Inox 1.4526 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4526, còn được gọi là X2CrMoTi18-2 theo tiêu chuẩn EN 10088-1, là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp. Loại inox này được thiết kế với hàm lượng crom và molypden cao, kèm theo titan để cải thiện khả năng chống ăn mòn, ổn định nhiệt và gia công. Đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa học và biển.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4526
1. Thành phần hóa học (tham khảo):
- Chromium (Cr): ~17-19%
- Molybdenum (Mo): ~1.8-2.5%
- Titanium (Ti): ~0.1-0.5%
- Carbon (C): ≤ 0.03%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Manganese (Mn): ≤ 1%
- Phosphorus (P): ≤ 0.04%
- Sulfur (S): ≤ 0.015%
- Nitrogen (N): ≤ 0.02%
2. Đặc tính cơ lý:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ~450-650 MPa.
- Độ bền chảy (Yield Strength): ~280 MPa.
- Độ dãn dài: ≥ 20%.
- Độ cứng: Khoảng 200 HB (Brinell).
3. Khả năng chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có ion chloride như nước biển, môi trường ẩm hoặc chứa muối.
- Chống ăn mòn kẽ và ăn mòn điểm tốt nhờ thành phần molypden cao.
- Tốt hơn so với các loại inox ferritic thông thường như 1.4016 (430).
4. Khả năng chịu nhiệt:
- Ổn định ở nhiệt độ cao (~400°C).
- Khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng không phù hợp với nhiệt độ cực cao (>600°C).
5. Khả năng gia công:
- Dễ gia công và định hình hơn so với inox austenitic (304, 316).
- Khả năng hàn khá tốt nhưng cần kỹ thuật phù hợp để tránh nứt hoặc giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Inox 1.4526
Nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt và tính chất cơ học ổn định, inox 1.4526 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Ngành công nghiệp hàng hải:
- Các bộ phận chịu tiếp xúc trực tiếp với nước biển như bơm nước biển, van, và bộ trao đổi nhiệt.
- Hệ thống xử lý nước biển.
2. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thiết bị tiếp xúc với hóa chất ăn mòn nhẹ hoặc axit yếu.
- Bồn chứa và đường ống dẫn trong các môi trường có ion chloride.
3. Ngành xây dựng:
- Mặt dựng (facade), lan can và các bộ phận trang trí ngoài trời tiếp xúc với khí hậu ẩm hoặc gần biển.
- Cửa và khung cửa chống ăn mòn.
4. Ngành gia dụng:
- Bộ phận trong máy giặt, máy rửa bát và các thiết bị gia dụng chịu nhiệt, chống gỉ.
- Chậu rửa, thiết bị nhà bếp và dụng cụ nấu ăn cao cấp.
5. Ngành ô tô:
- Hệ thống xả khí, các linh kiện tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hoặc chịu nhiệt.
Ưu điểm của Inox 1.4526
- Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và môi trường giàu ion chloride.
- Chịu nhiệt tốt: Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (~400°C).
- Dễ gia công: Dễ cắt, uốn và định hình.
- Giá thành hợp lý: Thấp hơn các loại thép không gỉ austenitic như 304 hoặc 316.
Hạn chế
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không phù hợp với môi trường chứa axit sulfuric hoặc axit nitric đậm đặc.
- Độ bền cơ học thấp hơn các loại inox austenitic.
- Hạn chế chịu nhiệt độ cực cao (>600°C): Không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ rất cao.
Inox 1.4526 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường giàu chloride, độ bền cao và chi phí hợp lý
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com