Inox 1.4438 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4438 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4438 (AISI 316N) là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần hóa học tương tự như inox 316, nhưng có bổ sung thêm lượng Nitơ (N), giúp tăng cường tính chất cơ học, đặc biệt là độ bền kéo và độ dẻo dai. Inox 1.4438 được thiết kế để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng gia công và hàn. Đây là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu cả tính chất cơ học mạnh mẽ và khả năng chống ăn mòn tốt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4438 (AISI 316N)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 16.0 – 18.0% (tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
  • Niken (Ni): 10.0 – 14.0% (tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học).
  • Molybdenum (Mo): 2.0 – 3.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và clorua).
  • Nitơ (N): 0.10 – 0.22% (tăng cường độ bền kéo và cải thiện khả năng chống ăn mòn).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng hình thành cacbua, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): 1.0 – 2.0% (cải thiện tính cơ học).
  • Silic (Si): ≤ 1.0% (hỗ trợ tính chịu nhiệt).
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%.
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 600 – 800 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300 – 500 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Khoảng 190 – 220 HB (hoặc HRC ~20).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Inox 1.4438 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit sulfuric, axit clohidric, và các dung dịch axit khác. Nhờ vào hàm lượng molybdenum và Nitơ, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả hơn trong môi trường có clorua.
  • Khả năng chống ăn mòn trong nước biển: 1.4438 có khả năng chống ăn mòn cao trong nước biển và môi trường chứa clorua, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi và hàng hải.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4438 có thể chịu nhiệt trong môi trường lên đến khoảng 870°C (1.598°F), tương tự như inox 316. Nhờ vào sự bổ sung Nitơ, nó giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt ở nhiệt độ cao mà không bị giảm tính cơ học.
  • Khả năng ổn định ở nhiệt độ cao: Nitơ giúp cải thiện tính ổn định của inox 1.4438 khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giảm thiểu khả năng hình thành các kết tủa không mong muốn trong các ứng dụng hàn.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công cơ khí: Inox 1.4438 dễ gia công, nhưng cần lưu ý vì độ bền kéo cao có thể làm cho quá trình gia công khó khăn hơn một chút so với inox 304. Các phương pháp gia công cơ khí thông dụng như cắt, khoan, tiện, và gia công CNC đều có thể áp dụng.
  • Hàn: Inox 1.4438 có khả năng hàn tốt, đặc biệt là khi sử dụng các phương pháp hàn phổ biến như hàn hồ quang, hàn TIG (hàn khí trơ). Do hàm lượng Nitơ bổ sung, vật liệu này có khả năng hàn dễ dàng mà không gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về hiện tượng cacbua crom.

Ứng dụng của Inox 1.4438 (AISI 316N)

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị xử lý hóa chất: Inox 1.4438 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất và trong các đường ống dẫn hóa chất, nơi cần khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Bồn chứa và bồn phản ứng: Đây là vật liệu lý tưởng cho các bồn chứa, bồn phản ứng trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi có nguy cơ tiếp xúc với các axit và các hóa chất có tính ăn mòn cao.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4438 được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu vật liệu chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
  • Công nghiệp dược phẩm: Trong ngành sản xuất dược phẩm, inox 1.4438 cũng được sử dụng cho các thiết bị tiếp xúc với sản phẩm dược phẩm, nhờ vào khả năng kháng khuẩn và dễ làm sạch.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
  • Thiết bị ngoài khơi và khai thác dầu khí: Inox 1.4438 được sử dụng trong các môi trường ngoài khơi, nơi có điều kiện ăn mòn mạnh mẽ do nước biển và khí hậu ẩm ướt. Nó cũng được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị chế biến dầu khí.
  • Bồn chứa dầu và khí: Inox 1.4438 thường được sử dụng trong các bồn chứa và các thiết bị chịu áp suất trong ngành công nghiệp dầu khí.
  1. Ngành công nghiệp hàng hải:
  • Các bộ phận tàu biển: Inox 1.4438 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, do đó nó được sử dụng trong các bộ phận tàu biển như cột buồm, vỏ tàu, và các thiết bị ngoài khơi.
  • Thiết bị cảng và phương tiện vận tải biển: Các thiết bị làm việc trong môi trường biển như cầu cảng, thuyền, tàu ngầm cũng có thể sử dụng inox 1.4438 để đảm bảo độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt.
  1. Ngành công nghiệp xây dựng và kiến trúc:
  • Vật liệu xây dựng ngoài trời: Inox 1.4438 được sử dụng trong các công trình ngoài trời, bao gồm các trang trí kiến trúc và các vật liệu xây dựng có yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Thiết bị ngoài trời: Các thiết bị như lan can, cửa sổ, cầu thang ngoài trời, hoặc các trang trí kiến trúc có thể được làm từ inox 1.4438 để duy trì tính thẩm mỹ và độ bền.

Ưu điểm của Inox 1.4438:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Nhờ vào hàm lượng molybdenum và Nitơ cao, inox 1.4438 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường axit và clorua, cũng như trong nước biển.
  • Tăng cường tính cơ học: Nitơ giúp inox 1.4438 có độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học mạnh mẽ.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 1.4438 có thể chịu nhiệt trong các môi trường lên đến khoảng 870°C, giúp bảo vệ thiết bị trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

Hạn chế của Inox 1.4438:

  • Chi phí cao: Do sự bổ sung Nitơ và các hợp kim khác, inox 1.4438 có chi phí sản xuất cao hơn so với inox 304 hoặc inox 316 thông thường.
  • Khó gia công trong một số ứng dụng: Vì có độ bền kéo cao, inox 1.4438 có thể khó gia công hơn một chút, đòi hỏi công cụ gia công sắc bén và phương pháp gia công chính xác.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4438 (AISI 316N) có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao hơn nhờ sự bổ sung Nitơ.
  • So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4438 vượt trội hơn về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và axit, nhờ vào hàm lượng molybdenum và Nitơ.

Kết luận:

Inox 1.4438 (AISI 316N) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Nó đặc biệt phù hợp với ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, dầu khí và hàng hải.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo