Inox 1.4466 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4466 (AISI 329) là một loại thép không gỉ Duplex, kết hợp cả tính chất của thép không gỉ Austenitic và Ferritic, với một tỷ lệ hợp kim đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Inox 1.4466 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua hoặc trong các điều kiện khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4466 (AISI 329)
- Thành phần hóa học:
- Crôm (Cr): 24.0 – 26.0% (giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn).
- Niken (Ni): 4.5 – 6.5% (cung cấp độ dẻo và độ bền cho vật liệu).
- Mangan (Mn): 1.5 – 2.5% (tăng cường tính cơ học và khả năng chống oxy hóa).
- Molybdenum (Mo): 1.0 – 2.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường clorua).
- Cacbon (C): ≤ 0.030% (giảm khả năng tạo cacbua, giúp cải thiện tính chống ăn mòn).
- Silic (Si): ≤ 1.0% (hỗ trợ khả năng chống oxy hóa).
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
- Phospho (P): ≤ 0.045%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (UTS): 620 – 800 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 25%.
- Độ cứng: Khoảng 200 – 250 HB (hoặc HRC ~22).
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn trong môi trường clorua: Inox 1.4466 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường có chứa clorua, nhờ vào sự kết hợp giữa crôm và molybdenum. Đây là đặc điểm quan trọng khi sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và hàng hải.
- Chống ăn mòn dạng intergranular: Nhờ cấu trúc Duplex (kết hợp Ferritic và Austenitic), inox 1.4466 có khả năng chống ăn mòn dạng intergranular rất tốt, giúp giảm thiểu rủi ro trong các môi trường chịu tác động của nhiệt độ cao và ăn mòn.
- Chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ: Inox 1.4466 cũng có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường axit nhẹ và kiềm, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu nhiệt: Inox 1.4466 có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 850°C – 900°C trong các điều kiện không liên tục mà không bị giảm tính chất cơ học.
- Khả năng ổn định ở nhiệt độ cao: Mặc dù inox 1.4466 có khả năng chịu nhiệt khá tốt, nhưng như với tất cả các loại thép không gỉ Duplex, nó không nên sử dụng trong các ứng dụng liên tục ở nhiệt độ cao vượt quá giới hạn 850°C, vì nó có thể ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu.
- Khả năng gia công:
- Gia công cơ khí: Inox 1.4466 có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí thông dụng như cắt, khoan và gia công trên máy CNC. Tuy nhiên, do có thành phần hợp kim đặc biệt và tỷ lệ pha hỗn hợp của nó, inox 1.4466 có thể gặp một chút khó khăn trong gia công nếu không sử dụng các công cụ phù hợp.
- Hàn: Inox 1.4466 có thể hàn tốt với các phương pháp hàn phổ biến, bao gồm hàn hồ quang và hàn TIG, tuy nhiên, cần phải kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để tránh ảnh hưởng đến chất lượng hàn và tránh hiện tượng giãn nở quá mức.
Ứng dụng của Inox 1.4466 (AISI 329)
- Ngành công nghiệp dầu khí:
- Hệ thống đường ống: Inox 1.4466 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống và thiết bị khác trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua và các hóa chất ăn mòn khác.
- Vật liệu chế tạo bồn chứa: Các bồn chứa chất lỏng hoặc khí có tính ăn mòn, đặc biệt trong các ứng dụng ngoài khơi, sử dụng inox 1.4466 để đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1.4466 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là các thiết bị chịu tác động của môi trường ăn mòn mạnh, như bể chứa, đường ống và các bộ phận máy móc.
- Hệ thống trao đổi nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, inox 1.4466 là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận trao đổi nhiệt trong các nhà máy hóa chất.
- Ngành công nghiệp hàng hải:
- Thiết bị ngoài khơi: Inox 1.4466 được sử dụng trong các thiết bị ngoài khơi, bao gồm các bộ phận tàu biển và hệ thống đường ống dẫn nước biển, nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển.
- Vật liệu cho tàu và thiết bị đóng tàu: Các bộ phận tiếp xúc với môi trường nước biển có thể được chế tạo từ inox 1.4466, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của tàu và các thiết bị ngoài khơi.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4466 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các môi trường có tính axit nhẹ hoặc kiềm, như trong các ngành chế biến nước giải khát, chế biến thực phẩm muối hoặc các loại thực phẩm có tính ăn mòn nhẹ.
- Bồn chứa và thiết bị chế biến: Các thiết bị lưu trữ, bồn chứa, và hệ thống đường ống sử dụng inox 1.4466 có thể duy trì được tính ổn định trong môi trường ăn mòn.
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống xả: Inox 1.4466 được sử dụng trong các bộ phận hệ thống xả ô tô, nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có nhiệt độ và khí thải cao, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.
Ưu điểm của Inox 1.4466:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Với khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa clorua, inox 1.4466 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường dầu khí, hóa chất và hàng hải.
- Độ bền cơ học cao: Inox 1.4466 có độ bền kéo cao, giúp đảm bảo tính ổn định trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
- Khả năng chống ăn mòn dạng intergranular: Cấu trúc Duplex giúp inox 1.4466 giảm thiểu hiện tượng ăn mòn ở các vùng giáp nhau của vật liệu, giúp tăng tuổi thọ trong các môi trường ăn mòn.
Hạn chế của Inox 1.4466:
- Khó gia công hơn inox Austenitic: Do có cấu trúc Duplex, inox 1.4466 có thể khó gia công hơn so với các loại inox Austenitic thông thường, cần phải sử dụng công cụ gia công phù hợp và chú ý đến kỹ thuật gia công.
- Giới hạn chịu nhiệt: Inox 1.4466 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng có nhiệt độ quá cao (trên 900°C trong thời gian dài).
So sánh với các loại inox khác:
- So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4466 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường chứa clorua và có độ bền cơ học cao hơn, nhưng inox 1.4301 có tính linh hoạt hơn và dễ gia công hơn.
- So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4466 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường clorua và môi trường có nhiệt độ cao, nhưng inox 1.4401 có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit mạnh tốt hơn.
Kết luận:
Inox 1.4466 (AISI 329) là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua hoặc các dung dịch ăn mòn khác. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1.4466 là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, thực phẩm, hàng hải, và ô tô.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com