Inox 1.4510 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4510 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4510 (còn được gọi là AISI 439) là một loại thép không gỉ ferritic cải tiến với hàm lượng crom cao và được bổ sung titanium để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn kẽ hạt. Loại inox này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 1.4016 trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc chứa hóa chất nhẹ.

1. Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4510

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Cr (Chromium): 17.0–18.5%
  • Mn (Manganese): ≤ 1.00%
  • Si (Silicon): ≤ 1.00%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.040%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%
  • Ti (Titanium): ≥ 5x(C+N) – ≤ 0.75%
  • Ni (Nickel): ≤ 0.50% (thường rất thấp hoặc không có)

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–650 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa.
  • Độ giãn dài (%): ≥ 20%.
  • Độ cứng (Hardness): Tối đa khoảng 200 HB.

Tính chất vật lý:

  • Chống ăn mòn:
    • Tốt hơn 1.4016 nhờ bổ sung titanium, giúp ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hạt.
    • Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao (khoảng 850°C).
  • Khả năng chịu nhiệt: Rất phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Từ tính: Có từ tính (do thuộc dòng thép ferritic).

Khả năng gia công:

  • Dễ dàng gia công cơ học nhờ tính ổn định của cấu trúc ferritic.
  • Có thể hàn tốt hơn 1.4016 nhờ bổ sung titanium, giảm hiện tượng giòn ở vùng chịu nhiệt hàn.

2. Ưu điểm của Inox 1.4510

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn: Nhờ có titanium, Inox 1.4510 ít bị ăn mòn kẽ hạt và chống ăn mòn tốt trong môi trường hơi nước, axit yếu, và clorua nhẹ.
  • Chống oxy hóa vượt trội: Hoạt động ổn định trong các ứng dụng chịu nhiệt cao.
  • Chi phí thấp: Không chứa hoặc chứa rất ít niken, giúp giảm giá thành so với inox austenitic (như 304, 316).
  • Dễ hàn và gia công: Ổn định cấu trúc, ít nhạy cảm với nhiệt độ so với các loại thép ferritic khác.

3. Ứng dụng của Inox 1.4510

Inox 1.4510 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt:

Ngành công nghiệp ô tô:

  • Bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converters).
  • Hệ thống ống xả, đặc biệt trong các xe chạy dầu diesel.
  • Các bộ phận chịu nhiệt trong động cơ và hệ thống khí thải.

Ngành công nghiệp năng lượng:

  • Bộ trao đổi nhiệt.
  • Nồi hơi và các thiết bị làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao và hơi nước.

Ngành công nghiệp gia dụng:

  • Các thiết bị nhà bếp chịu nhiệt như bếp gas, lò nướng.
  • Các chi tiết trang trí hoặc phụ kiện nhà bếp yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Ngành xây dựng:

  • Ốp tường và trang trí ngoại thất.
  • Các cấu trúc kim loại ngoài trời trong môi trường ít tiếp xúc hóa chất.

Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Các thùng chứa và bồn chứa trong môi trường axit yếu hoặc có hơi nước.
  • Các thiết bị vận hành trong môi trường clorua nhẹ.

4. Hạn chế của Inox 1.4510

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường axit mạnh, nước biển, hoặc môi trường có nồng độ clorua cao.
  • Dễ giòn ở nhiệt độ rất thấp: Không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ âm sâu.
  • Từ tính: Có thể không thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu không từ tính.

So sánh với các loại Inox khác

  • So với 1.4016 (AISI 430): 1.4510 có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt hơn nhờ bổ sung titanium.
  • So với 1.4301 (AISI 304): 1.4510 chống ăn mòn kém hơn trong môi trường hóa chất mạnh, nhưng có chi phí thấp hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo