Inox 1.4512 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4512, còn được biết đến với tên gọi AISI 409, là một loại thép không gỉ ferritic chứa hàm lượng crom trung bình. Loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn ở mức cơ bản, chi phí thấp và khả năng chịu nhiệt tốt. Inox 1.4512 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính năng chống ăn mòn cao cấp nhưng cần đảm bảo độ bền và chịu nhiệt.
Đặc tính kỹ thuật
1. Thành phần hóa học (tham khảo):
- Crom (Cr): 10.5–11.75%
- Carbon (C): ≤ 0.03%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Mangan (Mn): ≤ 1%
- Niken (Ni): ≤ 0.5%
- Titan (Ti): 6 x %C đến 0.75%
- Photpho (P): ≤ 0.04%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
2. Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 380–450 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ~200 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
- Độ cứng (Hardness): ~200 HB
3. Tính chất nhiệt:
- Khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp trong môi trường nhiệt độ lên đến 600°C.
- Giữ được độ bền và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.
4. Khả năng chống ăn mòn:
- Kháng ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo và môi trường khí quyển ôn hòa.
- Không phù hợp với môi trường chứa hóa chất mạnh, nước biển, hoặc môi trường axit/chloride cao.
- Titanium trong thành phần giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở.
5. Khả năng gia công:
- Dễ dàng gia công và tạo hình (đột, cắt, uốn).
- Dễ hàn, tuy nhiên cần chú ý các kỹ thuật hàn đặc biệt để tránh hiện tượng giòn sau hàn (nên sử dụng que hàn chứa ferritic hoặc austenitic).
Ứng dụng
Inox 1.4512 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp nhưng vẫn cần đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cơ bản. Các ứng dụng điển hình bao gồm:
1. Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống ống xả và giảm thanh.
- Các bộ phận trong hệ thống nhiệt như tấm chắn nhiệt.
2. Công nghiệp xây dựng:
- Tấm lợp mái và ốp tường chịu thời tiết.
- Các cấu trúc ngoài trời không tiếp xúc trực tiếp với môi trường axit hoặc chloride.
3. Ngành năng lượng:
- Các bộ phận trong nhà máy nhiệt điện, đặc biệt là trong hệ thống khí thải.
- Ống dẫn chịu nhiệt trong hệ thống năng lượng.
4. Ngành chế biến thực phẩm:
- Các thiết bị tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm, không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao cấp.
- Băng tải và khay xử lý thực phẩm.
5. Các ứng dụng công cộng và dân dụng:
- Hàng rào, lan can và các cấu trúc ngoài trời cơ bản.
- Các bề mặt trang trí không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Ưu điểm và Hạn chế
Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn so với các loại inox austenitic như 304 hoặc 316.
- Chống ăn mòn vừa đủ trong các môi trường ít khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với nhiều ứng dụng chịu nhiệt.
- Dễ gia công và hàn.
Hạn chế:
- Không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh (như môi trường axit hoặc chloride).
- Khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn thấp hơn so với inox 304 và 316.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường có độ ẩm cao nếu không được bảo vệ.
Inox 1.4512 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cơ bản về độ bền và khả năng chịu nhiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com