Inox 1.4372 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4372 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4372 (còn gọi là AISI 305) là một loại thép không gỉ Austenitic, với thành phần chủ yếu là Niken và Crôm. Inox 1.4372 có đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng gia công tốt và được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính năng chịu ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường không có sự xuất hiện của các yếu tố ăn mòn mạnh như clorua.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4372 (AISI 305)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 17.5 – 19.5% (tạo khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và khí quyển).
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.0% (giúp tăng cường độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt).
  • Mangan (Mn): 2.0 – 4.0% (tăng cường tính chất cơ học).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm sự hình thành cacbua, duy trì khả năng chống ăn mòn).
  • Silic (Si): ≤ 1.0% (giúp cải thiện tính chịu nhiệt và độ bền).
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): Khoảng 520 – 700 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 200 – 500 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Khoảng 180 – 220 HB (hoặc HRC ~19).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường axit nhẹ và các dung dịch có tính ăn mòn vừa phải. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho môi trường có chứa clorua cao.
  • Chống ăn mòn trong khí quyển: Inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện khí quyển thông thường, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ít bị tác động bởi các yếu tố ăn mòn mạnh.
  • Khả năng chống ăn mòn với nước biển: Mặc dù inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường, nhưng nó không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường nước biển có tính axit hoặc có clorua mạnh.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công cơ khí: Inox 1.4372 có thể gia công tốt bằng các phương pháp cơ khí như cắt, đột dập, và uốn. Tuy nhiên, cần phải sử dụng công cụ cắt sắc bén để gia công hiệu quả.
  • Hàn: Inox 1.4372 có thể hàn tốt bằng các phương pháp hàn phổ biến như hàn TIG, hàn MIG và hàn hồ quang, nhưng cần chú ý đến sự hình thành các pha không mong muốn khi hàn ở nhiệt độ cao.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4372 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 900°C (1.652°F), nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường có nhiệt độ quá cao trong thời gian dài.

Ứng dụng của Inox 1.4372 (AISI 305)

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4372 thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, đường ống, máy móc chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các môi trường không có tính ăn mòn mạnh.
  • Công cụ chế biến thực phẩm: Các dụng cụ, máy móc chế biến thực phẩm đòi hỏi tính bền bỉ và dễ dàng vệ sinh cũng được sản xuất từ inox 1.4372.
  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị chế biến hóa chất nhẹ: Vì inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ và dung dịch hóa chất không chứa clorua, nó thường được sử dụng trong các hệ thống chế biến hóa chất không quá khắc nghiệt.
  • Bồn chứa hóa chất: Inox 1.4372 cũng thích hợp cho các bồn chứa và thiết bị chế biến hóa chất trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn.
  1. Ngành công nghiệp dược phẩm:
  • Thiết bị chế biến dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, inox 1.4372 có thể được sử dụng trong các thiết bị tiếp xúc với thuốc và hóa chất có tính axit nhẹ, do khả năng chống ăn mòn tốt và tính dễ gia công.
  1. Ngành công nghiệp xây dựng:
  • Vật liệu xây dựng ngoài trời: Inox 1.4372 thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời như các bộ phận của cấu trúc xây dựng, vỏ bảo vệ, lan can, và cửa sổ do khả năng chống ăn mòn trong khí quyển.
  • Trang trí kiến trúc: Loại inox này cũng thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng trang trí kiến trúc và vật liệu hoàn thiện nhờ vào độ bền cao và khả năng giữ vẻ đẹp trong thời gian dài.
  1. Ngành công nghiệp ô tô:
  • Các bộ phận của hệ thống xả: Vì inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không có clorua và axit, nó có thể được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô và các linh kiện chịu nhiệt.
  • Các bộ phận phụ trợ trong ô tô: Inox 1.4372 cũng có thể được sử dụng cho các bộ phận phụ trợ trong ngành công nghiệp ô tô nhờ vào độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  1. Ngành công nghiệp điện và năng lượng:
  • Bộ phận điện tử: Inox 1.4372 có thể được sử dụng cho các bộ phận điện tử chịu nhiệt, nơi yêu cầu vật liệu chống ăn mòn và có tính chất cơ học tốt.
  • Vật liệu trong ngành năng lượng: Inox 1.4372 cũng được sử dụng trong một số ứng dụng của ngành năng lượng, đặc biệt là trong các môi trường không quá khắc nghiệt và có nhiệt độ vừa phải.

Ưu điểm của Inox 1.4372:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và axit nhẹ.
  • Dễ gia công: Loại inox này có khả năng gia công cơ khí tốt và dễ dàng hàn.
  • Độ bền cao: Với độ bền cơ học tốt, inox 1.4372 có thể sử dụng trong các ứng dụng cần sự chắc chắn và bền vững.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Mặc dù không phải là thép không gỉ chịu nhiệt cao nhất, inox 1.4372 vẫn có thể chịu được nhiệt độ lên tới 900°C.

Hạn chế của Inox 1.4372:

  • Không thích hợp với môi trường có clorua mạnh: Inox 1.4372 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng trong môi trường có nước biển hoặc các dung dịch chứa clorua mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt không cao: Mặc dù inox 1.4372 có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng nó không thể sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ quá cao như một số loại thép không gỉ khác.

Kết luận:
Inox 1.4372 (AISI 305) là một loại thép không gỉ Austenitic lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ và nhiệt độ vừa phải. Với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công, inox 1.4372 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, xây dựng và ô tô. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường có clorua mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo