Inox 1.4590 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4590 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4590 (hay còn gọi là thép không gỉ 1.4590) là một loại thép không gỉ austenitic, chủ yếu được sử dụng trong môi trường có yêu cầu chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến hóa chất, thực phẩm, và y tế. Đây là một hợp kim chịu ăn mòn tốt và có độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4590:

  1. Thành phần hóa học:
    • Cr: 20.5% – 23%
    • Ni: 10.5% – 13%
    • Mo: 2.5% – 3.5%
    • Mn: 2% – 4%
    • Si: 0.75% max
    • C: 0.03% max
    • S: 0.015% max
    • P: 0.03% max
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: Khoảng 530 MPa
    • Độ dẻo: Khoảng 40-50% (phụ thuộc vào quá trình chế tạo)
    • Độ cứng: Vickers khoảng 200-250 HV
    • Điểm nóng chảy: Khoảng 1400-1450°C
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4590 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường axit nhẹ và kiềm nhẹ, cũng như trong môi trường nước biển hoặc nước ngọt, nhờ vào hàm lượng crom và molybden cao.
    • Khả năng chống ăn mòn đối với các hợp chất clo rất tốt, điều này làm cho nó lý tưởng trong các ứng dụng hóa chất.
  4. Khả năng gia công:
    • Inox 1.4590 có thể được gia công dễ dàng hơn so với một số loại thép không gỉ khác nhờ tính chất austenitic, mặc dù cần lưu ý kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn và gia công để tránh tình trạng nứt do ứng suất.
  5. Khả năng chống oxi hóa:
    • Thép này có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa.

Ứng dụng của Inox 1.4590:

Inox 1.4590 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn và làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  1. Công nghiệp thực phẩm:
    • Dùng trong sản xuất và chế biến thực phẩm, đặc biệt là các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm và nước giải khát.
    • Làm vật liệu cho các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và không gây ô nhiễm.
  2. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Được sử dụng trong các thiết bị phản ứng hóa học, bể chứa, ống dẫn và các bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
  3. Công nghiệp dầu khí và năng lượng:
    • Sử dụng trong các thiết bị, bộ phận của các nhà máy lọc dầu, các hệ thống xử lý nước biển và các bộ phận của các nhà máy điện hạt nhân, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  4. Công nghiệp y tế:
    • Làm các bộ phận trong thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, bộ phận cấy ghép và thiết bị y tế có yêu cầu cao về độ sạch và khả năng chống vi khuẩn.
  5. Ngành hàng không:
    • Vật liệu này cũng có thể được sử dụng trong các bộ phận của máy bay, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Inox 1.4590 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu cả khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và độ bền cơ học cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo