Inox 1.4429 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4429 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4429 (AISI 904L) là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường axit mạnh và các dung dịch ăn mòn khác. Inox 1.4429 là một trong những vật liệu inox có khả năng chống ăn mòn tốt nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4429 (AISI 904L)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 19.0 – 23.0% (tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa).
  • Niken (Ni): 23.0 – 28.0% (tăng cường tính chống oxy hóa và khả năng chống ăn mòn).
  • Molybdenum (Mo): 4.0 – 5.0% (tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và clorua).
  • Cacbon (C): ≤ 0.02% (giảm khả năng hình thành cacbua, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0% (cải thiện tính cơ học).
  • Silic (Si): ≤ 1.0% (hỗ trợ tính chịu nhiệt).
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%.
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 520 – 700 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220 – 310 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Khoảng 190 – 220 HB (hoặc HRC ~19).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Inox 1.4429 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong các môi trường axit, đặc biệt là axit sulfuric và axit clohidric, cũng như các dung dịch chứa clorua, nhờ vào hàm lượng molybdenum cao.
  • Chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao: Inox 1.4429 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhiệt độ cao và không bị ăn mòn nhanh chóng dưới các tác động của khí oxy hóa.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4429 có thể chịu nhiệt lên đến 800 – 900°C (1.472 – 1.652°F) mà không mất đi các tính chất cơ học quan trọng. Nó có thể duy trì khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao trong các ứng dụng công nghiệp.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công cơ khí: Inox 1.4429 có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp thông thường như cắt, khoan, và gia công CNC, mặc dù cần sử dụng công cụ gia công sắc bén để đảm bảo hiệu quả.
  • Hàn: Inox 1.4429 có khả năng hàn tốt bằng phương pháp hàn TIG, MIG hoặc hàn hồ quang, với điều kiện cần kiểm soát nhiệt độ để tránh làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.

Ứng dụng của Inox 1.4429 (AISI 904L)

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị xử lý axit mạnh: Inox 1.4429 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chế biến và xử lý các dung dịch axit mạnh, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất hóa chất, dược phẩm, và chế biến thực phẩm.
  • Bồn chứa và đường ống: Các bồn chứa, hệ thống đường ống và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp hóa chất sử dụng inox 1.4429 để đảm bảo chống ăn mòn hiệu quả khi làm việc với các dung dịch axit hoặc hóa chất mạnh.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
  • Thiết bị khai thác và chế biến dầu khí: Inox 1.4429 được sử dụng trong các hệ thống và thiết bị khai thác và chế biến dầu khí, đặc biệt là trong các môi trường có sự hiện diện của clorua và axit.
  • Các bộ phận tàu dầu: Inox 1.4429 cũng là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận tàu biển và thiết bị ngoài khơi, nơi mà vật liệu cần phải chịu được các yếu tố ăn mòn từ môi trường biển và các dung dịch chứa clorua.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
  • Chế biến thực phẩm: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit cao (như trong quá trình chế biến thực phẩm có tính axit hoặc đồ uống), inox 1.4429 thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống.
  • Bồn chứa và đường ống thực phẩm: Các bồn chứa, máy móc chế biến, và hệ thống đường ống trong ngành thực phẩm thường sử dụng inox 1.4429 để đảm bảo vệ sinh và khả năng chống ăn mòn trong quá trình sản xuất.
  1. Ngành công nghiệp hàng hải:
  • Các bộ phận tàu biển: Inox 1.4429 được ứng dụng trong ngành hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường biển, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
  • Thiết bị ngoài khơi: Các thiết bị dùng trong các công trình ngoài khơi, nơi mà tiếp xúc với nước biển và các yếu tố ăn mòn từ môi trường tự nhiên là rất lớn, sẽ rất phù hợp khi sử dụng inox 1.4429.
  1. Ngành công nghiệp năng lượng:
  • Bộ trao đổi nhiệt và thiết bị nhiệt: Inox 1.4429 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, do đó nó được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt và thiết bị trong các nhà máy điện, nhà máy xử lý nước và các ứng dụng công nghiệp khác yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của Inox 1.4429:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 1.4429 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường axit mạnh và dung dịch chứa clorua.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Vật liệu này có thể hoạt động trong các ứng dụng nhiệt độ cao mà không bị mất các tính chất cơ học quan trọng.
  • Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt: Inox 1.4429 có độ bền kéo và khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính cơ học mạnh mẽ.

Hạn chế của Inox 1.4429:

  • Giá thành cao: Do thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 1.4429 có chi phí cao hơn so với các loại inox thông thường.
  • Khó gia công hơn một số loại inox khác: Do đặc tính hợp kim của nó, inox 1.4429 có thể khó gia công hơn một số loại inox Austenitic khác.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4429 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh và các dung dịch chứa clorua. Tuy nhiên, inox 1.4401 có tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng hơn.
  • So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4429 vượt trội hơn về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và môi trường có clorua, nhưng 1.4301 dễ gia công hơn và có giá thành thấp hơn.

Kết luận:

Inox 1.4429 (AISI 904L) là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axit, dung dịch ăn mòn và các ứng dụng chịu nhiệt cao. Với độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 1.4429 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải và năng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo