Inox 1.4477 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4477 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4477, còn được biết đến với tên gọi Super Duplex Stainless Steel, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép duplex với các tính chất vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường. Inox 1.4477 kết hợp giữa các tính chất của thép ferriticaustenitic, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn cực tốt, và khả năng chịu nhiệt khá ổn định.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4477

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 24.0 – 26.0%

Niken (Ni): 6.0 – 8.0%

Molypden (Mo): 3.0 – 4.0%

Nitơ (N): 0.20 – 0.30%

Mangan (Mn): ≤ 2.0%

Cobalt (Co): ≤ 0.50%

Carbon (C): ≤ 0.03%

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.01%

Phốt pho (P): ≤ 0.03%

Sắt (Fe): Cân bằng

Thành phần chủ yếu của Inox 1.4477 bao gồm Crom, Niken, Molypden, và Nitơ, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua, đồng thời duy trì tính bền vững của vật liệu trong các môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 750 – 1000 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 550 – 750 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25%

Độ cứng (Hardness): Khoảng 290 HB

Inox 1.4477 có độ bền kéo và độ bền uốn cao, mang đến sự chắc chắn và khả năng chịu tải trọng lớn trong các ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt, khả năng giãn dài cao giúp vật liệu này linh hoạt và chịu được các tác động cơ học mạnh.

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn do clorua: Inox 1.4477 có khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường có clorua như nước biển, nước mặn và các dung dịch hóa chất có tính ăn mòn cao.

Chống ăn mòn hóa học: Ngoài clorua, vật liệu này cũng có khả năng chống lại các tác động ăn mòn từ các hóa chất công nghiệp khác, như axit sulfuric, axit hydrochloric, và các chất kiềm.

Khả năng gia công:

Inox 1.4477 có thể gia công tốt, nhưng cần sử dụng công cụ chuyên dụng và kỹ thuật gia công chính xác do có độ cứng và độ bền cao. Điều này giúp đảm bảo bề mặt gia công mịn màng và đạt được độ chính xác cao.

Khả năng chịu nhiệt:

Inox 1.4477 có khả năng chịu nhiệt tốt trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 300°C. Tuy nhiên, như với các loại thép duplex khác, sử dụng vật liệu ở nhiệt độ cao lâu dài có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 500°C.

Ứng dụng của Inox 1.4477

Ngành công nghiệp dầu khí:

Inox 1.4477 được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý, và các bộ phận máy móc tiếp xúc với nước biển và môi trường có tính ăn mòn cao.

Các ứng dụng trong khai thác dầu ngoài khơi hoặc sản xuất khí tự nhiên.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Vật liệu này rất phù hợp với các ứng dụng trong các bồn chứa hóa chất, dụng cụ chế biến hóa chất, và các bể phản ứng trong các nhà máy xử lý hóa chất, nơi có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn với các axit, kiềm hoặc các dung môi công nghiệp khác.

Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:

Inox 1.4477 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bình chứa thực phẩm, và các bộ phận tiếp xúc với sản phẩm trong các ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tính sạch sẽ và khả năng chống ăn mòn.

Cũng được sử dụng trong các nhà máy sản xuất dược phẩm nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Ngành xử lý nước và môi trường:

Inox 1.4477 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, lọc nước, và các thiết bị trong các môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là các hệ thống phải đối mặt với nước biển hoặc nước mặn.

Các bộ phận trong hệ thống xử lý nước thải, nơi các vật liệu chịu sự ăn mòn cao từ môi trường.

Ngành xây dựng:

Inox 1.4477 cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng tại các khu vực ven biển hoặc những nơi có độ ăn mòn cao, ví dụ như cầu, khung thép và các công trình kết cấu yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

Ngành vận chuyển và tàu biển:

Do khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, inox 1.4477 được sử dụng trong các phần cứng tàu biển, vỏ tàuthiết bị vận chuyển trên biển.

Ưu điểm của Inox 1.4477

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:

Inox 1.4477 có khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong các môi trường có clorua như nước biển và các dung dịch hóa học có tính ăn mòn mạnh.

Độ bền cơ học cao:

Vật liệu này có độ bền kéo và độ bền uốn cao, giúp chịu được các tải trọng lớn trong các ứng dụng công nghiệp.

Khả năng chịu nhiệt ổn định:

Inox 1.4477 có thể chịu nhiệt tốt trong môi trường có nhiệt độ lên đến 300°C, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt.

Khả năng gia công tốt:

Mặc dù có độ bền cao, inox 1.4477 vẫn có thể gia công và hàn hiệu quả, nếu sử dụng công cụ và kỹ thuật phù hợp.

Tóm lại:

Inox 1.4477 là thép không gỉ duplex có tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Với những đặc tính này, nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được các điều kiện khắc nghiệt, bao gồm dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nướcxây dựng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo