Inox 1.4361 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4361 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4361 (còn được gọi là AISI 329) là một loại thép không gỉ Duplex với cấu trúc pha trộn giữa thép không gỉ Austenitic và Ferritic. Loại inox này được phát triển để mang lại sự kết hợp tốt giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và khả năng gia công dễ dàng. Inox 1.4361 có thành phần đặc biệt với một lượng lớn Crôm (Cr) và Molybdenum (Mo), giúp nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có chứa clorua và các dung dịch axit.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4361 (AISI 329)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 21.0 – 23.0% (tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển).
  • Niken (Ni): 4.5 – 6.0% (cung cấp độ dẻo và giúp tăng khả năng chống ăn mòn).
  • Molybdenum (Mo): 2.0 – 3.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua).
  • Cacbon (C): ≤ 0.03% (giảm sự hình thành cacbua, giúp tăng khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): 1.5 – 2.0% (cải thiện tính cơ học và độ bền).
  • Silic (Si): ≤ 1.0% (hỗ trợ tính chịu nhiệt).
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%.
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 620 – 800 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 15% (thể hiện tính dẻo dai khá tốt).
  • Độ cứng: Khoảng 220 – 250 HB (hoặc HRC ~22).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Inox 1.4361 có khả năng chống ăn mòn cao trong các dung dịch axit, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua, giúp nó phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
  • Chống ăn mòn trong nước biển: Molybdenum (Mo) trong thành phần giúp inox 1.4361 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi.
  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua: Loại inox này có khả năng chống lại ăn mòn do clorua, đặc biệt là trong môi trường hóa chất hoặc các ứng dụng liên quan đến nước biển.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt: Inox 1.4361 có thể chịu nhiệt trong môi trường lên đến khoảng 850°C (1.562°F), giúp nó duy trì các đặc tính cơ học và chống ăn mòn trong các môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng ổn định ở nhiệt độ cao: Với cấu trúc Duplex, inox 1.4361 có tính ổn định cao trong môi trường nhiệt độ cao, tuy nhiên không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao kéo dài như các loại inox Austenitic.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công cơ khí: Inox 1.4361 có thể gia công dễ dàng, tuy nhiên, do có thành phần Ferritic, cần phải sử dụng các công cụ gia công sắc bén và kỹ thuật gia công phù hợp.
  • Hàn: Inox 1.4361 có thể hàn tốt, nhưng yêu cầu sự cẩn trọng trong quá trình hàn để đảm bảo không gây ra sự phân tách pha trong vật liệu. Việc sử dụng vật liệu hàn thích hợp rất quan trọng để duy trì các đặc tính cơ học và chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 1.4361 (AISI 329)

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1.4361 thích hợp cho các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là khi làm việc với các dung dịch axit và các chất có chứa clorua.
  • Các bồn chứa và đường ống: Được sử dụng trong các hệ thống bồn chứa và đường ống trong môi trường hóa chất hoặc các môi trường có tính ăn mòn cao.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
  • Công nghiệp thực phẩm: Với khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường tiếp xúc với thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm có tính axit, inox 1.4361 được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm.
  • Ngành dược phẩm: Nó cũng được sử dụng trong các thiết bị chế biến dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu không phản ứng với sản phẩm và dễ làm sạch.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
  • Công trình ngoài khơi: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và các dung dịch có chứa clorua, inox 1.4361 được ứng dụng trong các công trình ngoài khơi, giàn khoan dầu khí và các thiết bị khai thác.
  • Bồn chứa và đường ống dẫn: Được sử dụng trong các hệ thống bồn chứa và đường ống dẫn dầu khí, giúp bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  1. Ngành công nghiệp hàng hải:
  • Các bộ phận tàu biển: Inox 1.4361 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng ngoài khơi và các bộ phận tàu biển nhờ khả năng chống ăn mòn trong nước biển.
  • Thiết bị cảng: Các thiết bị làm việc trong cảng, như cầu cảng và các bộ phận tiếp xúc với nước biển, sử dụng inox 1.4361 để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
  1. Ngành công nghiệp xây dựng:
  • Kết cấu ngoài trời: Với khả năng chống ăn mòn cao, inox 1.4361 được sử dụng trong các công trình xây dựng ngoài trời, đặc biệt là ở các khu vực có khí hậu ẩm ướt và dễ bị ăn mòn.
  • Vật liệu trang trí kiến trúc: Inox 1.4361 cũng được sử dụng trong các ứng dụng trang trí kiến trúc trong các khu vực gần biển hoặc môi trường có độ ẩm cao.

Ưu điểm của Inox 1.4361:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ vào thành phần Crôm và Molybdenum, inox 1.4361 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, clorua và nước biển.
  • Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, inox 1.4361 có thể chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Mặc dù không phải là loại inox chịu nhiệt cao nhất, inox 1.4361 vẫn có thể chịu nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao vừa phải.

Hạn chế của Inox 1.4361:

  • Khả năng gia công hạn chế: Inox 1.4361 có thể khó gia công hơn các loại inox Austenitic, đặc biệt trong các công đoạn đúc hoặc gia công phức tạp.
  • Độ dẻo dai thấp hơn so với inox Austenitic: Inox 1.4361 có độ dẻo dai thấp hơn, không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ dẻo dai cao.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4361 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit tốt hơn inox 316, nhưng inox 316 có độ dẻo dai và khả năng gia công tốt hơn.
  • So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4361 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304 trong môi trường hóa chất và nước biển, nhưng inox 304 có độ dẻo dai cao hơn.

Kết luận:
Inox 1.4361 (AISI 329) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao và khả năng làm việc trong môi trường axit, clorua, hoặc nước biển. Những ứng dụng chủ yếu của nó bao gồm các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, hàng hải và xây dựng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo