt trội.
Hạn chế:
- Giá thành cao hơn so với các loại inox tiêu chuẩn như 304 hoặc 1.4113.
- Không phù hợp trong môi trường cực kỳ axit mạnh hoặc ở nhiệt độ vượt ngưỡng ổn định.
Inox 1.4600 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com