Inox 1.4369 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4369 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4369 (còn gọi là AISI 329MO) là một loại thép không gỉ Duplex, được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn cao hơn so với các loại thép không gỉ Austenitic truyền thống, đặc biệt là trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như các dung dịch axit, clorua và nước biển. Loại inox này kết hợp các đặc tính của cả thép Ferritic và Austenitic, mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4369 (AISI 329MO)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 23.0 – 25.0% (cung cấp khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ).
  • Niken (Ni): 4.0 – 6.0% (giúp cải thiện tính dẻo và chống ăn mòn).
  • Molybdenum (Mo): 3.0 – 4.0% (tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit).
  • Cacbon (C): ≤ 0.03% (giảm sự hình thành cacbua, duy trì khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): 2.0 – 3.0% (giúp cải thiện tính cơ học).
  • Silic (Si): ≤ 1.0% (cải thiện tính chịu nhiệt).
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%.
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 650 – 850 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 15%.
  • Độ cứng: Khoảng 220 – 250 HB (hoặc HRC ~22).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Inox 1.4369 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường có chứa axit, đặc biệt là các dung dịch có độ axit cao.
  • Chống ăn mòn trong nước biển: Với một lượng lớn Molybdenum, inox 1.4369 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong nước biển, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi.
  • Chống ăn mòn trong môi trường clorua: Loại inox này rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa ăn mòn do clorua, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng tiếp xúc với dung dịch chứa clorua.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4369 có khả năng chịu nhiệt trong khoảng 850°C (1562°F), giúp nó duy trì các đặc tính cơ học trong các môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng ổn định ở nhiệt độ cao: Với cấu trúc Duplex, inox 1.4369 có khả năng ổn định cao trong môi trường nhiệt độ cao, tuy nhiên, nó không được thiết kế để chịu nhiệt ở nhiệt độ quá cao như một số loại inox Austenitic.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công cơ khí: Inox 1.4369 có thể gia công được, nhưng cần lưu ý rằng do đặc tính Duplex, quá trình gia công sẽ yêu cầu công cụ sắc bén và các điều kiện gia công hợp lý để tránh ảnh hưởng đến các tính chất cơ học và chống ăn mòn.
  • Hàn: Inox 1.4369 có thể được hàn, tuy nhiên, việc hàn cần được thực hiện cẩn thận để tránh sự hình thành pha không mong muốn, có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Ứng dụng của Inox 1.4369 (AISI 329MO)

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị chế biến hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn cao trong các dung dịch axit và các chất hóa học, inox 1.4369 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chế biến hóa chất, bồn chứa và đường ống.
  • Dụng cụ tiếp xúc với hóa chất: Các dụng cụ và thiết bị cần tiếp xúc với hóa chất, axit và các dung dịch ăn mòn khác sẽ hưởng lợi từ sự bền vững của inox 1.4369.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
  • Công trình ngoài khơi và giàn khoan: Với khả năng chống ăn mòn trong nước biển và các dung dịch chứa clorua, inox 1.4369 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình ngoài khơi, giàn khoan dầu khí và các thiết bị khai thác dầu khí.
  • Bồn chứa và đường ống: Sử dụng trong các hệ thống bồn chứa và đường ống dẫn dầu khí, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4369 được sử dụng trong ngành thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có tính axit, thích hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm.
  • Bồn chứa và đường ống dẫn thực phẩm: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tiếp xúc với thực phẩm và đảm bảo không làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
  1. Ngành công nghiệp hàng hải:
  • Các bộ phận tàu biển: Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, inox 1.4369 là lựa chọn phổ biến cho các bộ phận của tàu biển, đặc biệt là các bộ phận cần chống ăn mòn như vỏ tàu, hệ thống ống dẫn, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
  • Cầu cảng và thiết bị ngoài khơi: Sử dụng trong các cầu cảng và các thiết bị ngoài khơi nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường có độ mặn cao.
  1. Ngành công nghiệp xây dựng:
  • Công trình xây dựng ngoài trời: Inox 1.4369 được sử dụng trong các công trình xây dựng ngoài trời, đặc biệt là ở những khu vực có khí hậu ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước biển, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.
  • Vật liệu trang trí: Ứng dụng trong các vật liệu trang trí kiến trúc yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Ưu điểm của Inox 1.4369:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong các môi trường có tính axit và clorua, giúp bảo vệ các thiết bị và cấu trúc trong môi trường ăn mòn.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 1.4369 có thể chịu nhiệt tốt, phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Độ bền cơ học cao: Cung cấp độ bền kéo và độ cứng cao, giúp vật liệu bền vững trong các ứng dụng yêu cầu sự bền chắc.

Hạn chế của Inox 1.4369:

  • Khó gia công: Vì có cấu trúc Duplex, inox 1.4369 có thể khó gia công và yêu cầu các công cụ đặc biệt để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Khả năng dẻo dai thấp: Mặc dù nó có độ bền cao, inox 1.4369 không có độ dẻo dai cao như các loại inox Austenitic, do đó không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ dẻo dai lớn.

Kết luận:
Inox 1.4369 (AISI 329MO) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và hàng hải. Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các dung dịch axit, clorua và nước biển, kết hợp với độ bền cơ học cao, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự bảo vệ lâu dài và độ bền cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo