Inox 1.4439 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4439 (AISI 317L) là một loại thép không gỉ Austenit, rất giống với inox 1.4401 (AISI 316), nhưng có hàm lượng molybden cao hơn. Điều này giúp inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao, như trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc các môi trường có hàm lượng clorua cao. Inox 1.4439 còn được biết đến với khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn intergranular và chịu nhiệt tốt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4439
- Thành phần hóa học:
- Crôm (Cr): 18.0 – 20.0% (tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Niken (Ni): 11.0 – 14.0% (tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn).
- Molybden (Mo): 3.0 – 4.0% (tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa ion clorua).
- Cacbon (C): ≤ 0.03% (giảm thiểu sự hình thành cacbua và giúp tăng khả năng chống ăn mòn).
- Mangan (Mn): ≤ 2.0%
- Silic (Si): ≤ 1.0%
- Photpho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (UTS): 520 – 700 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
- Độ cứng: Tối đa 200 HB hoặc HRC ~22.
- Khả năng chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, dung dịch clorua và các axit hữu cơ. Molybden giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn trong môi trường chứa ion clorua.
- Khả năng chống ăn mòn intergranular: Với hàm lượng cacbon thấp, inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn intergranular sau khi hàn, giữ được tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu nhiệt tốt: Inox 1.4439 có thể chịu nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường làm việc liên tục và 925°C trong môi trường không liên tục mà không bị suy giảm tính chất cơ học.
- Khả năng chống oxy hóa: 1.4439 có khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, giúp thép duy trì độ bền và tính chất cơ học trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng gia công:
- Dễ gia công: 1.4439 có thể gia công tốt bằng các phương pháp như cắt, tiện, phay, mài và hàn.
- Khả năng hàn: Inox 1.4439 có khả năng hàn tốt mà không gặp vấn đề ăn mòn liên kết hạt sau hàn, nhờ vào hàm lượng cacbon thấp và thành phần hóa học ổn định.
Ứng dụng của Inox 1.4439
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thiết bị chế biến hóa chất: 1.4439 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất và các hệ thống dẫn, chứa hóa chất ăn mòn như axit clohidric, axit sulfuric, axit nitric, và dung môi hữu cơ.
- Các bồn chứa và đường ống: Inox 1.4439 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, hệ thống ống dẫn và các thiết bị chế biến hóa chất, nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và chịu được nhiệt độ cao.
- Ngành dầu khí:
- Ống dẫn dầu và khí: 1.4439 được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu và khí, đặc biệt là trong các hệ thống chịu tác động của các hóa chất ăn mòn hoặc các khí có tính ăn mòn cao như khí H2S.
- Các thiết bị ngoài khơi: Với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, inox 1.4439 được sử dụng trong các công trình ngoài khơi, thiết bị dưới biển và các bộ phận của tàu.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm: 1.4439 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm, nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và đáp ứng các yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
- Thiết bị chế biến thuốc: Inox 1.4439 cũng được sử dụng trong các thiết bị chế biến dược phẩm, máy móc sản xuất thuốc, giúp đảm bảo an toàn vệ sinh và tính bền vững của thiết bị.
- Ngành hàng hải:
- Cấu trúc tàu biển: 1.4439 là vật liệu thép không gỉ lý tưởng cho các bộ phận của tàu biển, đặc biệt là trong môi trường nước biển và các khu vực ven biển.
- Các thiết bị dưới nước: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, inox 1.4439 được sử dụng trong các bộ phận tàu, các thiết bị trong ngành hàng hải và các công trình ngoài khơi.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
- Thiết bị trao đổi nhiệt: 1.4439 được sử dụng trong các bộ phận trao đổi nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện, nhà máy hóa dầu, và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Lò hơi và hệ thống xử lý nhiệt: Inox 1.4439 có khả năng chịu nhiệt độ cao và được sử dụng trong các hệ thống xử lý nhiệt và các bộ phận chịu nhiệt trong ngành năng lượng.
Ưu điểm của Inox 1.4439:
- Chống ăn mòn tuyệt vời: 1.4439 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, nước biển và các dung dịch hóa chất ăn mòn, giúp nó lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 1.4439 có khả năng chịu nhiệt cao, giúp nó giữ được tính chất cơ học trong các môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn intergranular: Với hàm lượng cacbon thấp, inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong các ứng dụng hàn.
Hạn chế của Inox 1.4439:
- Chi phí cao: Inox 1.4439 có giá thành cao hơn các loại inox như 1.4301 (AISI 304) và 1.4401 (AISI 316), do thành phần hóa học đặc biệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Không phù hợp với môi trường axit cực mạnh: Mặc dù inox 1.4439 chống ăn mòn tốt, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu trong các môi trường axit cực mạnh như axit sulfuric nồng độ cao hoặc axit clohydric mạnh.
So sánh với các loại inox khác:
- So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có tính ăn mòn cao, nhờ vào hàm lượng molybden cao hơn, đặc biệt là trong các môi trường chứa clorua.
- So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 1.4301, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và các dung dịch hóa chất.
- So với inox 1.4541 (AISI 321): Inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn trong các môi trường có tính ăn mòn cao, nhưng inox 1.4541 có thể có lợi thế trong môi trường có sự hiện diện của axit sulfuric nồng độ cao.
Kết luận:
Inox 1.4439 (AISI 317L) là vật liệu thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời trong môi trường hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1.4439 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com