Inox 1.4501 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4501 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4501 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm super duplex stainless steel, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học rất cao. Loại thép này kết hợp giữa các đặc tính của thép austeniticferritic, mang lại sự bền vững tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu ăn mòn mạnh và có tải trọng lớn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4501

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 24.0 – 26.0%

Niken (Ni): 6.0 – 8.0%

Mangan (Mn): 1.0 – 2.0%

Molypden (Mo): 3.0 – 4.0%

Nitơ (N): 0.10 – 0.20%

Silic (Si): ≤ 1.0%

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.02%

Phốt pho (P): ≤ 0.03%

Cobalt (Co): ≤ 0.5%

Carbon (C): ≤ 0.03%

Sắt (Fe): Cân bằng

Inox 1.4501 chứa một lượng CromMolypden cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, axit sulfuric, hoặc các dung dịch chứa clorua. NikenNitơ giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu tải trọng của thép.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 750 – 1000 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 500 – 750 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25%

Độ cứng (Hardness): Khoảng 220 – 250 HB

Inox 1.4501 có độ bền cơ học rất cao, cho phép thép chịu được tải trọng và tác động mạnh trong các ứng dụng công nghiệp. Thép này có khả năng chống biến dạng và nứt trong môi trường có nhiệt độ và độ ăn mòn cao.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn clorua: Với thành phần MolypdenNitơ, inox 1.4501 có khả năng chống lại sự ăn mòn do clorua cực kỳ tốt, đặc biệt trong các môi trường nước biển hoặc các dung dịch chứa clorua.

Khả năng chống ăn mòn tổng thể: Inox 1.4501 cũng rất bền vững trong các môi trường có axit sulfuric, axit nitric, axit phosphoric, và các dung dịch hóa chất khác.

Khả năng gia công:

Inox 1.4501 có khả năng gia công tốt, nhưng do có độ bền cao và độ cứng cao, nên cần sử dụng các công cụ gia công mạnh mẽ và kỹ thuật gia công đặc biệt khi làm việc với loại thép này.

Khả năng chịu nhiệt:

Inox 1.4501 có thể chịu nhiệt trong phạm vi -50°C đến 300°C, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ không quá cao.

Ứng dụng của Inox 1.4501

Inox 1.4501 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao, độ bền cơ học tốt, và khả năng chịu tải trọng lớn. Các ứng dụng điển hình bao gồm:

Ngành công nghiệp dầu khí:

Inox 1.4501 được sử dụng trong các thiết bị khai thác ngoài khơi, đường ống dầu khí, và hệ thống xử lý dầu khí, nơi có sự hiện diện của nước biển và các hợp chất ăn mòn mạnh.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, inox 1.4501 được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống hóa chất, và các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các nhà máy xử lý axit và các hợp chất ăn mòn.

Ngành công nghiệp hàng hải và tàu biển:

Inox 1.4501 thường được sử dụng trong các cấu trúc tàu biển, vỏ tàu, và bộ phận thiết bị dưới nước, nơi vật liệu phải chịu tác động từ nước biển và các yếu tố ăn mòn khác.

Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:

Inox 1.4501 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩmdụng cụ chế biến dược phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

Ngành xây dựng và công trình ven biển:

Inox 1.4501 cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng ven biển, cầu, và các hệ thống kết cấu ngoài trời, đặc biệt ở những khu vực có khí hậu ăn mòn mạnh.

Ngành công nghiệp tàu điện ngầm và xử lý nước:

Inox 1.4501 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nướcxử lý nước thải, nơi có sự tiếp xúc với các chất ăn mòn hoặc nước có clorua.

Ưu điểm của Inox 1.4501

Khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt:

Inox 1.4501 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường chứa clorua, axit, và các chất hóa học khác, làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, và hàng hải.

Độ bền cơ học vượt trội:

Thép có độ bền kéo và độ bền uốn cao, giúp chịu được các tải trọng lớn và tác động cơ học mạnh mẽ trong các ứng dụng công nghiệp.

Khả năng chịu nhiệt ổn định:

Inox 1.4501 có khả năng chịu nhiệt trong phạm vi rộng, từ nhiệt độ thấp cho đến 300°C, giúp nó hoạt động ổn định trong các môi trường làm việc có nhiệt độ thay đổi.

Độ bền lâu dài:

Do khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 1.4501 có tuổi thọ cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Tóm lại:

Inox 1.4501 là một loại thép không gỉ super duplex với khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt ổn định. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu sự tấn công của các yếu tố ăn mòn mạnh, như ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, và thực phẩm. Inox 1.4501 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, yêu cầu độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo