Inox 1.4520 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4520 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4520 (X2CrMoTi18-2) là một loại thép không gỉ Ferritic được bổ sung Molypden (Mo)Titan (Ti), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa clo và khả năng chịu nhiệt cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4520

Thành phần hóa học:

  • Cr (Chromium): 17.0 – 19.0%
  • Mo (Molypden): 1.8 – 2.2%
  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0%
  • Si (Silicon): ≤ 1.0%
  • Ti (Titanium): ≤ 0.5%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%
  • Ni (Nickel): ≤ 0.6%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430 – 650 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa.
  • Độ giãn dài: ≥ 20%.
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB.

Đặc điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn tốt trong môi trường có chứa clo, axit yếu, và nước mặn.
    • Ít bị rỗ bề mặt và ăn mòn liên kết nhờ sự ổn định hóa bằng Titanium.
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 600°C.
    • Duy trì tính ổn định ở các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.
  3. Khả năng gia công và hàn:
    • Gia công dễ dàng với các phương pháp truyền thống.
    • Khả năng hàn tốt hơn so với các loại thép Ferritic thông thường, nhờ có Titanium giảm thiểu nguy cơ giòn hóa.
  4. Tính từ tính:
    • Do thuộc nhóm Ferritic, inox 1.4520 có từ tính nhẹ, cần lưu ý trong các ứng dụng đòi hỏi không từ tính.

Ứng dụng của Inox 1.4520

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị xử lý hóa chất nhẹ hoặc môi trường có chứa clo.
    • Dùng trong các hệ thống xử lý nước thải.
  2. Ngành sản xuất thiết bị gia dụng:
    • Chế tạo bồn rửa chén, máy rửa chén, và các dụng cụ nhà bếp yêu cầu độ bóng, chống ăn mòn.
  3. Ngành ô tô:
    • Sản xuất các chi tiết trong hệ thống ống xả và các bộ phận chịu nhiệt độ cao.
  4. Ngành xây dựng:
    • Dùng trong các cấu kiện kiến trúc ngoài trời, lan can, hoặc các chi tiết trang trí chịu môi trường thời tiết khắc nghiệt.
  5. Ngành năng lượng:
    • Chế tạo các thiết bị trao đổi nhiệt và các hệ thống năng lượng tái tạo.
  6. Ngành hàng hải:
    • Sử dụng trong các thiết bị tiếp xúc với nước biển như bơm, trục vít, và van.

Ưu điểm của Inox 1.4520:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox Ferritic không chứa Molypden (như 1.4016).
  • Chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt.
  • Giá thành thấp hơn các loại inox Austenitic như 304 hoặc 316, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chi phí tối ưu.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với inox 1.4016 (430): 1.4520 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng Molypden và Titanium.
  • So với inox 304: Chống ăn mòn trong môi trường clo và nước biển tốt hơn, nhưng độ dẻo dai và khả năng hàn kém hơn.
  • So với inox 316: 1.4520 có giá thành thấp hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường axit mạnh.

Hạn chế:

  • Độ dẻo dai kém hơn thép Austenitic, đặc biệt ở nhiệt độ rất thấp.
  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh không tốt bằng inox 316.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo