Inox 1.4513 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4513 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4513 là một loại thép không gỉ martensitic chứa thành phần chủ yếu là sắt, crom, và một lượng carbon thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép cacbon và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là loại thép thuộc nhóm 13% Cr martensitic stainless steels, với tên gọi phổ biến trong tiêu chuẩn quốc tế là X3CrTi17.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4513

  1. Thành phần hóa học (tham khảo, có thể thay đổi tùy nhà sản xuất):
    • Chromium (Cr): ~16-18%
    • Carbon (C): ≤ 0.03%
    • Titanium (Ti): ~0.3-0.7%
    • Silicon (Si): ≤ 1%
    • Manganese (Mn): ≤ 1%
    • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
    • Sulfur (S): ≤ 0.015%
  2. Đặc tính cơ lý:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~450-650 MPa.
    • Độ bền chảy (Yield Strength): ~250-350 MPa.
    • Độ dãn dài: ≥ 20%.
    • Độ cứng: Khoảng 200 HB (Brinell).
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Tốt trong các môi trường không quá khắc nghiệt như axit nhẹ, không khí ẩm.
    • Chống ăn mòn cao hơn so với thép không gỉ martensitic thông thường nhờ thành phần Ti ổn định hóa các hạt cacbua.
  4. Khả năng chịu nhiệt:
    • Hoạt động tốt ở nhiệt độ trung bình (dưới 400°C).
    • Có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao nhờ crom và titan.
  5. Khả năng gia công:
    • Dễ gia công, dễ uốn và cắt.
    • Hàn được nhưng yêu cầu kỹ thuật phù hợp để tránh hiện tượng nứt nóng và duy trì khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 1.4513

Do sở hữu các đặc tính ổn định, inox 1.4513 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là các ứng dụng không quá khắc nghiệt:

  1. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống ống xả, bộ phận cách nhiệt và các linh kiện chịu nhiệt.
  2. Ngành năng lượng:
    • Các thiết bị sử dụng trong nhà máy điện, bộ trao đổi nhiệt.
  3. Ngành xây dựng:
    • Vật liệu bọc ngoài cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao.
  4. Công nghiệp chế biến thực phẩm:
    • Thiết bị bếp công nghiệp, các bồn chứa và dụng cụ chế biến thực phẩm.
    • Sản phẩm yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm và khả năng chống ăn mòn nhẹ.
  5. Ngành gia dụng:
    • Các bộ phận trong máy giặt, lò nướng và các thiết bị gia dụng khác.

Ưu điểm của Inox 1.4513

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt và ăn mòn nhẹ.
  • Giá thành hợp lý: Thấp hơn so với các loại thép không gỉ cao cấp như 304 hoặc 316.
  • Dễ gia công: Khả năng định hình và xử lý cơ học tốt.
  • Chống oxy hóa: Bền trong môi trường nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng nhiệt.

Hạn chế

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, 316: Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
  • Khả năng chịu nhiệt có giới hạn: Không sử dụng được trong môi trường nhiệt độ cực cao (>400°C).
  • Cần chú ý khi hàn: Phải áp dụng quy trình hàn phù hợp để tránh giảm độ bền hoặc tính chống ăn mòn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo