Inox 1.4335 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4335 (AISI 310S) là một loại thép không gỉ Austenitic, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt rất tốt và khả năng chống oxy hóa cao ở nhiệt độ cao. Nó chứa một lượng cao crôm và niken, giúp nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao và môi trường có tính ăn mòn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4335 (AISI 310S)
- Thành phần hóa học:
- Crôm (Cr): 24.0 – 26.0% (giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Niken (Ni): 19.0 – 22.0% (tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo).
- Mangan (Mn): 2.0 – 4.0% (hỗ trợ tăng cường tính chất cơ học).
- Silic (Si): ≤ 1.5% (cung cấp khả năng chống oxy hóa).
- Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng tạo cacbua, giúp cải thiện tính chống ăn mòn).
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
- Phospho (P): ≤ 0.045%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (UTS): 520 – 720 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
- Độ cứng: Tối đa 200 HB hoặc HRC ~22.
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn cao: Inox 1.4335 (AISI 310S) có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Nó không bị ảnh hưởng nhiều bởi sự ăn mòn từ các khí oxi hóa hoặc các hợp chất lưu huỳnh và oxy.
- Chịu môi trường ăn mòn nhẹ: Inox 1.4335 không phải là lựa chọn tối ưu cho các môi trường chứa clorua, nhưng nó có khả năng chống ăn mòn trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao mà không bị suy giảm nhanh chóng.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu nhiệt tốt: Một trong những đặc điểm nổi bật của inox 1.4335 là khả năng chịu nhiệt rất cao. Inox 1.4335 có thể hoạt động liên tục trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1100°C mà không bị hư hại. Nó vẫn giữ được độ bền cơ học và tính chất chống oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ cực cao.
- Khả năng chịu nhiệt không liên tục: Inox 1.4335 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1150°C trong thời gian ngắn, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ đột ngột.
- Khả năng gia công:
- Gia công cơ khí tốt: Mặc dù inox 1.4335 có khả năng gia công tốt, nhưng vì chứa hàm lượng niken cao, vật liệu này có thể hơi khó gia công hơn so với các loại inox khác như 1.4301 (AISI 304).
- Hàn: Inox 1.4335 có thể hàn dễ dàng với hầu hết các phương pháp hàn thông dụng, bao gồm hàn hồ quang và hàn TIG. Tuy nhiên, cần phải kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh làm giảm tính chất của vật liệu.
Ứng dụng của Inox 1.4335 (AISI 310S)
- Ngành công nghiệp nhiệt:
- Lò nung và bộ trao đổi nhiệt: Inox 1.4335 được sử dụng trong các bộ phận của lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị công nghiệp khác hoạt động ở nhiệt độ cao, nhờ khả năng chịu nhiệt độ lên đến 1100°C.
- Thiết bị công nghiệp chịu nhiệt: Các bộ phận của lò nấu kim loại, máy đốt, và các thiết bị cần tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao có thể sử dụng inox 1.4335 để duy trì hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ.
- Ngành công nghiệp chế biến hóa chất:
- Thiết bị chịu nhiệt trong hóa chất: Inox 1.4335 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất chịu nhiệt, như bồn chứa, bộ phận máy móc và các thiết bị khác chịu nhiệt độ cao và có khả năng chống oxy hóa trong môi trường hóa chất.
- Lò phản ứng và bộ phận hệ thống: Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp cần môi trường chịu nhiệt cao, như trong các lò phản ứng hóa học hoặc các bộ phận cần chịu nhiệt ổn định.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
- Ống dẫn và bộ phận chịu nhiệt: Inox 1.4335 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống dầu khí, đặc biệt là các ống dẫn và bộ phận có tiếp xúc với nhiệt độ cao, giúp chống lại sự ăn mòn và giảm thiểu nguy cơ phá hủy do nhiệt độ quá cao.
- Bồn chứa và bộ phận công nghiệp dầu khí: Inox 1.4335 cũng được sử dụng trong các thiết bị dầu khí và bộ phận ngoài khơi cần có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống: Mặc dù inox 1.4335 không được tối ưu cho các môi trường có muối hoặc clorua, nhưng nó vẫn được sử dụng trong các ứng dụng chế biến thực phẩm và đồ uống ở nhiệt độ cao.
- Thiết bị sấy và nấu: Nó cũng được sử dụng trong các thiết bị sấy, lò nướng và các hệ thống yêu cầu khả năng chịu nhiệt lâu dài.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:
- Thiết bị động cơ và khí tài chịu nhiệt: Inox 1.4335 được ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ trong các bộ phận động cơ, bộ trao đổi nhiệt, và các bộ phận cần chịu nhiệt độ cao trong thời gian dài.
Ưu điểm của Inox 1.4335:
- Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: Inox 1.4335 có thể chịu được nhiệt độ cao, lên đến 1100°C trong môi trường liên tục, điều này giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt và chế biến hóa chất.
- Khả năng chống oxy hóa cao: Vật liệu này có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt trong các môi trường nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ học tốt: Inox 1.4335 vẫn duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa ở các nhiệt độ rất cao, giúp cải thiện tuổi thọ của các thiết bị sử dụng vật liệu này.
Hạn chế của Inox 1.4335:
- Khó gia công hơn một số loại inox khác: Do chứa hàm lượng niken cao và có tính cứng, inox 1.4335 có thể khó gia công và yêu cầu các công cụ chuyên dụng hơn.
- Chi phí cao: Do thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chịu nhiệt cao, inox 1.4335 có chi phí cao hơn so với một số loại inox khác như 1.4301 (AISI 304).
So sánh với các loại inox khác:
- So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4335 có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội hơn so với inox 1.4301, nhưng inox 1.4301 lại có khả năng chống ăn mòn trong môi trường không nhiệt độ cao tốt hơn.
- So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4335 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn inox 1.4401, nhưng inox 1.4401 có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường chứa clorua và muối.
Kết luận:
Inox 1.4335 (AISI 310S) là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp nhiệt và hóa chất. Nó có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời ở nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp nhiệt, dầu khí, chế biến hóa chất và hàng không. Tuy nhiên, chi phí cao và khó gia công là những yếu tố cần lưu ý khi sử dụng vật liệu này.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com