Inox 1.4482 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4482 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4482 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chính là Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và một lượng nhỏ Nitơ (N). Đây là một loại thép không gỉ chịu được ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường có ion clorua hoặc trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4482

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 20 – 22%

Niken (Ni): 10 – 12%

Molypden (Mo): 2.5 – 3%

Nitơ (N): 0.1 – 0.2%

Mangan (Mn): 1 – 2%

Silic (Si): ≤ 1.0%

Carbon (C): ≤ 0.03%

Phốt pho (P): ≤ 0.045%

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

Sắt (Fe): Cân bằng

Thành phần hợp kim này cho phép inox 1.4482 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả trong môi trường axit và nước biển, nhờ vào sự kết hợp của MolypdenCrom. Nitơ giúp gia tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ở môi trường có tính ăn mòn cao.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 700 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 400 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%

Độ cứng (Hardness): ≤ 90 HRB

Inox 1.4482 có độ bền kéo khá cao, giúp nó chịu được các lực tác động lớn mà không bị biến dạng. Độ giãn dài cao cũng cho thấy tính dẻo dai của vật liệu, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng cần sự linh hoạt trong thiết kế.

Khả năng chống ăn mòn:

Inox 1.4482 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit, đặc biệt là axit sulfuric, axit clohidric, nước biển và các dung dịch có chứa clorua.

Với MolypdenNitơ, inox này có khả năng chống lại ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) và ăn mòn điểm (pitting corrosion), rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Khả năng gia công và hàn:

Gia công: Inox 1.4482 có khả năng gia công tốt, đặc biệt là gia công cắt và gia công lạnh. Tuy nhiên, việc gia công với tốc độ quá cao có thể tạo ra nhiệt độ lớn, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu.

Hàn: Inox này có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông dụng như TIG (hàn hồ quang không khí bảo vệ) và MIG (hàn hồ quang khí bảo vệ), tuy nhiên cần phải tránh sự hình thành các pha không mong muốn trong quá trình hàn, ảnh hưởng đến tính chống ăn mòn.

Khả năng chịu nhiệt:

Inox 1.4482 có thể chịu nhiệt độ lên tới 600°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học, nhưng không nên sử dụng trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ quá nhanh hoặc môi trường có nhiệt độ quá cao trong thời gian dài.

Ứng dụng của Inox 1.4482

Ngành công nghiệp hóa chất:

Bồn chứa, đường ống, và các thiết bị xử lý trong môi trường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường axit và dung dịch hóa chất mạnh.

Tháp trao đổi nhiệt và các thiết bị tiếp xúc với hóa chất.

Ngành dầu khí:

Đường ống dẫn dầu, giàn khoan ngoài khơi, và các thiết bị khai thác dầu khí trong môi trường biển hoặc môi trường có chứa clorua.

Ngành hàng hải:

Vỏ tàu, thiết bị ngoài khơi, và các chi tiết tàu tiếp xúc với nước biển.

Khung tàu, bảng tên tàu, và các bộ phận cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ khi tiếp xúc với nước biển và môi trường ẩm ướt.

Ngành thực phẩm và đồ uống:

Bộ phận chế biến thực phẩm, thiết bị chế biến trong ngành thực phẩm và đồ uống, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ như axit trong trái cây hoặc trong chế biến đồ uống.

Ngành sản xuất giấy:

Các thiết bị chế biến bột giấy, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn từ các chất tẩy trắng hoặc dung dịch hóa chất mạnh.

Ngành năng lượng:

Bộ phận trong nhà máy điện hạt nhânnhà máy điện năng lượng tái tạo có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

Ngành xử lý nước:

Hệ thống lọc nước, bồn chứa nước, và các thiết bị khác trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ hoặc trong các hệ thống xử lý nước biển.

Ưu điểm của Inox 1.4482

Khả năng chống ăn mòn vượt trội:

Đặc biệt hiệu quả trong các môi trường có chứa axit nhẹ, nước biển và các dung dịch hóa chất có tính ăn mòn cao.

Khả năng chịu nhiệt tốt:

Có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 600°C mà không ảnh hưởng nhiều đến tính chất cơ học.

Độ bền cơ học cao:

Với độ bền kéo và độ giãn dài tốt, inox 1.4482 có khả năng chịu tải trọng và chống biến dạng dưới tác động của lực.

Khả năng gia công và hàn dễ dàng:

Dễ gia công và có thể hàn mà không cần các biện pháp đặc biệt quá phức tạp.

Độ bền lâu dài:

Thích hợp cho các ứng dụng lâu dài trong các ngành công nghiệp có môi trường khắc nghiệt như hóa chất và dầu khí.

Tóm lại:

Inox 1.4482 là thép không gỉ loại Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường axit, nước biển và các dung dịch hóa chất. Inox này có độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và dễ gia công, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và năng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo