Inox 1.4550 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4550 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenit, thường được biết đến với tên gọi khác là AISI 347 hoặc X6CrNiNb18-10. Điểm đặc biệt của loại inox này là sự bổ sung niobi (Nb) hoặc tantali (Ta), giúp tăng cường tính chống ăn mòn ở nhiệt độ cao và cải thiện khả năng chịu nhiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4550
- Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
-
- Crom (Cr): 17 – 19%
- Niken (Ni): 9 – 12%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Niobi (Nb): 8 x C – 1%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Phốt pho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 190 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng: Khoảng 90 – 95 HRB
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Rất tốt trong các môi trường có tính oxi hóa, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
- Niobi giúp chống hiện tượng ăn mòn kẽ hở (intergranular corrosion), nhất là sau khi gia công nhiệt.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Khả năng chịu nhiệt tốt, giữ được tính cơ học và độ ổn định hóa học trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 800°C.
- Dễ gia công, hàn, và định hình nhờ đặc tính dẻo dai.
- Tính ổn định cấu trúc cao nhờ niobi, giúp tránh hiện tượng carbide precipitation (tạo mầm carbide) ở vùng nhiệt hàn.
Ứng dụng của Inox 1.4550
Với những đặc tính nổi trội, inox 1.4550 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn cao, và ổn định trong môi trường khắc nghiệt:
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
-
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, và đường ống dẫn hóa chất.
- Ứng dụng trong các môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clo.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
-
- Các bộ phận của lò hơi, hệ thống nhiệt điện, và tua-bin hơi nước.
- Dùng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
-
- Sản xuất các bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng cần đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ngành hàng không và vũ trụ:
-
- Sản xuất các chi tiết máy bay, tua-bin, và các bộ phận chịu áp lực cao ở nhiệt độ cao.
- Ngành xây dựng và cơ khí:
-
- Các kết cấu chịu tải và nhiệt độ cao, như ống dẫn khí nóng, bồn áp lực.
- Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ thấp:
-
- Thích hợp cho các ứng dụng cryogenic (nhiệt độ rất thấp) nhờ khả năng duy trì độ dẻo dai ở điều kiện -196°C.
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4550
- Inox 1.4550 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường axit sunfuric hoặc axit mạnh với nhiệt độ cao.
- Cần xử lý bề mặt đúng cách (như tẩy gỉ, đánh bóng) sau khi gia công hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com