Inox 1.4418 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4418 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4418 là một loại thép không gỉ austenitic-martensitic, hay còn được gọi là thép không gỉ duplex, với sự kết hợp giữa cấu trúc austenitic và martensitic. Loại thép này kết hợp các tính năng ưu việt của cả hai loại thép, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Inox 1.4418 có đặc tính cơ học vượt trội so với nhiều loại thép không gỉ thông thường và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi cả tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4418:

  • Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): ≤ 0.03%
    • Cr (Chromium): 16.00–18.00%
    • Ni (Nickel): 4.50–6.00%
    • Mo (Molybdenum): 2.00–3.00%
    • Mn (Manganese): 1.00–1.50%
    • Si (Silicon): ≤ 0.80%
    • N (Nitrogen): 0.10–0.20%
  • Cơ tính:
    • Độ cứng: Inox 1.4418 có độ cứng khá cao so với các loại inox austenitic thông thường, có thể đạt khoảng 200–250 HB (Hardness Brinell).
    • Độ bền kéo: Khoảng 750–1000 MPa, giúp thép chịu được các tác động cơ học tốt hơn so với các loại inox austenitic thuần túy.
    • Độ dẻo: Thép này có tính dẻo tốt, đặc biệt trong điều kiện gia công, có thể chịu được sự biến dạng mà không dễ bị nứt vỡ.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4418 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường có chứa clorua (như trong ngành hóa chất và dầu khí), đồng thời chống được ăn mòn stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường axit. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 1.4418 tốt hơn inox martensitic nhưng không mạnh mẽ như các loại inox austenitic cao cấp như 316.
  • Khả năng gia công:
    • Với đặc tính cơ học tốt, inox 1.4418 có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp như tiện, mài, cắt và hàn. Tuy nhiên, do tính chất cứng hơn inox austenitic, việc gia công cần phải chú ý đến công cụ và nhiệt độ phù hợp để tránh làm giảm độ bền của thép.

Ứng dụng của Inox 1.4418:

  1. Ngành chế tạo tàu biển và dầu khí:
    • Với khả năng chống ăn mòn tốt, inox 1.4418 thường được sử dụng trong các ứng dụng trong môi trường biển hoặc môi trường dầu khí, như vỏ tàu, thiết bị ngoài khơi, các chi tiết trong ngành công nghiệp dầu khí nơi có môi trường chứa clorua hoặc muối biển.
  2. Ngành hóa chất:
    • Inox 1.4418 được sử dụng trong các thiết bị, dụng cụ và cấu trúc trong ngành hóa chất, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao, như trong các bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, đường ống, van và các thiết bị xử lý hóa chất.
  3. Công nghiệp chế biến thực phẩm:
    • Inox 1.4418 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các thiết bị chế biến thực phẩm có yêu cầu khả năng chống ăn mòn và tính cơ học tốt, như máy móc chế biến, bồn chứa thực phẩm.
  4. Ngành dược phẩm:
    • Thép 1.4418 có thể được sử dụng trong các thiết bị trong ngành dược phẩm, như các bồn chứa dược phẩm, thiết bị xử lý và sản xuất thuốc, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.
  5. Cấu trúc và thiết bị chịu lực cao:
    • Với độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn tốt, inox 1.4418 được sử dụng trong các cấu trúc chịu lực như cầu, kết cấu thép trong xây dựng và các thiết bị chịu tải trọng lớn.
  6. Các chi tiết trong ngành hàng không và ô tô:
    • Inox 1.4418 còn được ứng dụng trong các chi tiết máy trong ngành hàng không và ô tô, nơi yêu cầu vật liệu vừa có độ bền cao vừa có khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
  7. Các thiết bị cơ khí và máy móc công nghiệp:
    • Loại thép này cũng được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị cơ khí và các chi tiết cần độ bền cao và chống mài mòn tốt, chẳng hạn như trục, vòng bi, và chi tiết máy trong các ngành công nghiệp cơ khí.

Kết luận:

Inox 1.4418 là một loại thép không gỉ duplex với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và môi trường hóa chất. Với tính chất cơ học vượt trội, thép này thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chống mài mòn, và khả năng chịu tải trọng lớn, chẳng hạn như trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xây dựng và cơ khí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo