Inox 1.4422 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4422 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4422, còn được gọi là X2CrNiMoN22-5-3 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ duplex (hai pha) với sự kết hợp giữa cấu trúc austenitic và ferritic. Loại inox này được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt, và khả năng chịu tải trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và tính ổn định.

Đặc tính kỹ thuật

Thành phần hóa học chính:

Chromium (Cr): ~22%

Nickel (Ni): ~4.5-6.5%

Molybdenum (Mo): ~2.5-3.5%

Nitrogen (N): ~0.10-0.22%

Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si) và các nguyên tố phụ khác với tỷ lệ thấp.

Tính chất cơ học:

Độ bền cơ học: Cao hơn so với các loại inox austenitic như 304 hoặc 316.

Giới hạn bền kéo (UTS): ~700-850 MPa.

Giới hạn chảy (YS): ~450-550 MPa.

Độ cứng: Thường ở mức trung bình, dễ gia công trong trạng thái nguyên bản.

Độ giãn dài: ~25-30%, giúp cải thiện khả năng chịu biến dạng.

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn kẽ nứt và rỗ: Tốt hơn so với inox 316 nhờ hàm lượng Molybdenum và Nitrogen cao.

Kháng môi trường clorua: Phù hợp trong môi trường biển và nước muối.

Chống oxy hóa: Tốt trong môi trường có nhiệt độ lên đến 250°C.

Khả năng gia công:

Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công bằng các công cụ tiêu chuẩn, nhưng cần lưu ý tránh gia công quá nhiệt dẫn đến thay đổi pha.

Hàn: Có thể hàn dễ dàng với các kỹ thuật phổ biến, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để tránh hiện tượng phân rã pha (sigma phase).

Tính chất nhiệt:

Hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn so với inox austenitic, giúp giảm nguy cơ biến dạng khi chịu nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ nhanh.

Ứng dụng

Ngành dầu khí và hóa chất:

Làm các đường ống, bồn chứa, và van chịu môi trường khắc nghiệt như khí axit hoặc hóa chất mạnh.

Ngành hàng hải:

Sử dụng trong các bộ phận tàu biển, như trục, vỏ tàu, bơm, hoặc các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Ngành năng lượng:

Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, nhà máy hạt nhân, hoặc các hệ thống trao đổi nhiệt.

Công nghiệp xử lý nước:

Sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải, nước biển, hoặc nước chứa hóa chất.

Ngành xây dựng và kiến trúc:

Sử dụng trong các kết cấu chịu lực ngoài trời, nơi có nguy cơ ăn mòn cao.

Công nghiệp thực phẩm:

Sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường chứa muối hoặc axit yếu.

Ưu điểm và Hạn chế

Ưu điểm:

Độ bền cơ học cao, giúp giảm độ dày và chi phí trong nhiều ứng dụng.

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chứa clorua và hóa chất.

Tính ổn định nhiệt tốt, phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.

Giá thành hợp lý hơn so với các loại thép không gỉ austenitic cao cấp (như 904L).

Hạn chế:

Khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao (trên 300°C) kém hơn các loại inox austenitic.

Quá trình gia công và hàn yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ để tránh pha sigma gây giòn.

So sánh với các loại inox khác:

Đặc tính 1.4422 (Duplex) 316 (Austenitic) 304 (Austenitic)
Chống ăn mòn Tốt hơn Trung bình Thấp hơn
Độ bền cơ học Cao Trung bình Thấp
Khả năng hàn Khá tốt Tốt Tốt
Giá thành Hợp lý Cao hơn Thấp hơn

Inox 1.4422 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo