Inox 1.4311 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4311 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4311 (còn gọi là AISI 304LN) là một loại thép không gỉ Austenit với đặc điểm nổi bật là hàm lượng nitơ cao, giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn so với các loại Inox 304 tiêu chuẩn. Đây là lựa chọn tốt cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao hơn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4311

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 17.5 – 19.5%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Nitơ (N): 0.12 – 0.22% (cao hơn so với Inox 1.4307 và 1.4301, tăng độ bền và chống ăn mòn).
  • Cacbon (C): ≤ 0.03% (rất thấp, giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt).
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 520 – 740 MPa (cao hơn so với Inox 1.4307 nhờ hàm lượng nitơ).
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 45% (trạng thái ủ).
  • Độ cứng: Tối đa 95 HB hoặc HRC ~20.
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Tốt trong môi trường oxy hóa, axit yếu (như axit nitric loãng), và môi trường hơi axit.
  • Hàm lượng nitơ cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và pitting trong môi trường nhẹ.
  • Không phù hợp với môi trường có nồng độ cao của ion clorua (như nước biển).
  1. Khả năng gia công:
  • Dễ gia công và định hình, phù hợp cho các quy trình uốn, kéo, cắt.
  • Gia công nguội tăng cường độ bền mà không làm mất tính dẻo.
  1. Khả năng hàn:
  • Hàn tốt với tất cả các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, SMAW.
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn nhờ hàm lượng cacbon thấp.

Ứng dụng của Inox 1.4311

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
  • Dùng trong bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và vệ sinh tốt.
  • Phù hợp với môi trường yêu cầu độ sạch cao.
  1. Ngành y tế và dược phẩm:
  • Sản xuất dụng cụ y tế, thiết bị phòng sạch, hoặc các bồn chứa dược phẩm.
  • An toàn trong môi trường vô trùng và hóa chất nhẹ.
  1. Ngành xây dựng:
  • Làm vật liệu trang trí (lan can, tay vịn, cổng) và các cấu kiện ngoài trời.
  • Dùng cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và chống gỉ.
  1. Công nghiệp hóa chất:
  • Ứng dụng trong các bồn chứa, ống dẫn, hoặc thiết bị làm việc trong môi trường axit yếu và oxy hóa nhẹ.
  1. Đồ gia dụng:
  • Chậu rửa, bàn bếp, nồi, và các sản phẩm gia dụng yêu cầu độ bền và an toàn vệ sinh.
  1. Ngành năng lượng:
  • Dùng trong hệ thống trao đổi nhiệt, bình áp lực hoặc các hệ thống chịu nhiệt độ thấp.

Ưu điểm của Inox 1.4311:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng nitơ cao và cacbon thấp.
  • Độ bền cơ học cao: Cao hơn so với các loại Inox 304 thông thường, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng.
  • Dễ gia công và hàn: Không cần xử lý nhiệt sau hàn.

Hạn chế của Inox 1.4311:

  • Giá thành cao hơn so với Inox 1.4307 (do thành phần hợp kim cao cấp hơn).
  • Không phù hợp với môi trường chứa nồng độ cao ion clorua hoặc hóa chất mạnh.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với 1.4307 (AISI 304L): 1.4311 có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng nitơ.
  • So với 1.4301 (AISI 304): 1.4311 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt sau hàn vượt trội nhờ hàm lượng cacbon thấp hơn.
  • So với 1.4404 (AISI 316L): 1.4311 kém hơn trong môi trường clorua cao, nhưng giá thành thấp hơn.

Inox 1.4311 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt, và an toàn trong môi trường thực phẩm hoặc y tế. Nếu bạn cần thêm thông tin cụ thể hoặc hỗ trợ về thiết kế, hãy cho biết nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo