Inox 1.4371 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4371 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4371 (AISI 321) là một loại thép không gỉ Austenitic, được thiết kế đặc biệt để chống lại sự ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao. Loại inox này chứa titan, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống lại sự ăn mòn intergranular (ở các mối hàn và các khu vực khác bị nhiễm bẩn) sau khi hàn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4371 (AISI 321)

1. Thành phần hóa học:

  • Crôm (Cr): 17.0 – 19.0% (tạo khả năng chống ăn mòn tốt).
  • Niken (Ni): 9.0 – 12.0% (tăng cường độ dẻo và khả năng chống ăn mòn).
  • Titan (Ti): 5 × C% (thường từ 0.5 – 1.0%) (được thêm vào để ngăn ngừa ăn mòn intergranular).
  • Mangan (Mn): 2.0 – 4.0% (tăng cường tính chất cơ học).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng hình thành cacbua, duy trì khả năng chống ăn mòn).
  • Silic (Si): ≤ 1.0%.
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.

2. Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (UTS): Khoảng 520 – 750 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 205 – 520 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Khoảng 200 – 220 HB (hoặc HRC ~19).

3. Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn intergranular: Một trong những đặc điểm nổi bật của inox 1.4371 là khả năng chống ăn mòn intergranular, do sự hiện diện của titan, giúp nó không bị ăn mòn trong các mối hàn hoặc các vùng chịu nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ: Nó có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ, nhưng không thích hợp cho môi trường có clorua cao.
  • Chịu được trong môi trường nhiệt độ cao: Inox 1.4371 có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxi hóa trong môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng cần chịu nhiệt lâu dài.

4. Khả năng gia công:

  • Gia công cơ khí: Inox 1.4371 có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, uốn, và đột dập. Tuy nhiên, khi gia công inox 1.4371 ở nhiệt độ cao, cần chú ý để tránh tạo ra các vết nứt hoặc ăn mòn.
  • Hàn: Inox 1.4371 có thể hàn bằng các phương pháp như hàn hồ quang, TIG, MIG, và hàn với điện cực lõi chảy. Việc bổ sung titan trong hợp kim giúp ngăn ngừa ăn mòn intergranular sau khi hàn.

5. Khả năng chịu nhiệt:

  • Chịu nhiệt: Inox 1.4371 có thể chịu nhiệt độ lên đến 870°C (1.598°F) mà không bị mất tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Chịu oxi hóa: Loại inox này có khả năng chịu oxi hóa tốt trong môi trường khí quyển ở nhiệt độ cao, giúp nó duy trì độ bền trong các ứng dụng chịu nhiệt lâu dài.

Ứng dụng của Inox 1.4371 (AISI 321)

1. Ngành công nghiệp nhiệt độ cao:

  • Lò nung và hệ thống trao đổi nhiệt: Inox 1.4371 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận của lò nung, hệ thống trao đổi nhiệt trong ngành công nghiệp luyện kim, hóa chất và năng lượng, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Ống dẫn khí nóng và các bộ phận chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt đến 870°C, inox 1.4371 thường được sử dụng trong các bộ phận dẫn khí nóng trong các ngành công nghiệp sản xuất thép, luyện kim, và năng lượng.

2. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Bồn chứa và thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1.4371 được sử dụng trong các hệ thống chứa hóa chất hoặc các bồn chứa trong các nhà máy hóa chất vì khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ.
  • Công cụ chế biến hóa chất: Các dụng cụ chế biến hóa chất tiếp xúc với nhiệt độ cao cũng có thể được làm từ inox 1.4371.

3. Ngành công nghiệp dược phẩm:

  • Thiết bị chế biến dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, inox 1.4371 thường được sử dụng cho các thiết bị chế biến thuốc và các hóa chất dược phẩm có nhiệt độ cao.
  • Bồn chứa và thiết bị chế biến: Được ứng dụng trong các thiết bị chế biến dược phẩm, nơi mà yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

4. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Lò nướng và thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4371 được sử dụng trong các ứng dụng như lò nướng, thiết bị chế biến thực phẩm có nhiệt độ cao nhờ khả năng chịu nhiệt và dễ dàng làm sạch.
  • Bồn chứa thực phẩm: Được sử dụng để sản xuất các bồn chứa thực phẩm hoặc dụng cụ chế biến thực phẩm, inox 1.4371 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

5. Ngành công nghiệp ô tô và hàng không:

  • Bộ phận hệ thống xả ô tô: Inox 1.4371 được ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt trong hệ thống xả ô tô, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn.
  • Thiết bị và phụ kiện hàng không: Inox 1.4371 có thể được sử dụng trong các bộ phận động cơ và hệ thống khác của máy bay, nơi cần đến khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.

6. Ngành công nghiệp điện và năng lượng:

  • Bộ phận của hệ thống điện: Inox 1.4371 được ứng dụng trong các bộ phận của hệ thống điện, đặc biệt là những bộ phận chịu nhiệt và cần khả năng chống ăn mòn, như bộ phận trong tuabin và các thiết bị điện năng.
  • Công trình năng lượng tái tạo: Cũng được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng tái tạo, nơi có yêu cầu chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Ưu điểm của Inox 1.4371:

  • Khả năng chống ăn mòn intergranular: Nhờ sự hiện diện của titan, inox 1.4371 ngăn ngừa ăn mòn intergranular, đặc biệt là trong các mối hàn.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Có thể làm việc ở nhiệt độ cao lên đến 870°C mà không bị giảm tính chất cơ học.
  • Độ bền cơ học tốt: Inox 1.4371 có độ bền cao, giúp duy trì các tính chất cơ học trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chống oxi hóa tốt: Chống oxi hóa trong môi trường khí quyển và nhiệt độ cao.

Hạn chế của Inox 1.4371:

  • Không thích hợp cho môi trường có clorua mạnh: Inox 1.4371 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng trong môi trường có clorua mạnh, chẳng hạn như nước biển hoặc dung dịch có chứa clorua.
  • Giá thành cao: Do chứa titan, giá thành của inox 1.4371 có thể cao hơn so với các loại inox thông thường khác.

Kết luận:
Inox 1.4371 (AISI 321) là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn intergranular sau khi hàn và khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, và năng lượng. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn tốt cho môi trường có clorua mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo