Inox 1.4477 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4477 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4477, còn được gọi là X3CrNiMoAl13-8-2, là một loại thép không gỉ Martensitic được thiết kế với độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường. Loại inox này thuộc dòng thép không gỉ kết tủa (precipitation-hardening stainless steel), nhờ sự bổ sung nhôm (Al) để tăng độ cứng và độ bền thông qua xử lý nhiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4477

  1. Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
    • Crom (Cr): 12.25 – 13.25%
    • Niken (Ni): 7.5 – 8.5%
    • Molypden (Mo): 2 – 2.5%
    • Nhôm (Al): 0.9 – 1.35%
    • Carbon (C): ≤ 0.05%
    • Silic (Si): ≤ 0.1%
    • Mangan (Mn): ≤ 0.1%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
    • Phốt pho (P): ≤ 0.015%
  1. Tính chất cơ học: Tùy thuộc vào trạng thái xử lý nhiệt (heat treatment):
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): 1200 – 1600 MPa
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 1030 MPa
    • Độ giãn dài (Elongation): 10 – 15%
    • Độ cứng: Lên đến 44 HRC (sau khi xử lý nhiệt)
  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ và vừa, nhờ sự kết hợp của Crom, Niken và Molypden.
    • Hiệu quả trong môi trường ẩm, hơi nước và một số hóa chất.
  1. Đặc điểm nổi bật:
    • Độ bền cơ học rất cao so với các loại inox Austenit hoặc Ferrit.
    • Dễ gia công, nhưng cần xử lý nhiệt đúng cách để đạt được các tính chất mong muốn.
    • Ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng chịu mài mòn tốt.

Ứng dụng của Inox 1.4477

Với những đặc tính nổi trội, inox 1.4477 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt:

  1. Ngành hàng không và vũ trụ:
    • Sử dụng trong các bộ phận của máy bay, đặc biệt là những chi tiết chịu áp lực cao hoặc yêu cầu độ bền cơ học lớn.
    • Các bộ phận tua-bin, cánh quạt và trục chịu tải.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng:
    • Các thiết bị và chi tiết trong môi trường khắc nghiệt như bồn chứa, van, và đường ống.
    • Bộ phận trong tua-bin hơi nước hoặc tua-bin khí.
  1. Ngành quân sự:
    • Dùng trong vũ khí, các hệ thống chịu lực cao, và các thành phần trong tàu chiến.
  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị xử lý hóa chất, các thành phần trong môi trường ăn mòn nhẹ hoặc trung bình.
  1. Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất:
    • Các trục truyền động, trục bơm, và các chi tiết yêu cầu độ bền mỏi cao.

Xử lý nhiệt của Inox 1.4477

  • Quá trình tăng độ bền thông qua xử lý nhiệt (Aging):
    • Inox 1.4477 đạt độ cứng và bền tối đa sau khi được xử lý nhiệt ở khoảng 510°C – 620°C.
    • Quá trình này giúp kết tủa pha giàu nhôm (precipitation-hardening), tăng cường độ bền mà vẫn giữ khả năng chống ăn mòn tốt.

Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4477

  1. Hàn:
    • Có thể hàn được, nhưng cần xử lý nhiệt sau hàn để tránh giảm độ bền.
  2. Gia công:
    • Loại inox này có độ cứng cao, nên cần công cụ gia công chuyên dụng và điều kiện cắt thích hợp.
  3. Môi trường ứng dụng:
    • Không phù hợp cho môi trường axit mạnh hoặc có nồng độ cao của clo.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo